• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả PFC CSKA-Sofia II vs Dunav Ruse hôm nay 24-05-2025

T 7, 24/05/2025 22:00
PFC CSKA-Sofia II
1 - 2
(H1: 0-2)
Kết thúc
Dunav Ruse

T 7, 24/05/2025 22:00

Hạng 2 Bulgaria: Vòng 38

 

 

Hiệp 1 0 - 2
Kamen Hadzhiev40'
Kristiyan Boychev41'
Hiệp 2 1 - 2
81'(Pen) Ilian Antonov

Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia II vs Dunav Ruse

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu PFC CSKA-Sofia II vs Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria Hạng 2 BulgariaFTHT
1/12/2024
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
1(0)
Dunav RuseDunav Ruse
1(0)
24/5/2025
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
1(0)
Dunav RuseDunav Ruse
2(2)

Thành tích gần đây của PFC CSKA-Sofia II

Hạng 2 Bulgaria Hạng 2 BulgariaFTHT
24/5/2025
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
1(0)
Dunav RuseDunav Ruse
2(2)
20/5/2025
CSKA 1948 IICSKA 1948 II
0(0)
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
0(0)
11/5/2025
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
2(0)
Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa
4(2)
7/5/2025
Marek DupnitsaMarek Dupnitsa
1(0)
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
0(0)
3/5/2025
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
0(0)
EtarEtar
3(1)
28/4/2025
Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II
4(2)
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
2(0)
19/4/2025
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
0(0)
Strumska SlavaStrumska Slava
0(0)
13/4/2025
Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich
1(1)
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
1(0)
6/4/2025
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
5(2)
Minyor PernikMinyor Pernik
1(0)
3/4/2025
YantraYantra
2(2)
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
0(0)

Thành tích gần đây của Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria Hạng 2 BulgariaFTHT
24/5/2025
PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II
1(0)
Dunav RuseDunav Ruse
2(2)
17/5/2025
Dunav RuseDunav Ruse
4(1)
FratriaFratria
0(0)
11/5/2025
Sportist SvogeSportist Svoge
2(0)
Dunav RuseDunav Ruse
0(0)
9/5/2025
Dunav RuseDunav Ruse
1(1)
Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich
1(1)
3/5/2025
FC LovechFC Lovech
0(0)
Dunav RuseDunav Ruse
1(1)
26/4/2025
Dunav RuseDunav Ruse
0(0)
Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad
1(0)
18/4/2025
Dunav RuseDunav Ruse
1(0)
CSKA 1948 IICSKA 1948 II
0(0)
12/4/2025
Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa
2(0)
Dunav RuseDunav Ruse
1(0)
8/4/2025
Dunav RuseDunav Ruse
0(0)
Marek DupnitsaMarek Dupnitsa
0(0)
3/4/2025
EtarEtar
1(1)
Dunav RuseDunav Ruse
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Dobrudzha Dobrich Dobrudzha Dobrich
3825103+5385
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Montana Montana
3822124+3878
Thắng Thắng Hòa Hòa Thua
3
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
382198+1472
Thắng Hòa Thắng Thua Thua
4
Marek Dupnitsa Marek Dupnitsa
3818119+1365
Thắng Thắng Thua Thắng Thắng
5
Yantra Yantra
38181010+2264
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
6
Dunav Ruse Dunav Ruse
3817138+1764
Thắng Hòa Thua Thắng Thắng
7
Etar Etar
38151112+1156
Thắng Hòa Thắng Hòa Thắng
8
Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich
3816814-356
Thua Thua Thua Hòa Thắng
9
CSKA 1948 II CSKA 1948 II
3816418-252
Thua Thắng Thua Hòa Thua
10
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
3815716052
Thua Thắng Thắng Thắng Hòa
11
Spartak Pleven Spartak Pleven
3814915-851
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
12
Ludogorets Razgrad II Ludogorets Razgrad II
38131213+1151
Thắng Thắng Thắng Hòa Thua
13
PFC CSKA-Sofia II PFC CSKA-Sofia II
38121313+649
Thua Thua Thua Hòa Thua
14
Fratria Fratria
3813916-548
Thua Thua Thắng Thua Thắng
15
Minyor Pernik Minyor Pernik
3811819-2041
Thua Thua Thua Hòa Thắng
16
Sportist Svoge Sportist Svoge
3881317-1837
Thắng Thua Thắng Hòa Thua
17
FC Lovech FC Lovech
388921-2633
Thua Hòa Thua Hòa Thua
18
Botev Plovdiv II Botev Plovdiv II
388525-3729
Thắng Thua Thua Hòa Thua
19
Nesebar Nesebar
3851320-3528
Hòa Thắng Thua Thua Hòa
20
Strumska Slava Strumska Slava
3841618-3128
Hòa Thua Hòa Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X