• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Rennes vs Montpellier hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 20:00
Rennes
3 - 0
(H1: 2-0)
Kết thúc
Montpellier

CN, 15/09/2024 20:00

Ligue 1: Vòng 4

Roazhon Park

 

Hiệp 1 2 - 0
8'Alidu SeiduModibo Sagnan22'
24'Ludovic Blas (Kiến tạo: Albert Groenbaek)Rabby Nzingoula22'
35'Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Lorenz Assignon)Modibo Sagnan21'
Hiệp 2 3 - 0
60'Albert Groenbaek (Kiến tạo: Baptiste Santamaria)Akor Adams (VAR check)51'
68'Jota (Thay: Albert Groenbaek)Yanis Issoufou (Thay: Khalil Fayad)67'
68'Amine Gouiri (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)Jordan Ferri (Thay: Tanguy Coulibaly)69'
82'Mahamadou Nagida (Thay: Adrien Truffert)Jordan Ferri (Thay: Tanguy Coulibaly)67'
82'Glen Kamara (Thay: Ludovic Blas)Stefan Dzodic85'
89'Jordan James (Thay: Azor Matusiwa)Wahbi Khazri (Thay: Rabby Nzingoula)86'
Theo Chennahi (Thay: Enzo Tchato)88'
Modibo Sagnan90+5''
Rabby Nzingoula79'

Thống kê trận đấu Rennes vs Montpellier

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Montpellier
Montpellier
Kiểm soát bóng
51%
49%
Phạm lỗi
10%
7%
Ném biên
16%
7%
Việt vị
1%
3%
Chuyền dài
14%
14%
Phạt góc
3%
4%
Thẻ vàng
1%
3%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
6%
4%
Sút không trúng đích
5%
4%
Cú sút bị chặn
0%
5%
Phản công
1%
0%
Thủ môn cản phá
4%
3%
Phát bóng
5%
4%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Rennes vs Montpellier

Rennes (3-4-3): Steve Mandanda (30), Hans Hateboer (33), Christopher Wooh (4), Alidu Seidu (36), Lorenz Assignon (22), Baptiste Santamaria (8), Azor Matusiwa (6), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (11), Arnaud Kalimuendo (9), Albert Grønbæk (7)

Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Stefan Dzodic (45), Modibo Sagnan (5), Falaye Sacko (77), Khalil Fayad (22), Rabby Nzingoula (19), Arnaud Nordin (7), Teji Savanier (11), Tanguy Coulibaly (70), Akor Adams (8)

Rennes
Rennes
3-4-3
30
Steve Mandanda
33
Hans Hateboer
4
Christopher Wooh
36
Alidu Seidu
22
Lorenz Assignon
8
Baptiste Santamaria
6
Azor Matusiwa
3
Adrien Truffert
11
Ludovic Blas
9
Arnaud Kalimuendo
7
Albert Grønbæk
8
Akor Adams
70
Tanguy Coulibaly
11
Teji Savanier
7
Arnaud Nordin
19
Rabby Nzingoula
22
Khalil Fayad
77
Falaye Sacko
5
Modibo Sagnan
45
Stefan Dzodic
29
Enzo Tchato
40
Benjamin Lecomte
Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
Thay người
68’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Amine Gouiri
67’
Tanguy Coulibaly
Jordan Ferri
68’
Albert Groenbaek
Jota
67’
Khalil Fayad
Yanis Ali Issoufou
82’
Ludovic Blas
Glen Kamara
86’
Rabby Nzingoula
Wahbi Khazri
82’
Adrien Truffert
Mahamadou Nagida
89’
Azor Matusiwa
Jordan James
Cầu thủ dự bị
Amine Gouiri
Dimitry Bertaud
Glen Kamara
Becir Omeragic
Mikayil Faye
Jordan Ferri
Gauthier Gallon
Gabriel Bares
Mahamadou Nagida
Theo Chennahi
Jordan James
Wahbi Khazri
Naouirou Ahamada
Yanis Ali Issoufou
Henrik Meister
Jota

