• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Rukh Lviv vs Veres Rivne hôm nay 27-04-2024

T 7, 27/04/2024 22:00
Rukh Lviv
3 - 1
(H1: 0-1)
Kết thúc
Veres Rivne

T 7, 27/04/2024 22:00

VĐQG Ukraine: Vòng 26

Arena Lviv

 

Hiệp 1 0 - 1
33'TallesVitaliy Dakhnovskyi3'
(og) Bogdan Slyubyk30'
Hiệp 2 3 - 1
48'Bogdan Slyubyk (Kiến tạo: Vitaliy Kholod)Iago Siqueira66'
59'Talles (Kiến tạo: Yaroslav Karabin)Dmytro Shastal (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)68'
58'Vasyl Runich (Thay: Ange-Freddy Plumain)Vladyslav Sharay (Thay: Evgeniy Shevchenko)68'
58'Denys Pidgurskyi (Thay: Oleh Fedor)Evgen Banada (Thay: Oleksandr Kucherenko)75'
65'Yaroslav Karabin (Kiến tạo: Oleksii Sych)Dmytro Godya (Thay: Iago Siqueira)75'
76'Ostap Prytula (Thay: Talles)Maksym Smiyan (Thay: Mykola Gayduchyk)79'
85'Denys Slyusar (Thay: Bogdan Slyubyk)Iago Siqueira60'
85'Rostyslav Lyakh (Thay: Ilya Kvasnytsya)

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Veres Rivne
Veres Rivne
Kiểm soát bóng
59%
41%
Phạm lỗi
13%
12%
Ném biên
23%
20%
Việt vị
3%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
4%
3%
Thẻ vàng
1%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
5%
1%
Sút không trúng đích
2%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
2%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Veres Rivne

Rukh Lviv (4-1-2-3): Dmitriy Ledviy (23), Oleksiy Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yevgeniy Pastukh (19), Oleh Fedor (71), Talles (30), Ilya Kvasnytsya (9), Yaroslav Karabin (8), Ange-Freddy Plumain (22)

Veres Rivne (4-4-2): Bogdan Kogut (47), Denis Balan (39), Oleksandr Kucherenko (23), Julio Cesar (6), Yevgeniy Shevchenko (95), Evgeniy Morozko (99), Valery Kucherov (29), Vasiliy Kurko (5), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Iago Siqueira (20), Mykola Gayduchyk (89)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-2-3
23
Dmitriy Ledviy
77
Oleksiy Sych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Ruslanovych
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
19
Yevgeniy Pastukh
71
Oleh Fedor
30
Talles
9
Ilya Kvasnytsya
8
Yaroslav Karabin
22
Ange-Freddy Plumain
89
Mykola Gayduchyk
20
Iago Siqueira
11
Vitaliy Dakhnovskyi
5
Vasiliy Kurko
29
Valery Kucherov
99
Evgeniy Morozko
95
Yevgeniy Shevchenko
6
Julio Cesar
23
Oleksandr Kucherenko
39
Denis Balan
47
Bogdan Kogut
Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
Thay người
58’
Oleh Fedor
Denys Pidgurskyi
68’
Evgeniy Shevchenko
Vladislav Sharay
58’
Ange-Freddy Plumain
Vasyl Runic
68’
Vitaliy Dakhnovskyi
Dmytro Shastal
76’
Talles
Ostap Prytula
75’
Iago Siqueira
Dmytro Godya
85’
Ilya Kvasnytsya
Rostislav Lyakh
75’
Oleksandr Kucherenko
Yevhen Banada
85’
Bogdan Slyubyk
Denys Valentynovych Slyusar
79’
Mykola Gayduchyk
Maksym Smiyan
Cầu thủ dự bị
Yuriy-Volodymyr Gereta
Maksym Smiyan
Rostislav Lyakh
Vadym Yevhenovych Yushchyshyn
Denys Valentynovych Slyusar
Semen Vovchenko
Denys Pidgurskyi
Oleksandr Melnyk
Ostap Prytula
Vasyl Gakman
Andriy Stolyarchuk
Dmytro Klyots
Klayver
Andriy Kukharuk
Denys Teslyuk
Vladislav Sharay
Vasyl Runic
Dmytro Shastal
Dmytro Godya
Mykhailo Shestakov
Yevhen Banada

