• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Slask Wroclaw vs Stal Mielec hôm nay 23-10-2024

T 4, 23/10/2024 23:30
Slask Wroclaw
2 - 1
(H1: 2-0)
Kết thúc
Stal Mielec

T 4, 23/10/2024 23:30

VĐQG Ba Lan: Vòng 8

Tarczynski Arena Wroclaw

 

Hiệp 1 2 - 0
16'Sebastian Musiolik (Kiến tạo: Mateusz Zukowski)Mateusz Matras34'
37'Tommaso Guercio
44'Sebastian Musiolik (Kiến tạo: Petr Schwarz)
Hiệp 2 2 - 1
46'Marcin Cebula (Thay: Tudor Baluta)Alvis Jaunzems (Thay: Robert Dadok)46'
61'Mateusz Bartolewski (Thay: Tommaso Guercio)Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin)59'
61'Sylvester Jasper (Thay: Piotr Samiec-Talar)Karol Knap (Thay: Dawid Tkacz)59'
72'Jakub Swierczok (Thay: Sebastian Musiolik)Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun)59'
86'Sylvester JasperLukasz Wolsztynski (Kiến tạo: Krystian Getinger)69'
88'Mateusz BartolewskiPetros Bagalianis (Thay: Mateusz Matras)79'
89'Lukasz Gerstenstein (Thay: Marcin Cebula)

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Stal Mielec
Stal Mielec
Kiểm soát bóng
47%
53%
Phạm lỗi
13%
6%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
1%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
5%
2%
Thẻ vàng
3%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
3%
8%
Sút không trúng đích
11%
9%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
0%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Stal Mielec

Slask Wroclaw (3-4-3): Rafal Leszczynski (12), Simeon Petrov (87), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Mateusz Zukowski (22), Tudor Baluta (21), Peter Pokorny (16), Tommaso Guercio (78), Piotr Samiec-Talar (7), Sebastian Musiolik (11), Petr Schwarz (17)

Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Robert Dadok (96), Krystian Getinger (23), Dawid Tkacz (19), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Sergiy Krykun (44), Ilia Shkurin (17)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
3-4-3
12
Rafal Leszczynski
87
Simeon Petrov
2
Aleksander Paluszek
5
Alex Petkov
22
Mateusz Zukowski
21
Tudor Baluta
16
Peter Pokorny
78
Tommaso Guercio
7
Piotr Samiec-Talar
11 2
Sebastian Musiolik
17
Petr Schwarz
17
Ilia Shkurin
44
Sergiy Krykun
10
Maciej Domanski
6
Matthew Guillaumier
19
Dawid Tkacz
23
Krystian Getinger
96
Robert Dadok
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
18
Piotr Wlazlo
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
46’
Lukasz Gerstenstein
Marcin Cebula
46’
Robert Dadok
Alvis Jaunzems
61’
Piotr Samiec-Talar
Sylvester Jasper
59’
Serhij Krykun
Ravve Assayag
61’
Tommaso Guercio
Mateusz Bartolewski
59’
Ilya Shkurin
Lukasz Wolsztynski
72’
Sebastian Musiolik
Jakub Swierczok
59’
Dawid Tkacz
Karol Knap
89’
Marcin Cebula
Lukasz Gerstenstein
79’
Mateusz Matras
Petros Bagalianis
Cầu thủ dự bị
Sylvester Jasper
Ravve Assayag
Mateusz Bartolewski
Lukasz Wolsztynski
Filip Rejczyk
Alvis Jaunzems
Burak Ince
Bert Esselink
Lukasz Bejger
Petros Bagalianis
Lukasz Gerstenstein
Karol Knap
Jakub Swierczok
Krzysztof Wolkowicz
Marcin Cebula
Konrad Jalocha
Tomasz Loska
Karol Dybowski

