• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Polissya Zhytomyr vs Veres Rivne hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 22:00
Polissya Zhytomyr
2 - 1
(H1: 0-1)
Kết thúc
Veres Rivne

CN, 15/09/2024 22:00

VĐQG Ukraine: Vòng 6

Tsentralnyi Stadion

 

Hiệp 1 0 - 1
Mykola Gayduchyk (Kiến tạo: Vladyslav Sharay)6'
Hiệp 2 2 - 1
46'Matej Matic (Thay: Sergiy Chobotenko)Semen Vovchenko63'
50'Oleksiy Hutsuliak (Kiến tạo: Oleksandr Nazarenko)Valeri Kucherov (Thay: Iago Siqueira)78'
58'(Pen) Oleksandr NazarenkoYevhenii Morozko (Thay: Mykhaylo Protasevych)78'
61'Caua Paixao (Thay: Luifer Hernandez)Vitaliy Dakhnovskyi (Thay: Vladyslav Sharay)78'
76'Maksym Melnychenko (Thay: Talles)Maksym Smiyan (Thay: Evgeniy Shevchenko)80'
76'Bogdan Lednev (Thay: Oleksiy Hutsuliak)Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk)78'
90'Ruslan BabenkoDmytro Klyots (Thay: Giorgi Kutsia)86'
84'Dmytro Shastal (Thay: Oleksandr Nazarenko)
90+4''Bogdan Lednev

Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
Veres Rivne
Veres Rivne
Kiểm soát bóng
55%
45%
Phạm lỗi
10%
4%
Ném biên
19%
24%
Việt vị
0%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
5%
4%
Thẻ vàng
2%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
7%
1%
Sút không trúng đích
4%
7%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
5%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Veres Rivne

Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Artem Smolyakov (29), Ruslan Babenko (8), Borys Krushynskyi (55), Talles (37), Oleksii Gutsuliak (11), Luifer Hernandez (9), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7)

Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Iago Siqueira (20), Giorgi Kutsia (6), Vladyslav Sharay (77), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)

Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
4-1-2-3
23
Yevgen Volynets
15
Bogdan Mykhaylichenko
34
Vialle
44
Serhii Chobotenko
29
Artem Smolyakov
8
Ruslan Babenko
55
Borys Krushynskyi
37
Talles
11
Oleksii Gutsuliak
9
Luifer Hernandez
7
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
89
Mykola Gayduchyk
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
77
Vladyslav Sharay
6
Giorgi Kutsia
20
Iago Siqueira
99
Luan Campos
95
Yevgeniy Shevchenko
3
Semen Vovchenko
33
Roman Goncharenko
17
Mikhaylo Protasevych
23
Andriy Kozhukhar
Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
Thay người
46’
Sergiy Chobotenko
Matej Matic
78’
Mykola Gayduchyk
Marko Mrvaljevic
61’
Luifer Hernandez
Paixao
78’
Mykhaylo Protasevych
Yevgeniy Morozko
76’
Oleksiy Hutsuliak
Bogdan Lednev
78’
Vladyslav Sharay
Vitaliy Dakhnovskyi
76’
Talles
Maksym Melnychenko
78’
Iago Siqueira
Valeriy Kucherov
84’
Oleksandr Nazarenko
Dmytro Shastal
80’
Evgeniy Shevchenko
Maksym Smiyan
86’
Giorgi Kutsia
Dmytro Klyots
Cầu thủ dự bị
Artem Pospelov
Marko Mrvaljevic
Dmytro Shastal
Dmytro Godya
Bogdan Lednev
Yevgeniy Morozko
Emil Mustafaev
Vitaliy Dakhnovskyi
Borel Tomandzoto
Valeriy Kucherov
Beni Makouana
Dmytro Klyots
Maksym Melnychenko
Rostyslav Baran
Oleg Kudryk
Maksym Smiyan
Admir Bristric
Danyil Checher
Paixao
Vasyl Gakman
Matej Matic
Vadym Yushchyshyn
Giorgi Maisuradze
Bogdan Kogut

Thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr vs Veres Rivne

Giao hữu Giao hữuFTHT
10/2/2023
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
3(3)
Veres RivneVeres Rivne
3(1)
VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
28/7/2023
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
0(0)
Veres RivneVeres Rivne
2(2)
30/11/2023
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
2(2)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)
1/12/2023
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
Veres RivneVeres Rivne
1(0)
15/9/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
2(0)
Veres RivneVeres Rivne
1(1)

Thành tích gần đây của Polissya Zhytomyr

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
15/12/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk
0(0)
9/12/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
0(0)
Rukh LvivRukh Lviv
1(1)
4/12/2024
Rukh LvivRukh Lviv
1(0)
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
30/11/2024
KryvbasKryvbas
3(1)
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
25/11/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
ZoryaZorya
1(0)
10/11/2024
Dynamo KyivDynamo Kyiv
2(2)
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
3/11/2024
FC OlexandriyaFC Olexandriya
1(0)
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
0(0)
25/10/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
1(0)
FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka
1(1)
19/10/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
0(0)
Livyi BeregLivyi Bereg
0(0)
Cúp quốc gia Ukraine Cúp quốc gia UkraineFTHT
30/10/2024
Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr
2(1)
KryvbasKryvbas
1(1)

Thành tích gần đây của Veres Rivne

VĐQG Ukraine VĐQG UkraineFTHT
16/12/2024
Dynamo KyivDynamo Kyiv
1(1)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)
7/12/2024
KarpatyKarpaty
5(2)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)
30/11/2024
CherkasyCherkasy
1(1)
Veres RivneVeres Rivne
2(1)
24/11/2024
Veres RivneVeres Rivne
1(1)
FC OlexandriyaFC Olexandriya
1(0)
10/11/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(2)
Rukh LvivRukh Lviv
0(0)
4/11/2024
FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv
0(0)
Veres RivneVeres Rivne
0(0)
27/10/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(1)
VorsklaVorskla
2(0)
20/10/2024
Chornomorets OdesaChornomorets Odesa
1(1)
Veres RivneVeres Rivne
1(0)
5/10/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(1)
ZoryaZorya
1(1)
Cúp quốc gia Ukraine Cúp quốc gia UkraineFTHT
30/10/2024
Veres RivneVeres Rivne
2(0)
FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
171340+2643
Thắng Hòa Hòa Thắng Thắng
2
FC Olexandriya FC Olexandriya
171151+1438
Hòa Thắng Hòa Thua Hòa
3
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
161033+2633
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
4
Kryvbas Kryvbas
16943+931
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
5
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
17764+827
Hòa Thua Hòa Thua Thắng
6
Karpaty Karpaty
17737+124
Thua Thắng Thua Thắng Thua
7
Rukh Lviv Rukh Lviv
17584+723
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
8
Zorya Zorya
16718-222
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
9
Veres Rivne Veres Rivne
17476-719
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
10
Cherkasy Cherkasy
17548-819
Thua Thua Thua Thua Hòa
11
FC Kolos Kovalivka FC Kolos Kovalivka
17395-118
Hòa Thua Hòa Hòa Thắng
12
Vorskla Vorskla
17449-1016
Thắng Thắng Thua Thua Thua
13
Livyi Bereg Livyi Bereg
17449-1116
Hòa Thua Hòa Thắng Thắng
14
FC Obolon Kyiv FC Obolon Kyiv
17359-1914
Thắng Thua Hòa Hòa Thắng
15
Chornomorets Odesa Chornomorets Odesa
173311-1412
Thua Thua Thua Thua Thua
16
Inhulets Petrove Inhulets Petrove
16169-199
Thua Hòa Thua Thắng Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X