• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả RB Bragantino vs Gremio hôm nay 16-09-2024

T 2, 16/09/2024 02:00
RB Bragantino
2 - 2
(H1: 1-1)
Kết thúc
Gremio

T 2, 16/09/2024 02:00

VĐQG Brazil: Vòng 26

Nabizao

 

Hiệp 1 1 - 1
9'JadsomMiguel Monsalve (Kiến tạo: Martin Braithwaite)28'
34'Eduardo Sasha
44'(Pen) Eduardo Sasha
Hiệp 2 2 - 2
55'Thiago Borbas (Thay: Jhonatan)Jemerson (Kiến tạo: Franco Cristaldo)53'
55'Jose Hurtado (Thay: Jadsom)Diego Costa (Thay: Martin Braithwaite)72'
63'Vinicius MendoncaJemerson77'
60'Vinicius Mendonca (Thay: Henry Mosquera)Geromel (Thay: Jemerson)77'
65'Guilherme LopesPepe (Thay: Miguel Monsalve)88'
68'Jose HurtadoRonald (Thay: Franco Cristaldo)88'
80'Pedro Henrique (Thay: Eduardo Sasha)
80'Gustavinho (Thay: Guilherme Lopes)
77'Thiago Borbas

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Gremio

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Gremio
Gremio
Kiểm soát bóng
45%
55%
Phạm lỗi
13%
6%
Ném biên
22%
17%
Việt vị
1%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
6%
7%
Thẻ vàng
5%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
5%
4%
Sút không trúng đích
8%
3%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
2%
3%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Gremio

RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Jadsom (5), Douglas Mendes (39), Lucas Cunha (4), Guilherme Lopes (31), Raul (23), Lucas Evangelista (8), Jhon Jhon (6), Henry Mosquera (30), Eduardo Sasha (19)

Gremio (4-4-2): Agustín Marchesín (1), João Pedro (18), Rodrigo Caio (30), Jemerson (28), Reinaldo (6), Dodi (17), Mathías Villasanti (20), Miguel Monsalve (11), Franco Cristaldo (10), Yeferson Soteldo (7), Martin Braithwaite (22)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-3-3
1
Cleiton Schwengber
5
Jadsom
39
Douglas Mendes
4
Lucas Cunha
31
Guilherme Lopes
23
Raul
8
Lucas Evangelista
6
Jhon Jhon
30
Henry Mosquera
19
Eduardo Sasha
22
Martin Braithwaite
7
Yeferson Soteldo
10
Franco Cristaldo
11
Miguel Monsalve
20
Mathías Villasanti
17
Dodi
6
Reinaldo
28
Jemerson
30
Rodrigo Caio
18
João Pedro
1
Agustín Marchesín
Gremio
Gremio
4-4-2
Thay người
55’
Jadsom
José Hurtado
72’
Martin Braithwaite
Diego Costa
55’
Jhonatan
Thiago Borbas
77’
Jemerson
Geromel
60’
Henry Mosquera
Vinicius Mendonca
88’
Franco Cristaldo
Ronald
80’
Guilherme Lopes
Gustavinho
88’
Miguel Monsalve
Pepe
80’
Eduardo Sasha
Pedro Henrique
Cầu thủ dự bị
Matheus Fernandes
Rafael
José Hurtado
Igor Eduardo Schlemper
Eduardo Santos
Geromel
Gustavinho
Mayk
Joao Neto
Ronald
Thiago Borbas
Pepe
Marcos Paulo
Edenilson
Pedro Henrique
Nathan
Vinicius Mendonca
Alexander Aravena
Arthur
Matías Arezo
Vitinho
Diego Costa
Fabricio
Nata

