• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả St.Truiden vs Oud-Heverlee Leuven hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 21:00
St.Truiden
2 - 1
(H1: 1-0)
Kết thúc
Oud-Heverlee Leuven

CN, 15/09/2024 21:00

VĐQG Bỉ: Vòng 7

Daio Wasabi Stayen Stadium

 

Hiệp 1 1 - 0
7'Adriano Bertaccini
45+1''Rein Van Helden
45+2''Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Kahveh Zahiroleslam)
Hiệp 2 2 - 1
67'Felice MazzuMathieu Maertens56'
72'Louis PatrisChukwubuikem Ikwuemesi (Thay: William Balikwisha)59'
76'Ryotaro Ito (Thay: Joel Chima Fujita)Antef Tsoungui (Thay: Oscar Gil)59'
76'Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Louis Patris)Ezechiel Banzuzi (Kiến tạo: Birger Verstraete)64'
81'Billal Brahimi (Kiến tạo: Rihito Yamamoto)Hamza Mendyl (Thay: Takahiro Akimoto)58'
84'Joselpho Barnes (Thay: Adriano Bertaccini)Mickael Biron (Thay: Ezechiel Banzuzi)87'
90'Frederic Ananou (Thay: Billal Brahimi)Suphanat Mueanta (Thay: Mathieu Maertens)87'

Thống kê trận đấu St.Truiden vs Oud-Heverlee Leuven

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
Kiểm soát bóng
45%
55%
Phạm lỗi
15%
11%
Ném biên
10%
24%
Việt vị
0%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
8%
7%
Thẻ vàng
3%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
4%
8%
Sút không trúng đích
3%
13%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
7%
2%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát St.Truiden vs Oud-Heverlee Leuven

St.Truiden (3-5-2): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Bruno Godeau (31), Shogo Taniguchi (5), Louis Patris (19), Rihito Yamamoto (6), Joel Chima Fujita (8), Billal Brahimi (7), Ryoya Ogawa (2), Adriano Bertaccini (91), Kahveh Zahiroleslam (15)

Oud-Heverlee Leuven (4-2-2-2): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), William Balikwisha (21), Youssef Maziz (10), Konan N’Dri (11), Mathieu Maertens (33)

St.Truiden
St.Truiden
3-5-2
16
Leo Kokubo
20
Rein Van Helden
31
Bruno Godeau
5
Shogo Taniguchi
19
Louis Patris
6
Rihito Yamamoto
8
Joel Chima Fujita
7
Billal Brahimi
2
Ryoya Ogawa
91
Adriano Bertaccini
15
Kahveh Zahiroleslam
33
Mathieu Maertens
11
Konan N’Dri
10
Youssef Maziz
21
William Balikwisha
4
Birger Verstraete
6
Ezechiel Banzuzi
30
Takahiro Akimoto
14
Federico Ricca
5
Takuma Ominami
27
Oscar Regano
1
Tobe Leysen
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
4-2-2-2
Thay người
76’
Joel Chima Fujita
Ryotaro Ito
58’
Takahiro Akimoto
Hamza Mendyl
76’
Louis Patris
Robert-Jan Vanwesemael
59’
William Balikwisha
Chukwubuikem Ikwuemesi
84’
Adriano Bertaccini
Joselpho Barnes
59’
Oscar Gil
Antef Tsoungui
90’
Billal Brahimi
Frederic Ananou
87’
Mathieu Maertens
Suphanat Mueanta
87’
Ezechiel Banzuzi
Mickael Biron
Cầu thủ dự bị
Adam Nhaili
Chukwubuikem Ikwuemesi
Joselpho Barnes
Owen Jochmans
Ryotaro Ito
Antef Tsoungui
Robert-Jan Vanwesemael
Hamza Mendyl
Andres Ferrari
Hasan Kurucay
Frederic Ananou
Manuel Osifo
David Mindombe
Suphanat Mueanta
Wolke Janssens
Mickael Biron
Jo Coppens
Thibault Vlietinck

