• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Toronto FC vs Austin FC hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 06:30
Toronto FC
2 - 1
(H1: 2-0)
Kết thúc
Austin FC

CN, 15/09/2024 06:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

BMO Field

 

Hiệp 1 2 - 0
7'Jonathan OsorioBrendan Hines-Ike5'
30'Deandre Kerr (Kiến tạo: Richie Laryea)Sebastian Driussi22'
45'Shane O'Neill (Thay: Henry Wingo)
Hiệp 2 2 - 1
59'Deybi Flores (Thay: Lorenzo Insigne)Jhojan Valencia46'
59'Kosi Thompson (Thay: Alonso Coello)Jhojan Valencia (Thay: Daniel Pereira)46'
63'Richie LaryeaJulio Cascante (Thay: Matt Hedges)46'
70'Shane O'NeillJhojan Valencia54'
65'Prince Osei Owusu (Thay: Deandre Kerr)Owen Wolff (Kiến tạo: Brendan Hines-Ike)75'
66'Aime Mabika (Thay: Nickseon Gomis)Jon Gallagher (Thay: Osman Bukari)62'
77'Kosi ThompsonDiego Rubio (Thay: Gyasi Zardes)71'
83'Aime MabikaOwen Wolff (Thay: Alexander Ring)71'
74'Sean Johnson

Thống kê trận đấu Toronto FC vs Austin FC

số liệu thống kê
Toronto FC
Toronto FC
Austin FC
Austin FC
Kiểm soát bóng
48%
52%
Phạm lỗi
13%
16%
Ném biên
16%
25%
Việt vị
0%
3%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
2%
6%
Thẻ vàng
5%
3%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
3%
9%
Sút không trúng đích
3%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
8%
1%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Toronto FC vs Austin FC

Toronto FC (3-4-2-1): Sean Johnson (1), Henry Wingo (30), Nickseon Gomis (15), Raoul Petretta (28), Federico Bernardeschi (10), Richie Laryea (22), Matty Longstaff (8), Alonso Coello (14), Jonathan Osorio (21), Lorenzo Insigne (24), Deandre Kerr (29)

Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Brendan Hines-Ike (4), Matt Hedges (2), Guilherme (29), Alexander Ring (8), Daniel Pereira (6), Sebastian Driussi (10), Osman Bukari (7), Gyasi Zardes (9), Jader Obrian (11)

Toronto FC
Toronto FC
3-4-2-1
1
Sean Johnson
30
Henry Wingo
15
Nickseon Gomis
28
Raoul Petretta
10
Federico Bernardeschi
22
Richie Laryea
8
Matty Longstaff
14
Alonso Coello
21
Jonathan Osorio
24
Lorenzo Insigne
29
Deandre Kerr
11
Jader Obrian
9
Gyasi Zardes
7
Osman Bukari
10
Sebastian Driussi
6
Daniel Pereira
8
Alexander Ring
29
Guilherme
2
Matt Hedges
4
Brendan Hines-Ike
3
Mikkel Desler
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-3-3
Thay người
45’
Henry Wingo
Shane O'Neill
46’
Daniel Pereira
Jhojan Valencia
59’
Lorenzo Insigne
Deybi Flores
46’
Matt Hedges
Julio Cascante
59’
Alonso Coello
Kosi Thompson
62’
Osman Bukari
Jon Gallagher
65’
Deandre Kerr
Prince-Osei Owusu
71’
Gyasi Zardes
Diego Rubio
66’
Nickseon Gomis
Aime Mabika
71’
Alexander Ring
Owen Wolff
Cầu thủ dự bị
Tyrese Spicer
Oleksandr Svatok
Deybi Flores
Diego Rubio
Prince-Osei Owusu
Owen Wolff
Kobe Franklin
Hector Jimenez
Kosi Thompson
Ethan Finlay
Shane O'Neill
Jhojan Valencia
Aime Mabika
Julio Cascante
Derrick Etienne Jr.
Jon Gallagher
Luka Gavran
Stefan Cleveland

Thành tích đối đầu Toronto FC vs Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
21/5/2023
Toronto FCToronto FC
1(0)
Austin FCAustin FC
0(0)
15/9/2024
Toronto FCToronto FC
2(2)
Austin FCAustin FC
1(0)

Thành tích gần đây của Toronto FC

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
6/10/2024
Toronto FCToronto FC
0(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
3/10/2024
Toronto FCToronto FC
1(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
4(1)
29/9/2024
Chicago FireChicago Fire
1(0)
Toronto FCToronto FC
1(1)
22/9/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
2(0)
Toronto FCToronto FC
0(0)
19/9/2024
Toronto FCToronto FC
0(0)
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
15/9/2024
Toronto FCToronto FC
2(2)
Austin FCAustin FC
1(0)
1/9/2024
Toronto FCToronto FC
1(0)
DC UnitedDC United
3(0)
25/8/2024
Houston DynamoHouston Dynamo
0(0)
Toronto FCToronto FC
1(0)
Cúp quốc gia Canada Cúp quốc gia CanadaFTHT
26/9/2024
Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps
0(0)
Toronto FCToronto FC
0(0)
28/8/2024
Toronto FCToronto FC
1(0)
Forge FCForge FC
0(0)

Thành tích gần đây của Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Austin FCAustin FC
3(1)
Colorado RapidsColorado Rapids
2(1)
6/10/2024
LA GalaxyLA Galaxy
2(1)
Austin FCAustin FC
1(0)
3/10/2024
Portland TimbersPortland Timbers
0(0)
Austin FCAustin FC
1(1)
29/9/2024
Austin FCAustin FC
2(0)
Real Salt LakeReal Salt Lake
2(0)
22/9/2024
Austin FCAustin FC
0(0)
Houston DynamoHouston Dynamo
1(0)
19/9/2024
Los Angeles FCLos Angeles FC
1(0)
Austin FCAustin FC
1(1)
15/9/2024
Toronto FCToronto FC
2(2)
Austin FCAustin FC
1(0)
1/9/2024
Austin FCAustin FC
0(0)
Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps
1(0)
25/8/2024
Nashville SCNashville SC
0(0)
Austin FCAustin FC
2(1)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
8/8/2024
Los Angeles FCLos Angeles FC
2(1)
Austin FCAustin FC
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X