• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Valencia vs Celta Vigo hôm nay 17-09-2022

T 7, 17/09/2022 23:30
Valencia
3 - 0
(H1: 1-0)
Kết thúc
Celta Vigo

T 7, 17/09/2022 23:30

La Liga: Vòng 6

Estadio Mestalla

ON Football

Hiệp 1 1 - 0
16'Hugo Guillamon
37'Samuel Castillejo
Hiệp 2 3 - 0
55'Samuel Dias LinoFran Beltran52'
67'Nico Gonzalez (Thay: Ilaix Moriba)Carles Perez (Thay: Fran Beltran)57'
69'Samuel CastillejoGabriel Veiga (Thay: Oscar Rodriguez)57'
72'Marcos de Sousa (Thay: Samuel Castillejo)Franco Cervi59'
72'Justin Kluivert (Thay: Edinson Cavani)Gabriel Veiga78'
82'Marcos de SousaLuca de la Torre (Thay: Joergen Strand Larsen)83'
84'Gabriel Paulista (Thay: Eray Coemert)
84'Toni Lato (Thay: Jose Gaya)
90+3''Andre Almeida (Kiến tạo: Hugo Guillamon)

Thống kê trận đấu Valencia vs Celta Vigo

số liệu thống kê
Valencia
Valencia
Celta Vigo
Celta Vigo
Kiểm soát bóng
66%
34%
Phạm lỗi
18%
23%
Ném biên
18%
20%
Việt vị
2%
0%
Chuyền dài
17%
7%
Phạt góc
5%
4%
Thẻ vàng
3%
2%
Thẻ đỏ
0%
1%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
7%
2%
Sút không trúng đích
3%
1%
Cú sút bị chặn
4%
2%
Phản công
2%
0%
Thủ môn cản phá
2%
4%
Phát bóng
8%
4%
Chăm sóc y tế
3%
3%

Đội hình xuất phát Valencia vs Celta Vigo

Valencia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (25), Thierry Correia (2), Mouctar Diakhaby (12), Eray Comert (24), Jose Luis Gaya (14), Andre Almeida (18), Hugo Guillamon (6), Ilaix Moriba (8), Samu Castillejo (11), Edinson Cavani (7), Lino (16)

Celta Vigo (4-1-3-2): Agustin Marchesin (1), Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Javi Galan (17), Renato Tapia (14), Franco Cervi (11), Fran Beltran (8), Oscar (5), Iago Aspas (10), Jorgen Strand Larsen (18)

Valencia
Valencia
4-3-3
25
Giorgi Mamardashvili
2
Thierry Correia
12
Mouctar Diakhaby
24
Eray Comert
14
Jose Luis Gaya
18
Andre Almeida
6
Hugo Guillamon
8
Ilaix Moriba
11
Samu Castillejo
7
Edinson Cavani
16
Lino
18
Jorgen Strand Larsen
10
Iago Aspas
5
Oscar
8
Fran Beltran
11
Franco Cervi
14
Renato Tapia
17
Javi Galan
4
Unai Nunez
15
Joseph Aidoo
2
Hugo Mallo
1
Agustin Marchesin
Celta Vigo
Celta Vigo
4-1-3-2
Thay người
67’
Ilaix Moriba
Nicolas Gonzalez
57’
Oscar Rodriguez
Gabriel Veiga
72’
Edinson Cavani
Justin Kluivert
57’
Fran Beltran
Carles Perez
72’
Samuel Castillejo
Marcos De Sousa
83’
Joergen Strand Larsen
Luca de la Torre
84’
Eray Coemert
Gabriel Paulista
84’
Jose Gaya
Lato Toni
Cầu thủ dự bị
Hugo Duro
Williot Swedberg
Nicolas Gonzalez
Ivan Villar
Gabriel Paulista
Luca de la Torre
Cenk Ozkacar
Augusto Solari
Cristhian Mosquera
Carlos Dominguez
Lato Toni
Gabriel Veiga
Justin Kluivert
Oscar Mingueza
Marcos De Sousa
Kevin Vazquez
Cristian Rivero
Carles Perez
Dimitri Foulquier
Jesus Vazquez
Emilio Bernad

