• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả St. Louis City vs Minnesota United hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 07:30
St. Louis City
1 - 3
(H1: 1-1)
Kết thúc
Minnesota United

CN, 15/09/2024 07:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

CityPark

 

Hiệp 1 1 - 1
4'Cedric TeuchertMichael Boxall20'
Bongokuhle Hlongwane24'
Hiệp 2 1 - 3
46'Jake Girdwood-Reich (Thay: Christopher Durkin)Joseph Rosales (Thay: Devin Padelford)46'
46'Jayden Reid (Thay: Henry Kessler)(og) Jayden Reid52'
63'Rasmus Alm (Thay: Jakob Nerwinski)(Pen) Kelvin Yeboah62'
77'Noekkvi Thorisson (Thay: Simon Becher)Sang-Bin Jeong (Thay: Joaquin Pereyra)67'
90'Eduard LoewenCarlos Harvey (Thay: Bongokuhle Hlongwane)67'
Tani Oluwaseyi (Thay: Kelvin Yeboah)77'
Sang-Bin Jeong90+3''
D.J. Taylor (Thay: Hassani Dotson)90'
Samuel Shashoua (Thay: Robin Lod)90'
Carlos Harvey (Thay: Joaquin Pereyra)67'
Sang-Bin Jeong (Thay: Bongokuhle Hlongwane)67'

Thống kê trận đấu St. Louis City vs Minnesota United

số liệu thống kê
St. Louis City
St. Louis City
Minnesota United
Minnesota United
Kiểm soát bóng
59%
41%
Phạm lỗi
12%
20%
Ném biên
17%
14%
Việt vị
2%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
2%
8%
Thẻ vàng
1%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
9%
11%
Sút không trúng đích
4%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
8%
8%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát St. Louis City vs Minnesota United

St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Jake Nerwinski (2), Henry Kessler (5), Kyle Hiebert (22), Jannes Horn (38), Chris Durkin (8), Eduard Lowen (10), Simon Becher (11), Cedric Teuchert (36), Marcel Hartel (17), Klauss (9)

Minnesota United (4-2-3-1): Dayne St. Clair (97), Jefferson Abel Diaz Beleno (28), Michael Boxall (15), Miguel Tapias (4), Devin Padelford (2), Hassani Dotson (31), Wil Trapp (20), Bongokuhle Hlongwane (21), Joaquin Pereyra (26), Robin Lod (17), Kelvin Yeboah (9)

St. Louis City
St. Louis City
4-2-3-1
1
Roman Bürki
2
Jake Nerwinski
5
Henry Kessler
22
Kyle Hiebert
38
Jannes Horn
8
Chris Durkin
10
Eduard Lowen
11
Simon Becher
36
Cedric Teuchert
17
Marcel Hartel
9
Klauss
9
Kelvin Yeboah
17
Robin Lod
26
Joaquin Pereyra
21
Bongokuhle Hlongwane
20
Wil Trapp
31
Hassani Dotson
2
Devin Padelford
4
Miguel Tapias
15
Michael Boxall
28
Jefferson Abel Diaz Beleno
97
Dayne St. Clair
Minnesota United
Minnesota United
4-2-3-1
Thay người
46’
Christopher Durkin
Jake Girdwood-Reich
46’
Devin Padelford
Joseph Rosales
46’
Henry Kessler
Jayden Reid
67’
Joaquin Pereyra
Carlos Harvey
63’
Jakob Nerwinski
Rasmus Alm
67’
Bongokuhle Hlongwane
Jeong Sang-bin
77’
Simon Becher
Nokkvi Thorisson
77’
Kelvin Yeboah
Tani Oluwaseyi
90’
Hassani Dotson
D.J. Taylor
90’
Robin Lod
Samuel Shashoua
Cầu thủ dự bị
Rasmus Alm
Alec Smir
Jake Girdwood-Reich
Carlos Harvey
Tomas Totland
D.J. Taylor
Nokkvi Thorisson
Joseph Rosales
Jayden Reid
Franco Fragapane
Akil Watts
Tani Oluwaseyi
Joshua Yaro
Jeong Sang-bin
Indiana Vassilev
Teemu Pukki
Ben Lundt
Samuel Shashoua

Thành tích đối đầu St. Louis City vs Minnesota United

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
2/4/2023
St. Louis CitySt. Louis City
0(0)
Minnesota UnitedMinnesota United
1(0)
24/9/2023
St. Louis CitySt. Louis City
1(0)
Minnesota UnitedMinnesota United
2(0)
15/9/2024
St. Louis CitySt. Louis City
1(1)
Minnesota UnitedMinnesota United
3(1)
20/10/2024
St. Louis CitySt. Louis City
4(1)
Minnesota UnitedMinnesota United
1(0)

Thành tích gần đây của St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Minnesota UnitedMinnesota United
4(1)
St. Louis CitySt. Louis City
1(0)
6/10/2024
St. Louis CitySt. Louis City
3(1)
Houston DynamoHouston Dynamo
0(0)
3/10/2024
Los Angeles FCLos Angeles FC
1(1)
St. Louis CitySt. Louis City
0(0)
29/9/2024
St. Louis CitySt. Louis City
3(1)
Sporting Kansas CitySporting Kansas City
1(0)
22/9/2024
San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes
1(1)
St. Louis CitySt. Louis City
2(2)
15/9/2024
St. Louis CitySt. Louis City
1(1)
Minnesota UnitedMinnesota United
3(1)
8/9/2024
New England RevolutionNew England Revolution
2(2)
St. Louis CitySt. Louis City
2(1)
2/9/2024
St. Louis CitySt. Louis City
2(1)
LA GalaxyLA Galaxy
1(0)
25/8/2024
Portland TimbersPortland Timbers
4(1)
St. Louis CitySt. Louis City
4(3)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
14/8/2024
CF AmericaCF America
4(1)
St. Louis CitySt. Louis City
2(0)

Thành tích gần đây của Minnesota United

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Minnesota UnitedMinnesota United
4(1)
St. Louis CitySt. Louis City
1(0)
6/10/2024
Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps
0(0)
Minnesota UnitedMinnesota United
1(1)
3/10/2024
Real Salt LakeReal Salt Lake
0(0)
Minnesota UnitedMinnesota United
0(0)
29/9/2024
Minnesota UnitedMinnesota United
3(1)
Colorado RapidsColorado Rapids
0(0)
22/9/2024
Sporting Kansas CitySporting Kansas City
0(0)
Minnesota UnitedMinnesota United
2(0)
19/9/2024
Minnesota UnitedMinnesota United
1(0)
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(2)
15/9/2024
St. Louis CitySt. Louis City
1(1)
Minnesota UnitedMinnesota United
3(1)
1/9/2024
San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes
1(1)
Minnesota UnitedMinnesota United
2(1)
25/8/2024
Minnesota UnitedMinnesota United
2(1)
Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC
3(2)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
31/7/2024
Minnesota UnitedMinnesota United
1(1)
NecaxaNecaxa
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X