• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Stjarnan vs Vestri hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 21:00
Stjarnan
1 - 0
(H1: 0-0)
Kết thúc
Vestri

CN, 15/09/2024 21:00

VĐQG Iceland: Vòng 22

Stjoernuvoellur

 

Hiệp 1 0 - 0
Gunnar Hauksson33'
Hiệp 2 1 - 0
69'Sigurdur JonssonWilliam Eskelinen89'
90'(Pen) Emil AtlasonVladimir Tufegdzic (Thay: Silas Songani)65'
86'Adolf Birgisson (Thay: Robert Frosti Thorkelsson)Petur Bjarnason (Thay: Andri Runar Bjarnason)81'
74'Thorlakur Baxter (Thay: Oervar Eggertsson)Inaki Rodriguez (Thay: Benedikt Waren)81'
74'Haukur Brink (Thay: Hilmar Halldorsson)Sergine Fall (Thay: Gunnar Hauksson)70'
90+5''Adolf BirgissonIbrahima Balde (Thay: Elmar Atli Gardarsson)70'
90+2''Adolf BirgissonBenjamin Schubert88'

Đội hình xuất phát Stjarnan vs Vestri

Thay người
74’
Oervar Eggertsson
Thorlakur Baxter
65’
Silas Songani
Vladimir Tufegdzic
74’
Hilmar Halldorsson
Haukur Brink
70’
Elmar Atli Gardarsson
Ibrahima Balde
86’
Robert Frosti Thorkelsson
Adolf Birgisson
70’
Gunnar Hauksson
Sergine Fall
81’
Benedikt Waren
Inaki Rodriguez
81’
Andri Runar Bjarnason
Petur Bjarnason
Cầu thủ dự bị
Daniel Matthiasson
Benjamin Schubert
Jon Barkarson
Ibrahima Balde
Adolf Birgisson
Vladimir Tufegdzic
Viktor Reynir Oddgeirsson
Inaki Rodriguez
Thorlakur Baxter
Petur Bjarnason
Alexander Mani Gudjonsson
Jeppe Gertsen
Haukur Brink
Sergine Fall

Thành tích đối đầu Stjarnan vs Vestri

VĐQG Iceland VĐQG IcelandFTHT
2/6/2024
StjarnanStjarnan
4(3)
VestriVestri
2(2)
15/9/2024
StjarnanStjarnan
1(0)
VestriVestri
0(0)

Thành tích gần đây của Stjarnan

VĐQG Iceland VĐQG IcelandFTHT
26/10/2024
StjarnanStjarnan
3(2)
FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur
2(2)
20/10/2024
BreidablikBreidablik
2(0)
StjarnanStjarnan
1(0)
7/10/2024
Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik
2(0)
StjarnanStjarnan
2(0)
1/10/2024
StjarnanStjarnan
3(1)
IA AkranesIA Akranes
0(0)
24/9/2024
ValurValur
2(0)
StjarnanStjarnan
2(2)
15/9/2024
StjarnanStjarnan
1(0)
VestriVestri
0(0)
2/9/2024
FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur
0(0)
StjarnanStjarnan
3(0)
27/8/2024
StjarnanStjarnan
2(1)
HK KopavogsHK Kopavogs
0(0)
19/8/2024
KA AkureyriKA Akureyri
1(1)
StjarnanStjarnan
1(1)
12/8/2024
StjarnanStjarnan
2(1)
BreidablikBreidablik
2(0)

Thành tích gần đây của Vestri

VĐQG Iceland VĐQG IcelandFTHT
26/10/2024
VestriVestri
1(1)
FylkirFylkir
3(0)
19/10/2024
KA AkureyriKA Akureyri
2(2)
VestriVestri
1(0)
5/10/2024
Fram ReykjavikFram Reykjavik
2(1)
VestriVestri
4(3)
29/9/2024
VestriVestri
2(0)
HK KopavogsHK Kopavogs
1(0)
22/9/2024
KR ReykjavikKR Reykjavik
2(0)
VestriVestri
2(0)
15/9/2024
StjarnanStjarnan
1(0)
VestriVestri
0(0)
1/9/2024
VestriVestri
0(0)
FylkirFylkir
0(0)
25/8/2024
ValurValur
3(1)
VestriVestri
1(1)
17/8/2024
VestriVestri
2(2)
KR ReykjavikKR Reykjavik
0(0)
11/8/2024
Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik
1(1)
VestriVestri
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
221543+3349
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
2
Breidablik Breidablik
221543+2549
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Valur Valur
221156+2038
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
4
IA Akranes IA Akranes
221048+1034
Thắng Thắng Thua Thua Thắng
5
Stjarnan Stjarnan
221048+534
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
6
FH Hafnarfjordur FH Hafnarfjordur
22967+133
Thua Hòa Thắng Thua Hòa
7
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
22769-127
Thua Thua Thua Thua Hòa
8
KA Akureyri KA Akureyri
22769-627
Hòa Hòa Thắng Thua Thua
9
KR Reykjavik KR Reykjavik
225611-1121
Thua Thua Thắng Thua Thua
10
HK Kopavogs HK Kopavogs
226214-3020
Thua Thắng Thua Thắng Thua
11
Vestri Vestri
224612-2118
Hòa Thắng Thua Hòa Thua
12
Fylkir Fylkir
224513-2517
Hòa Thắng Thua Hòa Thua
Trụ hạngĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
KA Akureyri KA Akureyri
2710710-437
Hòa Thắng Thua Thắng Thắng
2
KR Reykjavik KR Reykjavik
279711+734
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
278613-1130
Thắng Thua Thua Thua Thua
4
Vestri Vestri
276714-2125
Hòa Thắng Thắng Thua Thua
5
HK Kopavogs HK Kopavogs
277416-3725
Hòa Thua Hòa Thắng Thua
6
Fylkir Fylkir
275616-2821
Thua Thua Hòa Thua Thắng
Vô địchĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Breidablik Breidablik
271953+3262
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
271854+3559
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
3
Valur Valur
271287+2444
Hòa Thua Hòa Hòa Thắng
4
Stjarnan Stjarnan
271269+842
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
5
IA Akranes IA Akranes
2711412+237
Thua Thua Thắng Thua Thua
6
FH Hafnarfjordur FH Hafnarfjordur
279711-734
Thua Thua Thua Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X