• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả RB Bragantino vs Sao Paulo hôm nay 21-11-2024

T 5, 21/11/2024 02:30
RB Bragantino
1 - 1
(H1: 1-1)
Kết thúc
Sao Paulo

T 5, 21/11/2024 02:30

VĐQG Brazil: Vòng 34

Nabizao

 

Hiệp 1 1 - 1
15'Eduardo Sasha (Kiến tạo: Jhonatan)Lucas Moura (Kiến tạo: Luiz Gustavo)25'
40'Matheus Fernandes
45'Eduardo Santos
Hiệp 2 1 - 1
57'Henry Mosquera (Thay: Jhon Jhon)Sabino50'
57'Henry Mosquera (Thay: Jhonatan)Patryck (Thay: Sabino)60'
57'Jadsom (Thay: Matheus Fernandes)Alisson (Thay: Marcos Antonio)60'
70'Gustavinho (Thay: Lincoln)Alisson65'
62'Jose HurtadoRodrigo Nestor (Thay: Ferreira)70'
81'Arthur (Thay: Eduardo Sasha)Erick (Thay: Andre)81'
81'Raul (Thay: Lucas Evangelista)

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Sao Paulo

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Sao Paulo
Sao Paulo
Kiểm soát bóng
45%
55%
Phạm lỗi
16%
12%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
0%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
1%
1%
Thẻ vàng
3%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
5%
2%
Sút không trúng đích
8%
5%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
0%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Sao Paulo

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Eduardo Santos (3), Juninho Capixaba (29), Matheus Fernandes (35), Lucas Evangelista (8), Vinicius Mendoca Pereira (54), Lincoln (10), Jhon Jhon (6), Eduardo Sasha (19)

Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Igor Vinicius (2), Ruan (22), Alan Franco (28), Sabino (35), Luiz Gustavo (16), Marcos Antonio (20), Lucas Moura (7), Luciano Neves (10), Ferreira (47), Andre Silva (17)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
1
Cleiton Schwengber
34
José Hurtado
14
Pedro Henrique
3
Eduardo Santos
29
Juninho Capixaba
35
Matheus Fernandes
8
Lucas Evangelista
54
Vinicius Mendoca Pereira
10
Lincoln
6
Jhon Jhon
19
Eduardo Sasha
17
Andre Silva
47
Ferreira
10
Luciano Neves
7
Lucas Moura
20
Marcos Antonio
16
Luiz Gustavo
35
Sabino
28
Alan Franco
22
Ruan
2
Igor Vinicius
23
Rafael
Sao Paulo
Sao Paulo
4-2-3-1
Thay người
57’
Matheus Fernandes
Jadsom
60’
Marcos Antonio
Alisson
57’
Jhonatan
Henry Mosquera
60’
Sabino
Patryck
70’
Lincoln
Gustavinho
70’
Ferreira
Rodrigo Nestor
81’
Lucas Evangelista
Raul
81’
Andre
Erick Serafim
81’
Eduardo Sasha
Arthur
Cầu thủ dự bị
Vitinho
Jandrei
Jadsom
Santiago Longo
Lucao
Rodrigo Nestor
Ivan Cavaleiro
Rafinha
Gustavinho
Michel Araujo
Raul
Rodriguinho
Arthur
Alisson
Henry Mosquera
Erick Serafim
Guilherme Lopes
Igao
Luan Candido
Henrique Carmo
Douglas Mendes
William Gomes
Victor Hugo
Patryck

Thành tích đối đầu RB Bragantino vs Sao Paulo

VĐQG Brazil VĐQG BrazilFTHT
5/7/2021
RB BragantinoRB Bragantino
1(0)
Sao PauloSao Paulo
2(0)
25/10/2021
RB BragantinoRB Bragantino
1(0)
Sao PauloSao Paulo
0(0)
24/4/2022
RB BragantinoRB Bragantino
1(1)
Sao PauloSao Paulo
1(0)
15/8/2022
RB BragantinoRB Bragantino
3(1)
Sao PauloSao Paulo
0(0)
10/7/2023
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
Sao PauloSao Paulo
0(0)
9/11/2023
RB BragantinoRB Bragantino
1(0)
Sao PauloSao Paulo
0(0)
7/7/2024
RB BragantinoRB Bragantino
2(0)
Sao PauloSao Paulo
0(0)
21/11/2024
RB BragantinoRB Bragantino
1(1)
Sao PauloSao Paulo
1(1)

