• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả RFS vs FK Liepaja hôm nay 04-07-2025

T 6, 04/07/2025 23:00
RFS
2 - 1
(H1: 1-0)
Kết thúc
FK Liepaja

T 6, 04/07/2025 23:00

VĐQG Latvia: Vòng 22

 

 

Hiệp 1 1 - 0
45+1''Stefan Panic
Hiệp 2 2 - 1
63'Darko LemajicDjibril Gueye90+4''

Đội hình xuất phát RFS vs FK Liepaja

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu RFS vs FK Liepaja

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
29/3/2025
RFSRFS
4(0)
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
14/5/2025
RFSRFS
2(0)
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
4/7/2025
RFSRFS
2(1)
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)

Thành tích gần đây của RFS

Europa League Europa LeagueFTHT
14/8/2025
KuPSKuPS
1(0)
RFSRFS
0(0)
7/8/2025
RFSRFS
1(0)
KuPSKuPS
2(2)
VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
11/8/2025
RFSRFS
4(3)
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
3/8/2025
GrobinaGrobina
2(0)
RFSRFS
3(0)
26/7/2025
RFSRFS
6(3)
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
2(2)
19/7/2025
FK MettaFK Metta
0(0)
RFSRFS
4(2)
Champions League Champions LeagueFTHT
31/7/2025
Malmo FFMalmo FF
1(1)
RFSRFS
0(0)
23/7/2025
RFSRFS
1(1)
Malmo FFMalmo FF
4(2)
16/7/2025
RFSRFS
1(0)
FCI LevadiaFCI Levadia
0(0)
8/7/2025
FCI LevadiaFCI Levadia
0(0)
RFSRFS
1(0)

Thành tích gần đây của FK Liepaja

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
9/8/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
2/8/2025
FK JelgavaFK Jelgava
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
27/7/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
AudaAuda
0(0)
19/7/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
Riga FCRiga FC
3(2)
4/7/2025
RFSRFS
2(1)
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
30/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(0)
GrobinaGrobina
0(0)
25/6/2025
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
3(2)
21/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
FK MettaFK Metta
0(0)
18/6/2025
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
3(3)
13/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
262141+4467
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
2
RFS RFS
262114+4564
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
FK Liepaja FK Liepaja
261358+644
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
4
Auda Auda
2611411+437
Thắng Thua Thua Thua Thua
5
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
269710-734
Hòa Thắng Thắng Hòa Thua
6
FK Jelgava FK Jelgava
267712-828
Thua Thắng Thua Thua Hòa
7
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
266614-2024
Thua Thắng Thua Thua Thắng
8
SK Super Nova SK Super Nova
2641111-923
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
9
FK Metta FK Metta
265615-2921
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
10
Grobina Grobina
265516-2620
Thua Thua Hòa Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X