• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa hôm nay 05-05-2024

CN, 05/05/2024 22:00
Shakhtar Donetsk
3 - 0
(H1: 2-0)
Kết thúc
Chornomorets Odessa

CN, 05/05/2024 22:00

VĐQG Ukraine: Vòng 27

Liviy Bereh

 

Hiệp 1 2 - 0
19'Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Dmytro Kryskiv)
23'Danylo Sikan (Kiến tạo: Yaroslav Rakitskiy)
Hiệp 2 3 - 0
56'(Pen) KevinOrest Kuzyk (Thay: Bogdan Boychuk)46'
68'Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan)Volodymyr Salyuk58'
73'Oleksandr ZubkovFabricio Alvarenga (Thay: Ziguy Badibanga)57'
74'Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)Luka Gucek (Thay: Volodymyr Salyuk)63'
74'Newerton (Thay: Kevin)Samson Iyede (Thay: Artur Avagimyan)63'
74'Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)Artem Prysyazhnyuk (Thay: Oleksandr Vasyliev)80'
82'Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv)

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Chornomorets Odessa
Chornomorets Odessa
Kiểm soát bóng
59%
41%
Phạm lỗi
13%
11%
Ném biên
24%
16%
Việt vị
0%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
7%
2%
Thẻ vàng
1%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
8%
1%
Sút không trúng đích
6%
1%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
1%
5%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Yaroslav Rakitskiy (44), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Oleksandr Zubkov (11), Marlon Gomez Claudino (30), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Danylo Sikan (14)

Chornomorets Odessa (4-3-3): Varakuta Danylo Andriiovych (1), Ilya Putrya (9), Volodymyr Salyuk (79), Vitaliy Yermakov (3), Maksym Bragaru (45), Bogdan Boychuk (11), Aleksandr Vasyliev (27), Jon Sporn (8), Ziguy Badibanga (39), Artur Avagimyan (20), Andriy Shtogrin (77)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
44
Yaroslav Rakitskiy
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
8
Dmytro Kryskiv
11
Oleksandr Zubkov
30
Marlon Gomez Claudino
10
Georgiy Sudakov
37
Kevin
14
Danylo Sikan
77
Andriy Shtogrin
20
Artur Avagimyan
39
Ziguy Badibanga
8
Jon Sporn
27
Aleksandr Vasyliev
11
Bogdan Boychuk
45
Maksym Bragaru
3
Vitaliy Yermakov
79
Volodymyr Salyuk
9
Ilya Putrya
1
Varakuta Danylo Andriiovych
Chornomorets Odessa
Chornomorets Odessa
4-3-3
Thay người
68’
Danylo Sikan
Eguinaldo
46’
Bogdan Boychuk
Orest Kuzyk
74’
Kevin
Newertton Martins da Silva
57’
Ziguy Badibanga
Fabricio Alvarenga
74’
Oleksandr Zubkov
Maryan Shved
63’
Volodymyr Salyuk
Luka Gucek
74’
Marlon Gomes
Taras Stepanenko
63’
Artur Avagimyan
Samson Iyede
82’
Dmytro Kryskiv
Yehor Nazaryna
80’
Oleksandr Vasyliev
Artem Prysiazhniuk
Cầu thủ dự bị
Yehor Nazaryna
Yan Vichnyi
Artur Rudko
Luka Gucek
Lassina Franck Traore
Fabricio Alvarenga
Giorgi Gocholeishvili
Vladyslav Ogirya
Pedrinho
Samson Iyede
Newertton Martins da Silva
Orest Kuzyk
Stav Lemkin
Danylo Golub
Eguinaldo
Mykyta Sytnykov
Novatus Miroshi
Oleg Bilyk
Maryan Shved
Artem Prysiazhniuk
Taras Stepanenko
Vladimir Arsic
Artem Bondarenko
Zé Gomes

Thành tích đối đầu Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odessa

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
21/8/2021
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
0(0)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
3(2)
10/9/2022
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(0)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
1(0)
10/9/2022
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(0)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
1(1)
2/4/2023
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(2)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
2(2)
2/4/2023
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(0)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
2(0)
1/5/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
1(1)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
4(3)
5/5/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
3(2)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
0(0)
2/11/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(2)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
1(1)
Cúp quốc gia Ukraine Cúp quốc gia UkraineFTHT
27/10/2021
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
0(0)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
3(0)
27/10/2021
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
0(0)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
3(0)
27/10/2021
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
0(0)
Chornomorets OdessaChornomorets Odessa
3(0)

Thành tích gần đây của Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
15/12/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
0(0)
5/12/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
3(3)
VorsklaVorskla
1(0)
1/12/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
1(1)
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
23/11/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
6(1)
Inhulets PetroveInhulets Petrove
0(0)
10/11/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
3(0)
ZoryaZorya
1(1)
2/11/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(2)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(1)
Champions League Champions LeagueFTHT
11/12/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
1(1)
MunichMunich
5(2)
28/11/2024
PSVPSV
3(0)
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(2)
7/11/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(2)
Young BoysYoung Boys
1(1)
Cúp quốc gia Ukraine Cúp quốc gia UkraineFTHT
30/10/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
1(1)
ZoryaZorya
0(0)

Thành tích gần đây của Chornomorets Odessa

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
14/12/2024
ZoryaZorya
2(1)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(0)
7/12/2024
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(1)
KryvbasKryvbas
3(2)
1/12/2024
FC OlexandriyaFC Olexandriya
3(1)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
0(0)
23/11/2024
Dynamo KyivDynamo Kyiv
3(1)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(0)
8/11/2024
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
0(0)
VorsklaVorskla
1(0)
2/11/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
2(2)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(1)
25/10/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(0)
20/10/2024
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(1)
Veres RivneVeres Rivne
1(0)
4/10/2024
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(0)
FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv
0(0)
28/9/2024
CherkasyCherkasy
1(1)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
171340+2643
Thắng Hòa Hòa Thắng Thắng
2
FC Olexandriya FC Olexandriya
171151+1438
Hòa Thắng Hòa Thua Hòa
3
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
161033+2633
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
4
Kryvbas Kryvbas
16943+931
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
5
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
17764+827
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
6
Karpaty Karpaty
17737+124
Thua Thắng Thua Thắng Thua
7
Rukh Lviv Rukh Lviv
17584+723
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
8
Zorya Zorya
16718-222
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
9
Veres Rivne Veres Rivne
17476-719
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
10
Cherkasy Cherkasy
17548-819
Thua Thua Thua Thua Hòa
11
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
17395-118
Hòa Thua Hòa Hòa Thắng
12
Vorskla Vorskla
17449-1016
Thắng Thắng Thua Thua Thua
13
Livyi Bereg Livyi Bereg
17449-1116
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
14
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
17359-1914
Thắng Thua Hòa Hòa Thắng
15
Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa
173311-1412
Thua Thua Thua Thua Thua
16
Inhulets Petrove Inhulets Petrove
16169-199
Thua Hòa Thua Thắng Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X