Thành tích đối đầu Valencia vs Celta Vigo

La Liga La LigaFTHT
7/11/2015
ValenciaValencia
1(0)
Celta VigoCelta Vigo
5(0)
21/3/2016
ValenciaValencia
0(0)
Celta VigoCelta Vigo
2(0)
6/11/2016
ValenciaValencia
2(0)
Celta VigoCelta Vigo
1(0)
7/4/2017
ValenciaValencia
3(0)
Celta VigoCelta Vigo
2(0)
10/12/2017
ValenciaValencia
2(0)
Celta VigoCelta Vigo
1(0)
21/4/2018
ValenciaValencia
1(0)
Celta VigoCelta Vigo
1(0)
27/9/2018
ValenciaValencia
1(0)
Celta VigoCelta Vigo
1(0)
20/1/2019
ValenciaValencia
1(0)
Celta VigoCelta Vigo
2(0)
2/2/2020
ValenciaValencia
1(0)
Celta VigoCelta Vigo
0(0)
20/9/2020
ValenciaValencia
1(0)
Celta VigoCelta Vigo
0(0)
20/9/2020
ValenciaValencia
2(0)
Celta VigoCelta Vigo
1(0)
21/2/2021
ValenciaValencia
2(0)
Celta VigoCelta Vigo
0(0)
6/12/2021
ValenciaValencia
1(1)
Celta VigoCelta Vigo
2(1)
21/5/2022
ValenciaValencia
2(1)
Celta VigoCelta Vigo
0(0)
17/9/2022
ValenciaValencia
3(1)
Celta VigoCelta Vigo
0(0)
14/5/2023
ValenciaValencia
1(0)
Celta VigoCelta Vigo
2(1)
25/11/2023
ValenciaValencia
0(0)
Celta VigoCelta Vigo
0(0)
26/5/2024
ValenciaValencia
2(0)
Celta VigoCelta Vigo
2(1)
24/8/2024
ValenciaValencia
3(2)
Celta VigoCelta Vigo
1(1)
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha Cúp Nhà Vua Tây Ban NhaFTHT
18/1/2024
ValenciaValencia
1(1)
Celta VigoCelta Vigo
3(2)

Thành tích gần đây của Valencia

La Liga La LigaFTHT
22/12/2024
ValenciaValencia
2(0)
AlavesAlaves
2(1)
19/12/2024
EspanyolEspanyol
1(1)
ValenciaValencia
1(0)
14/12/2024
ValladolidValladolid
1(1)
ValenciaValencia
0(0)
8/12/2024
ValenciaValencia
0(0)
VallecanoVallecano
1(1)
30/11/2024
MallorcaMallorca
2(1)
ValenciaValencia
1(1)
23/11/2024
ValenciaValencia
4(1)
Real BetisReal Betis
2(1)
27/10/2024
GetafeGetafe
1(0)
ValenciaValencia
1(1)
22/10/2024
ValenciaValencia
2(1)
Las PalmasLas Palmas
3(1)
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha Cúp Nhà Vua Tây Ban NhaFTHT
5/12/2024
EjeaEjea
1(0)
ValenciaValencia
3(0)
27/11/2024
CP Parla EscuelaCP Parla Escuela
0(0)
ValenciaValencia
1(1)

Thành tích gần đây của Celta Vigo

La Liga La LigaFTHT
21/12/2024
Celta VigoCelta Vigo
2(2)
SociedadSociedad
0(0)
15/12/2024
SevillaSevilla
1(0)
Celta VigoCelta Vigo
0(0)
7/12/2024
Celta VigoCelta Vigo
2(1)
MallorcaMallorca
0(0)
1/12/2024
EspanyolEspanyol
3(1)
Celta VigoCelta Vigo
1(0)
24/11/2024
Celta VigoCelta Vigo
2(0)
BarcelonaBarcelona
2(1)
10/11/2024
Real BetisReal Betis
2(1)
Celta VigoCelta Vigo
2(1)
5/11/2024
Celta VigoCelta Vigo
1(1)
GetafeGetafe
0(0)
27/10/2024
LeganesLeganes
3(0)
Celta VigoCelta Vigo
0(0)
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha Cúp Nhà Vua Tây Ban NhaFTHT
4/12/2024
Salamanca CF Uds BSalamanca CF Uds B
0(0)
Celta VigoCelta Vigo
7(3)
31/10/2024
UD San PedroUD San Pedro
1(1)
Celta VigoCelta Vigo
5(3)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Atletico Atletico
181251+2141
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Real Madrid Real Madrid
181242+2340
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
3
Barcelona Barcelona
191225+2938
Thua Thắng Hòa Thua Thua
4
Athletic Club Athletic Club
191063+1236
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
5
Villarreal Villarreal
18864+430
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
6
Mallorca Mallorca
19937-230
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
7
Sociedad Sociedad
18747+325
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
8
Girona Girona
18747+125
Thắng Hòa Thua Thua Thắng
9
Real Betis Real Betis
18675-125
Thua Thua Hòa Thắng Hòa
10
Osasuna Osasuna
18675-425
Hòa Hòa Hòa Hòa Thua
11
Celta Vigo Celta Vigo
18738-124
Hòa Thua Thắng Thua Thắng
12
Vallecano Vallecano
18576-122
Thua Thắng Hòa Hòa Hòa
13
Las Palmas Las Palmas
18648-422
Thua Thắng Thắng Hòa Thắng
14
Sevilla Sevilla
18648-722
Thắng Hòa Thua Thắng Thua
15
Leganes Leganes
18468-1118
Thua Hòa Thua Thắng Thua
16
Alaves Alaves
18459-917
Thua Hòa Hòa Hòa Hòa
17
Getafe Getafe
18378-416
Thắng Thua Thắng Thua Thua
18
Espanyol Espanyol
184311-1415
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
19
Valencia Valencia
17269-1012
Thua Thua Thua Hòa Hòa
20
Valladolid Valladolid
183312-2512
Thua Thua Thua Thắng Thua
  • Dự vòng bảng Champions League
  • Dự vòng bảng Europa League
  • Dự vòng loại Europa Conference League
  • Xuống hạng LaLiga2

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X