Thành tích đối đầu Rukh Lviv vs Veres Rivne

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
7/8/2021
Rukh LvivRukh Lviv
2(0)
Veres RivneVeres Rivne
1(0)
11/12/2021
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
Veres RivneVeres Rivne
1(0)
30/9/2022
Rukh LvivRukh Lviv
2(0)
Veres RivneVeres Rivne
2(0)
30/9/2022
Rukh LvivRukh Lviv
2(0)
Veres RivneVeres Rivne
2(0)
8/4/2023
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)
8/4/2023
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)
22/10/2023
Rukh LvivRukh Lviv
2(0)
Veres RivneVeres Rivne
5(2)
27/4/2024
Rukh LvivRukh Lviv
3(0)
Veres RivneVeres Rivne
1(1)
10/11/2024
Rukh LvivRukh Lviv
2(2)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)

Thành tích gần đây của Rukh Lviv

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
9/12/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
0(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
4/12/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
1/12/2024
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
1(1)
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
24/11/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
Livyi BeregLivyi Bereg
0(0)
10/11/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(2)
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
4/11/2024
KryvbasKryvbas
1(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
25/10/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(0)
21/10/2024
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
KarpatyKarpaty
1(1)
5/10/2024
FC OlexandriyaFC Olexandriya
1(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
Cúp quốc gia Ukraine Cúp quốc gia UkraineFTHT
29/10/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
KarpatyKarpaty
0(0)

Thành tích gần đây của Veres Rivne

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
7/12/2024
KarpatyKarpaty
5(2)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)
30/11/2024
CherkasyCherkasy
1(1)
Veres RivneVeres Rivne
2(1)
24/11/2024
Veres RivneVeres Rivne
1(1)
FC OlexandriyaFC Olexandriya
1(0)
10/11/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(2)
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
4/11/2024
FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv
0(0)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)
27/10/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(1)
VorsklaVorskla
2(0)
20/10/2024
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(1)
Veres RivneVeres Rivne
1(0)
5/10/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(1)
ZoryaZorya
1(1)
27/9/2024
Veres RivneVeres Rivne
1(0)
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
1(0)
Cúp quốc gia Ukraine Cúp quốc gia UkraineFTHT
30/10/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(0)
FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
161240+2540
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
2
FC Olexandriya FC Olexandriya
161141+1437
Thắng Hòa Thắng Hòa Thua
3
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
151032+2733
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
4
Kryvbas Kryvbas
15843+728
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
5
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
16664+724
Thua Hòa Thua Hòa Thua
6
Karpaty Karpaty
16736+324
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
7
Rukh Lviv Rukh Lviv
16583+923
Thua Thắng Hòa Hòa Thắng
8
Veres Rivne Veres Rivne
16475-619
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
9
Zorya Zorya
15618-319
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
10
Cherkasy Cherkasy
16538-818
Thắng Thua Thua Thua Thua
11
Vorskla Vorskla
16448-916
Thua Thắng Thắng Thua Thua
12
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
16295-315
Thắng Hòa Thua Hòa Hòa
13
Livyi Bereg Livyi Bereg
16349-1213
Thua Hòa Thua Hòa Thắng
14
Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa
163310-1312
Thua Thua Thua Thua Thua
15
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
16259-2111
Hòa Thắng Thua Hòa Hòa
16
Inhulets Petrove Inhulets Petrove
15168-179
Thua Thua Hòa Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    kết quả bóng đá hôm nay, ngày mai

    1Thẻ vàng
    1Thẻ đỏ
    (1)Thứ hạng đội
    VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
    KQ | BXH

    20:30

    13/12

    Vorskla Vorskla (11)
    Livyi Bereg Livyi Bereg (13)
    X