• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả V. Club Mokanda vs Club Des Jeunes FC hôm nay 16-03-2025

CN, 16/03/2025 20:00
V. Club Mokanda
4 - 1
Kết thúc
Club Des Jeunes FC

CN, 16/03/2025 20:00

VĐQG Congo: Khác

 

 

Đội hình xuất phát V. Club Mokanda vs Club Des Jeunes FC

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu V. Club Mokanda vs Club Des Jeunes FC

VĐQG Congo VĐQG CongoFTHT
16/3/2025
V. Club MokandaV. Club Mokanda
4(0)
Club Des Jeunes FCClub Des Jeunes FC
1(0)

Thành tích gần đây của V. Club Mokanda

VĐQG Congo VĐQG CongoFTHT
16/3/2025
V. Club MokandaV. Club Mokanda
4(0)
Club Des Jeunes FCClub Des Jeunes FC
1(0)
2/3/2025
V. Club MokandaV. Club Mokanda
3(0)
RcstRcst
0(0)
23/2/2025
Inter de P NInter de P N
1(0)
V. Club MokandaV. Club Mokanda
2(0)
2/2/2025
AC Leopard de DolisieAC Leopard de Dolisie
2(0)
V. Club MokandaV. Club Mokanda
3(0)

Thành tích gần đây của Club Des Jeunes FC

VĐQG Congo VĐQG CongoFTHT
16/3/2025
V. Club MokandaV. Club Mokanda
4(0)
Club Des Jeunes FCClub Des Jeunes FC
1(0)
2/3/2025
FC Nathalys de Pointe-NoireFC Nathalys de Pointe-Noire
5(0)
Club Des Jeunes FCClub Des Jeunes FC
0(0)
8/2/2025
Club Des Jeunes FCClub Des Jeunes FC
0(0)
AcjmAcjm
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
Group AĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Etoile Du Congo Etoile Du Congo
9720+1423
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
2
JS Talangai JS Talangai
9630+1321
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Inter Club Brazzaville Inter Club Brazzaville
10622+820
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
FC Racine FC Racine
10622+320
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
5
AS Otoho AS Otoho
9432+815
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
6
Diables Noirs Diables Noirs
10505+115
Thắng Thắng Thua Thua Thua
7
JS Poto-Poto JS Poto-Poto
8314+210
Thua Thua Thắng Thua Thua
8
Cara Brazzaville Cara Brazzaville
7124-65
Thắng Thua Thua Thua Thua
9
Patronage Sainte-Anne Patronage Sainte-Anne
9126-115
Thua Thua Thua Thắng Hòa
10
AS Penarol AS Penarol
7115-134
Thắng Hòa Thua Thua Thua
11
AS Juk AS Juk
9117-144
Thắng Thua Thua Hòa Thua
12
Avenir FC Avenir FC
5014-51
Thua Thua Hòa Thua
13
AS Bng AS Bng
000000
14
AS Kondzo AS Kondzo
000000
Group BĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
V. Club Mokanda V. Club Mokanda
8710+1622
Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Acjm Acjm
7250+311
Hòa Hòa Hòa Hòa
3
AC Leopard de Dolisie AC Leopard de Dolisie
7241+210
Thua Thắng Thắng Hòa
4
FC Nathalys de Pointe-Noire FC Nathalys de Pointe-Noire
7232+29
Thắng Hòa Hòa Thắng Hòa
5
St Michel M St Michel M
7223-38
Thắng Hòa
6
Inter de P N Inter de P N
8224-38
Thua Thua Hòa
7
Club Des Jeunes FC Club Des Jeunes FC
7223-58
Hòa Thua Thua
8
Nico-Nicoye Nico-Nicoye
7133-66
Thua Hòa
9
Rcst Rcst
7124-35
Thua Hòa Thắng Thua Hòa
10
Asp Asp
000000
11
Kfa Kfa
000000
12
AS Cheminots AS Cheminots
1001-30

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X