Thành tích đối đầu St.Truiden vs Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ VĐQG BỉFTHT
25/10/2021
St.TruidenSt.Truiden
4(0)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
1(0)
21/2/2022
St.TruidenSt.Truiden
2(1)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
22/10/2022
St.TruidenSt.Truiden
0(0)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
29/1/2023
St.TruidenSt.Truiden
1(0)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
1(1)
23/10/2023
St.TruidenSt.Truiden
4(2)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
10/12/2023
St.TruidenSt.Truiden
1(1)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
1(1)
15/9/2024
St.TruidenSt.Truiden
2(1)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
1(0)

Thành tích gần đây của St.Truiden

VĐQG Bỉ VĐQG BỉFTHT
11/1/2025
WesterloWesterlo
1(1)
St.TruidenSt.Truiden
2(1)
28/12/2024
St.TruidenSt.Truiden
1(0)
Cercle BruggeCercle Brugge
1(1)
21/12/2024
Sporting CharleroiSporting Charleroi
2(1)
St.TruidenSt.Truiden
1(0)
16/12/2024
St.TruidenSt.Truiden
0(0)
AnderlechtAnderlecht
2(1)
8/12/2024
GentGent
2(1)
St.TruidenSt.Truiden
0(0)
1/12/2024
St.TruidenSt.Truiden
2(0)
GenkGenk
2(1)
23/11/2024
Club BruggeClub Brugge
7(3)
St.TruidenSt.Truiden
0(0)
9/11/2024
St.TruidenSt.Truiden
2(1)
KV MechelenKV Mechelen
1(0)
Cúp quốc gia Bỉ Cúp quốc gia BỉFTHT
8/1/2025
St.TruidenSt.Truiden
0(0)
GenkGenk
4(1)
5/12/2024
Cercle BruggeCercle Brugge
0(0)
St.TruidenSt.Truiden
1(1)

Thành tích gần đây của Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ VĐQG BỉFTHT
12/1/2025
GenkGenk
2(0)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
28/12/2024
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
2(0)
BeerschotBeerschot
0(0)
23/12/2024
Cercle BruggeCercle Brugge
1(0)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
15/12/2024
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
1(0)
Sporting CharleroiSporting Charleroi
0(0)
8/12/2024
Standard LiegeStandard Liege
1(1)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
1(0)
1/12/2024
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
AnderlechtAnderlecht
0(0)
24/11/2024
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
1(1)
Union St.GilloiseUnion St.Gilloise
1(1)
10/11/2024
FCV Dender EHFCV Dender EH
1(1)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
1(1)
Cúp quốc gia Bỉ Cúp quốc gia BỉFTHT
8/1/2025
Club BruggeClub Brugge
3(1)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
5/12/2024
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
5(3)
Zulte WaregemZulte Waregem
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Genk Genk
211434+1545
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
2
Club Brugge Club Brugge
211353+2444
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Union St.Gilloise Union St.Gilloise
218103+1134
Hòa Thắng Hòa Thắng Thắng
4
Royal Antwerp Royal Antwerp
21966+1533
Thua Hòa Thắng Hòa Hòa
5
Anderlecht Anderlecht
21966+1533
Thắng Thắng Thua Thua Thua
6
Gent Gent
21876+631
Thắng Hòa Thắng Thua Hòa
7
FCV Dender EH FCV Dender EH
21777-628
Thắng Thắng Thua Thắng Hòa
8
Standard Liege Standard Liege
21777-828
Hòa Hòa Thua Hòa Thắng
9
Sporting Charleroi Sporting Charleroi
218310-327
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
10
KV Mechelen KV Mechelen
21768+827
Thua Hòa Hòa Hòa Thua
11
Oud-Heverlee Leuven Oud-Heverlee Leuven
215106-425
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
12
Cercle Brugge Cercle Brugge
21669-1024
Hòa Hòa Thắng Hòa Thắng
13
Westerlo Westerlo
216510-123
Thua Thua Hòa Thua Thua
14
St.Truiden St.Truiden
21579-1522
Thua Thua Thua Hòa Thắng
15
Kortrijk Kortrijk
215313-2318
Thua Thua Hòa Thua Thua
16
Beerschot Beerschot
212712-2413
Thua Hòa Hòa Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X