• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Vorskla vs Rukh Lviv hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 17:00
Vorskla
0 - 0
(H1: 0-0)
Kết thúc
Rukh Lviv

CN, 15/09/2024 17:00

VĐQG Ukraine: Vòng 6

Vorskla Butovsky Stadion

 

Hiệp 1 0 - 0
32'Oleksandr SklyarIlya Kvasnytsya45+2''
38'Oleksandr Sklyar
43'Daniil Khrypchuk (Thay: Yevgen Pavlyuk)
Hiệp 2 0 - 0
66'Artem ChelyadinOleksii Sych66'
73'Ibrahim KaneKlayver (Thay: Ilya Kvasnytsya)56'
75'Artem Kulakovskyi (Thay: Artem Chelyadin)Vasyl Runich (Thay: Denys Pidgurskyi)63'
75'Ivan Nesterenko (Thay: Serhii Miakushko)Rostyslav Lyakh (Thay: Vitaliy Roman)87'
85'Pavlo IsenkoRoman Didyk90'
90'Denys Ndukve (Thay: Samson Iyede)Roman Didyk86'
64'Artem Chelyadin

Thống kê trận đấu Vorskla vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Vorskla
Vorskla
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Kiểm soát bóng
40%
60%
Phạm lỗi
7%
9%
Ném biên
23%
27%
Việt vị
0%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
2%
8%
Thẻ vàng
4%
3%
Thẻ đỏ
1%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
1%
4%
Sút không trúng đích
4%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
4%
1%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Vorskla vs Rukh Lviv

Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Igor Perduta (4), Evgen Pavlyuk (18), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77), Serhii Miakushko (33)

Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Ostap Prytula (10), Oleg Fedor (71), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)

Vorskla
Vorskla
4-3-3
7
Pavlo Isenko
27
Krupskyi Illia
25
Luka Gucek
5
Oleksandr Chornomorets
4
Igor Perduta
18
Evgen Pavlyuk
6
Oleksandr Sklyar
38
Artem Cheliadin
11
Ibrahim Kane
77
Samson Onomigho
33
Serhii Miakushko
95
Igor Krasnopir
8
Yaroslav Karabin
71
Oleg Fedor
10
Ostap Prytula
14
Ilya Kvasnytsya
15
Denys Pidgurskyi
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
4
Vitaliy Ruslanovych
29
Roman Didyk
77
Oleksii Sych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
Thay người
43’
Yevgen Pavlyuk
Daniil Khrypchuk
56’
Ilya Kvasnytsya
Klayver
75’
Serhii Miakushko
Ivan Nesterenko
63’
Denys Pidgurskyi
Vasyl Runic
75’
Artem Chelyadin
Artem Kulakovskyi
87’
Vitaliy Roman
Rostislav Lyakh
90’
Samson Iyede
Denys Ndukve
Cầu thủ dự bị
Daniil Khrypchuk
Yurii Volodymyr Gereta
Daniil Ermolov
Rostislav Lyakh
Mykola Kovtalyuk
Oleksiy Tovarnytskyi
Prus Stanislav
Vladislav Semotyuk
Vladyslav Vladyslav
Vasyl Runic
Dmytro Chernysh
Klayver
Ivan Nesterenko
Ivan Denysov
Demir Skrijelj
Denys Ndukve
Artem Kulakovskyi
Danylo Izotov

Thành tích đối đầu Vorskla vs Rukh Lviv

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
1/8/2021
VorsklaVorskla
2(0)
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
4/12/2021
VorsklaVorskla
0(0)
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
19/10/2022
VorsklaVorskla
0(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
19/10/2022
VorsklaVorskla
0(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
29/4/2023
VorsklaVorskla
1(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
29/4/2023
VorsklaVorskla
1(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
6/8/2023
VorsklaVorskla
4(1)
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
10/12/2023
VorsklaVorskla
1(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
15/9/2024
VorsklaVorskla
0(0)
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)

Thành tích gần đây của Vorskla

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
13/12/2024
VorsklaVorskla
0(0)
Livyi BeregLivyi Bereg
1(0)
5/12/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
3(3)
VorsklaVorskla
1(0)
29/11/2024
VorsklaVorskla
0(0)
Inhulets PetroveInhulets Petrove
3(2)
23/11/2024
VorsklaVorskla
2(1)
CherkasyCherkasy
0(0)
8/11/2024
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
0(0)
VorsklaVorskla
1(0)
3/11/2024
VorsklaVorskla
0(0)
FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka
1(0)
27/10/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(1)
VorsklaVorskla
2(0)
19/10/2024
FC OlexandriyaFC Olexandriya
1(0)
VorsklaVorskla
0(0)
6/10/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
2(1)
VorsklaVorskla
1(1)
Cúp quốc gia Ukraine Cúp quốc gia UkraineFTHT
30/10/2024
VorsklaVorskla
1(1)
Dynamo KyivDynamo Kyiv
2(1)

Thành tích gần đây của Rukh Lviv

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
15/12/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv
3(1)
9/12/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
0(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
4/12/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
1/12/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
1(1)
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
24/11/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
Livyi BeregLivyi Bereg
0(0)
10/11/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(2)
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
4/11/2024
KryvbasKryvbas
1(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
25/10/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(0)
21/10/2024
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
KarpatyKarpaty
1(1)
Cúp quốc gia Ukraine Cúp quốc gia UkraineFTHT
29/10/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
KarpatyKarpaty
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
171340+2643
Thắng Hòa Hòa Thắng Thắng
2
FC Olexandriya FC Olexandriya
171151+1438
Hòa Thắng Hòa Thua Hòa
3
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
161033+2633
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
4
Kryvbas Kryvbas
16943+931
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
5
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
17764+827
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
6
Karpaty Karpaty
17737+124
Thua Thắng Thua Thắng Thua
7
Rukh Lviv Rukh Lviv
17584+723
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
8
Zorya Zorya
16718-222
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
9
Veres Rivne Veres Rivne
17476-719
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
10
Cherkasy Cherkasy
17548-819
Thua Thua Thua Thua Hòa
11
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
17395-118
Hòa Thua Hòa Hòa Thắng
12
Vorskla Vorskla
17449-1016
Thắng Thắng Thua Thua Thua
13
Livyi Bereg Livyi Bereg
17449-1116
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
14
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
17359-1914
Thắng Thua Hòa Hòa Thắng
15
Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa
173311-1412
Thua Thua Thua Thua Thua
16
Inhulets Petrove Inhulets Petrove
16169-199
Thua Hòa Thua Thắng Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X