Thành tích đối đầu Rennes vs Montpellier

Ligue 1 Ligue 1FTHT
3/5/2015
RennesRennes
0(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
16/8/2015
RennesRennes
1(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
8/5/2016
RennesRennes
2(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
28/8/2016
RennesRennes
1(0)
MontpellierMontpellier
1(0)
7/5/2017
RennesRennes
1(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
29/10/2017
RennesRennes
0(0)
MontpellierMontpellier
1(0)
20/5/2018
RennesRennes
1(0)
MontpellierMontpellier
1(0)
25/11/2018
RennesRennes
2(0)
MontpellierMontpellier
2(0)
20/1/2019
RennesRennes
0(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
11/8/2019
RennesRennes
0(0)
MontpellierMontpellier
1(0)
8/3/2020
RennesRennes
5(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
29/8/2020
RennesRennes
2(0)
MontpellierMontpellier
1(0)
22/2/2021
RennesRennes
2(0)
MontpellierMontpellier
1(0)
21/11/2021
RennesRennes
2(2)
MontpellierMontpellier
0(0)
26/2/2022
RennesRennes
2(2)
MontpellierMontpellier
4(2)
30/10/2022
RennesRennes
3(2)
MontpellierMontpellier
0(0)
23/4/2023
RennesRennes
1(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
24/9/2023
RennesRennes
0(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
3/2/2024
RennesRennes
2(1)
MontpellierMontpellier
1(0)
15/9/2024
RennesRennes
3(2)
MontpellierMontpellier
0(0)

Thành tích gần đây của Rennes

Ligue 1 Ligue 1FTHT
12/1/2025
RennesRennes
1(1)
MarseilleMarseille
2(1)
4/1/2025
NiceNice
3(3)
RennesRennes
2(1)
15/12/2024
RennesRennes
2(1)
AngersAngers
0(0)
8/12/2024
NantesNantes
1(0)
RennesRennes
0(0)
30/11/2024
RennesRennes
5(2)
Saint-EtienneSaint-Etienne
0(0)
24/11/2024
LilleLille
1(1)
RennesRennes
0(0)
10/11/2024
RennesRennes
0(0)
ToulouseToulouse
2(2)
3/11/2024
AuxerreAuxerre
4(2)
RennesRennes
0(0)
26/10/2024
RennesRennes
1(0)
Le HavreLe Havre
0(0)
Cúp quốc gia Pháp Cúp quốc gia PhápFTHT
22/12/2024
BordeauxBordeaux
1(1)
RennesRennes
4(1)

Thành tích gần đây của Montpellier

Ligue 1 Ligue 1FTHT
12/1/2025
MontpellierMontpellier
1(0)
AngersAngers
3(1)
5/1/2025
LyonLyon
1(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
15/12/2024
MontpellierMontpellier
2(1)
NiceNice
2(2)
8/12/2024
LensLens
2(1)
MontpellierMontpellier
0(0)
1/12/2024
MontpellierMontpellier
2(1)
LilleLille
2(1)
24/11/2024
Saint-EtienneSaint-Etienne
1(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
10/11/2024
MontpellierMontpellier
3(2)
BrestBrest
1(0)
3/11/2024
Le HavreLe Havre
1(0)
MontpellierMontpellier
0(0)
27/10/2024
MontpellierMontpellier
0(0)
ToulouseToulouse
3(3)
Cúp quốc gia Pháp Cúp quốc gia PhápFTHT
22/12/2024
Le PuyLe Puy
4(1)
MontpellierMontpellier
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain
171340+3143
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Marseille Marseille
171133+1936
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
AS Monaco AS Monaco
17944+1031
Thua Thắng Hòa Thua Hòa
4
Nice Nice
17863+1230
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
5
Lille Lille
17782+1029
Hòa Thắng Hòa Hòa Hòa
6
Lyon Lyon
17845+728
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
7
Lens Lens
17764+527
Thắng Thắng Hòa Thua Thắng
8
Toulouse Toulouse
17737024
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
9
Strasbourg Strasbourg
17656+123
Thua Hòa Thắng Thắng Thắng
10
Auxerre Auxerre
17647-222
Thua Hòa Hòa Thua Hòa
11
Brest Brest
17719-422
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
12
Reims Reims
17557-220
Thua Hòa Hòa Thua Thua
13
Angers Angers
17548-819
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
14
Rennes Rennes
175210-217
Thắng Thua Thắng Thua Thua
15
Nantes Nantes
17377-716
Hòa Thắng Thua Hòa Hòa
16
Saint-Etienne Saint-Etienne
175111-2116
Thua Thua Thua Thắng Thua
17
Le Havre Le Havre
174013-2312
Thua Thua Thua Thua Thua
18
Montpellier Montpellier
172312-269
Hòa Thua Hòa Thua Thua
  • Dự vòng bảng Champions League
  • Vòng loại Champions League
  • Dự vòng bảng Europa League
  • Dự vòng loại Europa Conference League
  • Tranh suất trụ hạng
  • Xuống hạng Ligue 2

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X