• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả SJK vs KuPS hôm nay 04-05-2024

T 7, 04/05/2024 23:00
SJK
1 - 1
(H1: 1-0)
Kết thúc
KuPS

T 7, 04/05/2024 23:00

VĐQG Phần Lan: Vòng 1

OmaSP Stadion

 

Hiệp 1 1 - 0
25'(og) Clinton Antwi
Hiệp 2 1 - 1
61'Ville TikkanenPaul Ogunkoya (Thay: Pyry Lampinen)58'
64'Eetu Moemmoe (Thay: Markus Arsalo)Otto Ruoppi (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba)58'
82'Pyry HannolaOtto Ruoppi78'
79'Kasper Paananen (Thay: Rasmus Karjalainen)Ibrahim Cisse86'
90+1''Jaime MorenoSeth Saarinen (Thay: Petteri Pennanen)76'
90+5''Kelvin PiresArttu Heinonen (Thay: Matias Siltanen)89'

Thống kê trận đấu SJK vs KuPS

số liệu thống kê
SJK
SJK
KuPS
KuPS
Kiểm soát bóng
50%
50%
Phạm lỗi
23%
15%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
4%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
3%
2%
Thẻ vàng
4%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
3%
3%
Sút không trúng đích
2%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
2%
2%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát SJK vs KuPS

SJK (3-4-3): Roope Paunio (1), Kelvin Pires (4), Fallou Ndiaye (44), Ville Tikkanen (17), Dario Naamo (26), Markus Arsalo (18), Valentin Gasc (8), Babacar Fati (2), Pyry Petteri Hannola (10), Jaime Moreno (9), Rasmus Karjalainen (7)

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Taneli Haemaelaeinen (33), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Clinton Antwi (25), Jaakko Oksanen (13), Axel Vidjeskog (26), Matias Siltanen (28), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Pyry Lampinen (11), Petteri Pennanen (8)

SJK
SJK
3-4-3
1
Roope Paunio
4
Kelvin Pires
44
Fallou Ndiaye
17
Ville Tikkanen
26
Dario Naamo
18
Markus Arsalo
8
Valentin Gasc
2
Babacar Fati
10
Pyry Petteri Hannola
9
Jaime Moreno
7
Rasmus Karjalainen
8
Petteri Pennanen
11
Pyry Lampinen
21
Joslyn Luyeye-Lutumba
28
Matias Siltanen
26
Axel Vidjeskog
13
Jaakko Oksanen
25
Clinton Antwi
16
Samuli Miettinen
15
Ibrahim Cisse
33
Taneli Haemaelaeinen
1
Johannes Kreidl
KuPS
KuPS
4-3-3
Thay người
64’
Markus Arsalo
Eetu Mommo
58’
Pyry Lampinen
Paul Ogunkoya
79’
Rasmus Karjalainen
Kasper Paananen
58’
Joslyn Luyeye-Lutumba
Otto Ruoppi
76’
Petteri Pennanen
Seth Saarinen
89’
Matias Siltanen
Arttu Heinonen
Cầu thủ dự bị
Miguel Rodriguez
Seth Saarinen
Eetu Mommo
Aatu Hakala
Lauri Laine
Jonathan Muzinga
Kingsley Ofori
Paul Ogunkoya
Salim Giabo Yussif
Arttu Heinonen
Kasper Paananen
Otto Ruoppi
Kristopher Da Graca

Thành tích đối đầu SJK vs KuPS

VĐQG Phần Lan VĐQG Phần LanFTHT
10/6/2021
SJKSJK
0(0)
KuPSKuPS
1(0)
11/9/2021
SJKSJK
3(2)
KuPSKuPS
0(0)
15/4/2022
SJKSJK
2(1)
KuPSKuPS
0(0)
20/8/2022
SJKSJK
2(1)
KuPSKuPS
1(1)
26/5/2023
SJKSJK
1(0)
KuPSKuPS
0(0)
20/8/2023
SJKSJK
3(1)
KuPSKuPS
0(0)
4/5/2024
SJKSJK
1(1)
KuPSKuPS
1(0)
4/8/2024
SJKSJK
2(1)
KuPSKuPS
1(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
30/3/2023
SJKSJK
1(1)
KuPSKuPS
1(1)

Thành tích gần đây của SJK

VĐQG Phần Lan VĐQG Phần LanFTHT
3/9/2023
FC Haka JFC Haka J
1(0)
SJKSJK
0(0)
26/8/2023
SJKSJK
3(0)
IFK MariehamnIFK Mariehamn
2(1)
20/8/2023
KuPSKuPS
3(1)
SJKSJK
0(0)
15/8/2023
SJKSJK
2(1)
FC KTPFC KTP
3(0)
9/8/2023
VPSVPS
3(1)
SJKSJK
2(0)
29/7/2023
SJKSJK
1(1)
HJK HelsinkiHJK Helsinki
2(0)
22/7/2023
FC Inter TurkuFC Inter Turku
1(0)
SJKSJK
2(0)
16/7/2023
FC LahtiFC Lahti
1(1)
SJKSJK
1(1)
8/7/2023
SJKSJK
1(1)
HonkaHonka
0(0)
1/7/2023
IlvesIlves
1(0)
SJKSJK
1(0)

Thành tích gần đây của KuPS

Giao hữu Giao hữuFTHT
20/12/2024
IlvesIlves
2(1)
KuPSKuPS
2(1)
VĐQG Phần Lan VĐQG Phần LanFTHT
1/9/2024
KuPSKuPS
1(1)
FC Inter TurkuFC Inter Turku
2(2)
25/8/2024
KuPSKuPS
3(1)
IFK MariehamnIFK Mariehamn
0(0)
18/8/2024
KuPSKuPS
1(0)
IlvesIlves
0(0)
11/8/2024
FC Haka JFC Haka J
2(0)
KuPSKuPS
2(2)
4/8/2024
KuPSKuPS
2(1)
SJKSJK
1(0)
28/7/2024
EIFEIF
1(1)
KuPSKuPS
2(0)
21/7/2024
KuPSKuPS
1(0)
FC LahtiFC Lahti
0(0)
Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
2/8/2024
TromsoeTromsoe
1(1)
KuPSKuPS
0(0)
25/7/2024
KuPSKuPS
0(0)
TromsoeTromsoe
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
KuPS KuPS
221354+1744
Thắng Hòa Thắng Thắng Thua
2
HJK Helsinki HJK Helsinki
221345+2043
Thắng Thua Thắng Thắng Thắng
3
Ilves Ilves
221165+2039
Thắng Thắng Thua Thắng Hòa
4
SJK SJK
221066+736
Thua Thắng Thua Thua Hòa
5
FC Haka J FC Haka J
221057+335
Thắng Hòa Thua Thắng Hòa
6
VPS VPS
22958-232
Thua Thua Thắng Hòa Thua
7
FC Inter Turku FC Inter Turku
22949+931
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
8
IF Gnistan IF Gnistan
22868-230
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
9
AC Oulu AC Oulu
225611-1021
Thua Thắng Thua Thua Thua
10
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
225512-1820
Thua Hòa Thua Thua Thắng
11
FC Lahti FC Lahti
223109-1219
Thắng Thắng Hòa Hòa Hòa
12
EIF EIF
223415-3213
Thua Thua Thua Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X