Thành tích gần đây của RB Bragantino

VĐQG Brazil VĐQG BrazilFTHT
21/11/2024
RB BragantinoRB Bragantino
1(1)
Sao PauloSao Paulo
1(1)
10/11/2024
Atletico GOAtletico GO
0(0)
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
3/11/2024
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
CuiabaCuiaba
0(0)
27/10/2024
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
Botafogo FRBotafogo FR
1(0)
20/10/2024
VitoriaVitoria
1(0)
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
6/10/2024
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
PalmeirasPalmeiras
0(0)
29/9/2024
JuventudeJuventude
1(0)
RB BragantinoRB Bragantino
1(0)
26/9/2024
RB BragantinoRB Bragantino
2(1)
InternacionalInternacional
2(1)
23/9/2024
Atletico MGAtletico MG
3(1)
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
16/9/2024
RB BragantinoRB Bragantino
2(1)
GremioGremio
2(1)

Thành tích gần đây của Sao Paulo

VĐQG Brazil VĐQG BrazilFTHT
21/11/2024
RB BragantinoRB Bragantino
1(1)
Sao PauloSao Paulo
1(1)
10/11/2024
Sao PauloSao Paulo
2(0)
Athletico ParanaenseAthletico Paranaense
1(0)
6/11/2024
BahiaBahia
0(0)
Sao PauloSao Paulo
3(1)
27/10/2024
CriciumaCriciuma
1(1)
Sao PauloSao Paulo
1(0)
17/10/2024
Sao PauloSao Paulo
3(1)
Vasco da GamaVasco da Gama
0(0)
6/10/2024
CuiabaCuiaba
2(2)
Sao PauloSao Paulo
0(0)
30/9/2024
Sao PauloSao Paulo
3(1)
CorinthiansCorinthians
1(0)
23/9/2024
Sao PauloSao Paulo
1(1)
InternacionalInternacional
3(1)
Copa Libertadores Copa LibertadoresFTHT
26/9/2024
Sao PauloSao Paulo
1(0)
Botafogo FRBotafogo FR
1(1)
19/9/2024
Botafogo FRBotafogo FR
0(0)
Sao PauloSao Paulo
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Botafogo FR Botafogo FR
342095+2669
Hòa Thắng Thắng Hòa Hòa
2
Palmeiras Palmeiras
342077+2867
Thắng Hòa Thua Thắng Thắng
3
Fortaleza Fortaleza
331896+1563
Thua Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Flamengo Flamengo
341888+1562
Thắng Hòa Thắng Hòa Thắng
5
Internacional Internacional
3316116+1859
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
6
Sao Paulo Sao Paulo
3417710+1358
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
7
Cruzeiro Cruzeiro
3413813+247
Hòa Thua Thua Thắng Thua
8
Bahia Bahia
3413714046
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Corinthians Corinthians
34111112-144
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
10
Vasco da Gama Vasco da Gama
3312714-1343
Thua Thắng Thắng Thua Thua
11
Atletico MG Atletico MG
34101311-543
Thua Thua Hòa Thua Hòa
12
Vitoria Vitoria
3412517-941
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
13
Gremio Gremio
3411716-440
Thua Thắng Hòa Thua Hòa
14
Athletico Paranaense Athletico Paranaense
3411716-440
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
15
Juventude Juventude
3491114-1238
Thua Thua Thua Thắng Hòa
16
Fluminense Fluminense
3310716-837
Thắng Thắng Thua Hòa Thua
17
Criciuma Criciuma
3491015-1037
Hòa Hòa Thua Thua Thua
18
RB Bragantino RB Bragantino
3481313-637
Thua Thua Hòa Hòa Hòa
19
Cuiaba Cuiaba
3461117-1729
Thua Thua Hòa Hòa Thua
20
Atletico GO Atletico GO
346820-2826
Hòa Thua Thắng Hòa Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    kết quả bóng đá hôm nay, ngày mai

    1Thẻ vàng
    1Thẻ đỏ
    (1)Thứ hạng đội
    VĐQG Brazil VĐQG BrazilFTHT
    KQ | BXH

    FT

    Athletico Paranaense Athletico Paranaense (14)
    2(1)
    Atletico GO Atletico GO (20)
    0(0)

    FT

    Criciuma Criciuma (17)
    0(0)
    Vitoria Vitoria (12)
    1(0)

    FT

    RB Bragantino RB Bragantino (18)
    1(1)
    Sao Paulo Sao Paulo (6)
    1(1)

    FT

    Bahia Bahia (8)
    1(1)
    Palmeiras Palmeiras (2)
    2(1)

    FT

    Cuiaba Cuiaba (19)
    1(0)
    Flamengo Flamengo (4)
    2(0)

    FT

    Gremio Gremio (13)
    2(1)
    Juventude Juventude (15)
    2(1)

    FT

    Atletico MG Atletico MG (11)
    0(0)
    Botafogo FR Botafogo FR (1)
    0(0)

    06:00

    22/11

    Vasco da Gama Vasco da Gama (10)
    Internacional Internacional (5)
    X