Thành tích đối đầu RB Bragantino vs Gremio

VĐQG Brazil VĐQG BrazilFTHT
1/8/2021
RB BragantinoRB Bragantino
1(0)
GremioGremio
0(0)
17/11/2021
RB BragantinoRB Bragantino
3(3)
GremioGremio
0(0)
8/5/2023
RB BragantinoRB Bragantino
3(1)
GremioGremio
3(1)
15/9/2023
RB BragantinoRB Bragantino
2(2)
GremioGremio
0(0)
2/6/2024
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
GremioGremio
2(1)
16/9/2024
RB BragantinoRB Bragantino
2(1)
GremioGremio
2(1)

Thành tích gần đây của RB Bragantino

VĐQG Brazil VĐQG BrazilFTHT
9/12/2024
RB BragantinoRB Bragantino
5(2)
CriciumaCriciuma
1(1)
6/12/2024
Athletico ParanaenseAthletico Paranaense
1(0)
RB BragantinoRB Bragantino
2(1)
2/12/2024
RB BragantinoRB Bragantino
1(1)
CruzeiroCruzeiro
1(0)
25/11/2024
InternacionalInternacional
4(2)
RB BragantinoRB Bragantino
1(1)
21/11/2024
RB BragantinoRB Bragantino
1(1)
Sao PauloSao Paulo
1(1)
10/11/2024
Atletico GOAtletico GO
0(0)
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
3/11/2024
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
CuiabaCuiaba
0(0)
27/10/2024
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
Botafogo FRBotafogo FR
1(0)
20/10/2024
VitoriaVitoria
1(0)
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
6/10/2024
RB BragantinoRB Bragantino
0(0)
PalmeirasPalmeiras
0(0)

Thành tích gần đây của Gremio

VĐQG Brazil VĐQG BrazilFTHT
9/12/2024
GremioGremio
0(0)
CorinthiansCorinthians
3(1)
5/12/2024
VitoriaVitoria
1(0)
GremioGremio
1(1)
2/12/2024
GremioGremio
2(2)
Sao PauloSao Paulo
1(0)
28/11/2024
CruzeiroCruzeiro
1(1)
GremioGremio
1(1)
21/11/2024
GremioGremio
2(1)
JuventudeJuventude
2(1)
9/11/2024
PalmeirasPalmeiras
1(0)
GremioGremio
0(0)
2/11/2024
FluminenseFluminense
2(1)
GremioGremio
2(1)
27/10/2024
GremioGremio
3(1)
Atletico GOAtletico GO
1(1)
20/10/2024
InternacionalInternacional
1(0)
GremioGremio
0(0)
10/10/2024
Atletico MGAtletico MG
2(2)
GremioGremio
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Botafogo FR Botafogo FR
3823105+3079
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Palmeiras Palmeiras
382279+2773
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
3
Flamengo Flamengo
3820108+1970
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
4
Fortaleza Fortaleza
3819118+1468
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
5
Internacional Internacional
3818119+1765
Thắng Thắng Thua Thua Thua
6
Sao Paulo Sao Paulo
3817813+1059
Hòa Hòa Thua Thua Thua
7
Corinthians Corinthians
38151112+956
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
8
Bahia Bahia
3815815053
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
9
Cruzeiro Cruzeiro
38141014+252
Thua Hòa Hòa Thua Thắng
10
Vasco da Gama Vasco da Gama
3814816-1350
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
11
Vitoria Vitoria
3813817-747
Thắng Hòa Thắng Hòa Hòa
12
Atletico MG Atletico MG
38111413-747
Hòa Hòa Thua Thua Thắng
13
Fluminense Fluminense
38121016-646
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
14
Gremio Gremio
3812917-645
Hòa Hòa Thắng Hòa Thua
15
Juventude Juventude
38111215-1145
Hòa Hòa Thắng Thắng Thua
16
RB Bragantino RB Bragantino
38101414-444
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
17
Athletico Paranaense Athletico Paranaense
3811918-642
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
18
Criciuma Criciuma
3891118-1938
Thua Hòa Thua Thua Thua
19
Atletico GO Atletico GO
387922-2930
Thua Thua Hòa Thắng Thua
20
Cuiaba Cuiaba
3861220-2030
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X