Chung Sân nhà Sân khách
TT | ĐỘI | TrST | ThT | HH | BB | HS | ĐĐ | GẦN ĐÂY |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hóa | 11 | 6 | 4 | 1 | +8 | 22 | |
2 | Nam Định | 12 | 6 | 3 | 3 | +11 | 21 | |
3 | Viettel | 10 | 5 | 3 | 2 | +7 | 18 | |
4 | Hà Nội | 11 | 4 | 5 | 2 | +4 | 17 | |
5 | Hà Tĩnh | 11 | 3 | 8 | 0 | +4 | 17 | |
6 | HAGL | 11 | 4 | 4 | 3 | +2 | 16 | |
7 | CAHN | 10 | 4 | 3 | 3 | +7 | 15 | |
8 | Bình Dương | 11 | 4 | 2 | 5 | +1 | 14 | |
9 | TPHCM | 11 | 3 | 5 | 3 | -5 | 14 | |
10 | Bình Định | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | |
11 | Quảng Nam | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | |
12 | SLNA | 11 | 1 | 6 | 4 | -10 | 9 | |
13 | Hải Phòng | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | |
14 | Đà Nẵng | 11 | 0 | 4 | 7 | -15 | 4 |
- Nhóm tranh vô địch
- Nhóm đua trụ hạng
Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định