• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Zambia vs Niger hôm nay 13-10-2025

T 2, 13/10/2025 20:00
Zambia
vs
Niger

T 2, 13/10/2025 20:00

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi: Vòng loại 1

 

 

Đội hình xuất phát Zambia vs Niger

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Zambia vs Niger

Giao hữu Giao hữuFTHT
2/1/2021
ZambiaZambia
3(0)
NigerNiger
3(0)
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
22/11/2023
ZambiaZambia
2(2)
NigerNiger
1(0)

Thành tích gần đây của Zambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
8/9/2025
ZambiaZambia
0(0)
Ma rốcMa rốc
2(1)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
17/8/2025
ZambiaZambia
0(0)
KenyaKenya
1(0)
14/8/2025
Ma rốcMa rốc
3(1)
ZambiaZambia
1(0)
10/8/2025
ZambiaZambia
1(0)
AngolaAngola
2(0)
7/8/2025
DR CongoDR Congo
2(0)
ZambiaZambia
0(0)
Can Cup Can CupFTHT
19/11/2024
Sierra LeoneSierra Leone
0(0)
ZambiaZambia
2(0)
15/11/2024
ZambiaZambia
1(1)
Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà
0(0)
15/10/2024
ChadChad
0(0)
ZambiaZambia
1(0)
11/10/2024
ZambiaZambia
0(0)
ChadChad
0(0)
11/9/2024
ZambiaZambia
3(1)
Sierra LeoneSierra Leone
2(1)

Thành tích gần đây của Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
9/9/2025
TanzaniaTanzania
0(0)
NigerNiger
1(0)
6/9/2025
Ma rốcMa rốc
5(2)
NigerNiger
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
19/8/2025
AlgeriaAlgeria
0(0)
NigerNiger
0(0)
16/8/2025
NigerNiger
0(0)
South AfricaSouth Africa
0(0)
12/8/2025
UgandaUganda
2(1)
NigerNiger
0(0)
4/8/2025
NigerNiger
0(0)
GuineaGuinea
1(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
24/7/2025
Central African RepublicCentral African Republic
0(0)
NigerNiger
0(0)
10/6/2025
ZimbabweZimbabwe
1(1)
NigerNiger
1(0)
7/6/2025
NigerNiger
4(2)
GabonGabon
3(1)
26/3/2025
NigerNiger
6(3)
BonaireBonaire
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Ai Cập Ai Cập
8620+1420
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Burkina Faso Burkina Faso
8431+1215
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
3
Sierra Leone Sierra Leone
8332+212
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
4
Guinea-Bissau Guinea-Bissau
8242010
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
5
Ethiopia Ethiopia
8134-46
Hòa Thua Thắng Thua Thua
6
Djibouti Djibouti
8017-241
Hòa Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Senegal Senegal
8530+1018
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
DR Congo DR Congo
8512+716
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
3
Sudan Sudan
8332+312
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
4
Togo Togo
8143-47
Thua Hòa Thua Thua Thắng
5
Mauritania Mauritania
8134-56
Thua Hòa Thua Thắng Hòa
6
South Sudan South Sudan
8044-114
Thua Thua Hòa Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X