Thành tích đối đầu Slask Wroclaw vs Stal Mielec

VĐQG Ba Lan VĐQG Ba LanFTHT
27/11/2021
Slask WroclawSlask Wroclaw
2(0)
Stal MielecStal Mielec
1(0)
15/5/2022
Slask WroclawSlask Wroclaw
1(0)
Stal MielecStal Mielec
1(1)
3/9/2022
Slask WroclawSlask Wroclaw
2(1)
Stal MielecStal Mielec
0(0)
18/3/2023
Slask WroclawSlask Wroclaw
1(1)
Stal MielecStal Mielec
1(1)
12/8/2023
Slask WroclawSlask Wroclaw
3(1)
Stal MielecStal Mielec
1(0)
17/2/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
0(0)
Stal MielecStal Mielec
1(1)
23/10/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
2(2)
Stal MielecStal Mielec
1(0)

Thành tích gần đây của Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan VĐQG Ba LanFTHT
14/12/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
1(1)
Radomiak RadomRadomiak Radom
2(0)
7/12/2024
Lechia GdanskLechia Gdansk
1(1)
Slask WroclawSlask Wroclaw
0(0)
30/11/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
0(0)
Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice
1(0)
23/11/2024
Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok
2(1)
Slask WroclawSlask Wroclaw
2(1)
10/11/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
0(0)
Gornik ZabrzeGornik Zabrze
1(1)
5/11/2024
Zaglebie LubinZaglebie Lubin
3(1)
Slask WroclawSlask Wroclaw
0(0)
26/10/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
0(0)
Rakow CzestochowaRakow Czestochowa
0(0)
23/10/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
2(2)
Stal MielecStal Mielec
1(0)
Cúp quốc gia Ba Lan Cúp quốc gia Ba LanFTHT
3/12/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
1(0)
Piast GliwicePiast Gliwice
1(1)
30/10/2024
Radomiak RadomRadomiak Radom
0(0)
Slask WroclawSlask Wroclaw
3(1)

Thành tích gần đây của Stal Mielec

VĐQG Ba Lan VĐQG Ba LanFTHT
7/12/2024
Widzew LodzWidzew Lodz
2(1)
Stal MielecStal Mielec
1(1)
1/12/2024
Stal MielecStal Mielec
2(1)
Legia WarszawaLegia Warszawa
2(1)
24/11/2024
Radomiak RadomRadomiak Radom
1(0)
Stal MielecStal Mielec
2(2)
10/11/2024
Stal MielecStal Mielec
2(0)
Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice
0(0)
2/11/2024
Rakow CzestochowaRakow Czestochowa
1(0)
Stal MielecStal Mielec
0(0)
27/10/2024
Stal MielecStal Mielec
2(1)
Zaglebie LubinZaglebie Lubin
2(0)
23/10/2024
Slask WroclawSlask Wroclaw
2(2)
Stal MielecStal Mielec
1(0)
20/10/2024
Gornik ZabrzeGornik Zabrze
3(1)
Stal MielecStal Mielec
1(1)
5/10/2024
Stal MielecStal Mielec
2(0)
Lechia GdanskLechia Gdansk
1(1)
1/10/2024
CracoviaCracovia
1(0)
Stal MielecStal Mielec
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Lech Poznan Lech Poznan
181224+1938
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
2
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
181062+1436
Thắng Hòa Hòa Thắng Hòa
3
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
181053+735
Thắng Hòa Hòa Hòa Hòa
4
Legia Warszawa Legia Warszawa
18954+1332
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
5
Cracovia Cracovia
18945+831
Thắng Thua Thua Hòa Hòa
6
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
18936+630
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
7
Motor Lublin Motor Lublin
18846-328
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
18837+427
Thua Thua Thắng Hòa Hòa
9
Widzew Lodz Widzew Lodz
18747-125
Thua Thắng Thua Thua Thắng
10
GKS Katowice GKS Katowice
18657+223
Thua Thắng Thua Thắng Hòa
11
Piast Gliwice Piast Gliwice
18576022
Hòa Thua Thua Hòa Hòa
12
Radomiak Radom Radomiak Radom
186210-320
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
13
Stal Mielec Stal Mielec
18549-519
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
14
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
18549-1119
Thắng Thua Thua Hòa Thua
15
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
18468-918
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
16
Korona Kielce Korona Kielce
18468-1218
Thắng Hòa Hòa Thua Hòa
17
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
183510-1514
Thua Hòa Thua Thua Thắng
18
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
181710-1410
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X