• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Somalia vs Mozambique hôm nay 13-10-2025

T 2, 13/10/2025 20:00
Somalia
vs
Mozambique

T 2, 13/10/2025 20:00

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi: Vòng loại 1

 

 

Đội hình xuất phát Somalia vs Mozambique

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Somalia vs Mozambique

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
7/6/2024
SomaliaSomalia
2(2)
MozambiqueMozambique
1(0)

Thành tích gần đây của Somalia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
8/9/2025
UgandaUganda
2(2)
SomaliaSomalia
0(0)
5/9/2025
SomaliaSomalia
0(0)
GuineaGuinea
3(1)
26/3/2025
BotswanaBotswana
2(0)
SomaliaSomalia
0(0)
22/3/2025
GuineaGuinea
0(0)
SomaliaSomalia
0(0)
10/6/2024
SomaliaSomalia
1(0)
BotswanaBotswana
3(1)
7/6/2024
MozambiqueMozambique
2(2)
SomaliaSomalia
1(0)
21/11/2023
SomaliaSomalia
0(0)
UgandaUganda
1(1)
16/11/2023
AlgeriaAlgeria
3(2)
SomaliaSomalia
1(0)
Can Cup Can CupFTHT
26/3/2024
EswatiniEswatini
2(0)
SomaliaSomalia
2(0)
21/3/2024
SomaliaSomalia
0(0)
EswatiniEswatini
3(0)

Thành tích gần đây của Mozambique

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
8/9/2025
MozambiqueMozambique
2(1)
BotswanaBotswana
0(0)
5/9/2025
UgandaUganda
4(0)
MozambiqueMozambique
0(0)
26/3/2025
AlgeriaAlgeria
5(3)
MozambiqueMozambique
1(1)
20/3/2025
MozambiqueMozambique
3(3)
UgandaUganda
1(1)
Giao hữu Giao hữuFTHT
11/6/2025
South AfricaSouth Africa
2(0)
MozambiqueMozambique
0(0)
Can Cup Can CupFTHT
19/11/2024
Guinea-BissauGuinea-Bissau
1(1)
MozambiqueMozambique
2(1)
15/11/2024
MozambiqueMozambique
0(0)
MaliMali
1(1)
15/10/2024
EswatiniEswatini
0(0)
MozambiqueMozambique
3(2)
11/10/2024
MozambiqueMozambique
1(0)
EswatiniEswatini
1(0)
10/9/2024
MozambiqueMozambique
2(1)
Guinea-BissauGuinea-Bissau
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Ai Cập Ai Cập
8620+1420
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Burkina Faso Burkina Faso
8431+1215
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
3
Sierra Leone Sierra Leone
8332+212
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
4
Guinea-Bissau Guinea-Bissau
8242010
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
5
Ethiopia Ethiopia
8134-46
Hòa Thua Thắng Thua Thua
6
Djibouti Djibouti
8017-241
Hòa Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Senegal Senegal
8530+1018
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
DR Congo DR Congo
8512+716
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
3
Sudan Sudan
8332+312
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
4
Togo Togo
8143-47
Thua Hòa Thua Thua Thắng
5
Mauritania Mauritania
8134-56
Thua Hòa Thua Thắng Hòa
6
South Sudan South Sudan
8044-114
Thua Thua Hòa Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X