• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Orlando City vs New England Revolution hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 06:30
Orlando City
3 - 0
(H1: 2-0)
Kết thúc
New England Revolution

CN, 15/09/2024 06:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

Inter&Co Stadium

 

Hiệp 1 2 - 0
22'Rafael Santos (Kiến tạo: Ivan Angulo)Tim Parker37'
45+2''(Pen) Facundo Torres
Hiệp 2 3 - 0
52'Wilder CartagenaEsmir Bajraktarevic (Thay: Dylan Borrero)58'
74'Duncan McGuire (Kiến tạo: Nicolas Lodeiro)Emmanuel Boateng78'
68'Ramiro EnriqueAlhassan Yusuf (Thay: Ian Harkes)72'
69'Nicolas Lodeiro (Thay: Martin Ojeda)Emmanuel Boateng (Thay: Luca Langoni)72'
69'Duncan McGuire (Thay: Ramiro Enrique)Esmir Bajraktarevic90+3''
75'Luis Muriel (Thay: Ivan Angulo)Nacho Gil (Thay: Carles Gil)80'
79'Yutaro Tsukada (Thay: Facundo Torres)Xavier Arreaga (Thay: Peyton Miller)80'
79'Felipe (Thay: Cesar Araujo)

Thống kê trận đấu Orlando City vs New England Revolution

số liệu thống kê
Orlando City
Orlando City
New England Revolution
New England Revolution
Kiểm soát bóng
48%
52%
Phạm lỗi
10%
18%
Ném biên
18%
14%
Việt vị
2%
2%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
5%
3%
Thẻ vàng
2%
3%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
5%
2%
Sút không trúng đích
10%
6%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
2%
2%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Orlando City vs New England Revolution

Orlando City (4-2-3-1): Pedro Gallese (1), Dagur Dan Thorhallsson (17), Rodrigo Schlegel (15), Robin Jansson (6), Rafael Santos (3), Cesar Araujo (5), Wilder Cartagena (16), Facundo Torres (10), Martin Ojeda (11), Ivan Angulo (77), Ramiro Enrique (7)

New England Revolution (4-2-3-1): Aljaz Ivacic (31), Nick Lima (12), Dave Romney (2), Tim Parker (27), Peyton Miller (25), Mark-Anthony Kaye (28), Ian Harkes (14), Luca Daniel Langoni (41), Carles Gil (10), Dylan Borrero (11), Giacomo Vrioni (9)

Orlando City
Orlando City
4-2-3-1
1
Pedro Gallese
17
Dagur Dan Thorhallsson
15
Rodrigo Schlegel
6
Robin Jansson
3
Rafael Santos
5
Cesar Araujo
16
Wilder Cartagena
10
Facundo Torres
11
Martin Ojeda
77
Ivan Angulo
7
Ramiro Enrique
9
Giacomo Vrioni
11
Dylan Borrero
10
Carles Gil
41
Luca Daniel Langoni
14
Ian Harkes
28
Mark-Anthony Kaye
25
Peyton Miller
27
Tim Parker
2
Dave Romney
12
Nick Lima
31
Aljaz Ivacic
New England Revolution
New England Revolution
4-2-3-1
Thay người
69’
Ramiro Enrique
Duncan McGuire
58’
Dylan Borrero
Esmir Bajraktarevic
69’
Martin Ojeda
Nicolas Lodeiro
72’
Ian Harkes
Alhassan Yusuf
75’
Ivan Angulo
Luis Muriel
72’
Luca Langoni
Emmanuel Boateng
79’
Facundo Torres
Yutaro Tsukada
80’
Peyton Miller
Xavier Arreaga
79’
Cesar Araujo
Felipe Martins
80’
Carles Gil
Nacho Gil
Cầu thủ dự bị
Jeorgio Kocevski
Earl Edwards Jr.
Luis Muriel
Andrew Farrell
Yutaro Tsukada
Alhassan Yusuf
Duncan McGuire
Xavier Arreaga
Luca Petrasso
Bobby Wood
Javier Otero
Esmir Bajraktarevic
Felipe Martins
Nacho Gil
Kyle Smith
Tommy McNamara
Nicolas Lodeiro
Emmanuel Boateng

Thành tích đối đầu Orlando City vs New England Revolution

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
26/9/2021
Orlando CityOrlando City
2(2)
New England RevolutionNew England Revolution
1(1)
25/10/2021
Orlando CityOrlando City
2(1)
New England RevolutionNew England Revolution
2(0)
16/6/2022
Orlando CityOrlando City
1(1)
New England RevolutionNew England Revolution
1(1)
16/6/2022
Orlando CityOrlando City
1(0)
New England RevolutionNew England Revolution
1(0)
7/8/2022
Orlando CityOrlando City
0(0)
New England RevolutionNew England Revolution
3(1)
18/6/2023
Orlando CityOrlando City
3(0)
New England RevolutionNew England Revolution
1(0)
8/10/2023
Orlando CityOrlando City
3(3)
New England RevolutionNew England Revolution
2(1)
14/7/2024
Orlando CityOrlando City
1(1)
New England RevolutionNew England Revolution
3(0)
15/9/2024
Orlando CityOrlando City
3(2)
New England RevolutionNew England Revolution
0(0)

Thành tích gần đây của Orlando City

MLS Cup MLS CupFTHT
1/12/2024
Orlando CityOrlando City
0(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
25/11/2024
Orlando CityOrlando City
1(1)
Atlanta UnitedAtlanta United
0(0)
10/11/2024
Orlando CityOrlando City
1(0)
CharlotteCharlotte
1(0)
2/11/2024
CharlotteCharlotte
0(0)
Orlando CityOrlando City
0(0)
MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Orlando CityOrlando City
1(1)
Atlanta UnitedAtlanta United
2(2)
6/10/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
1(1)
Orlando CityOrlando City
3(1)
3/10/2024
Orlando CityOrlando City
2(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(0)
29/9/2024
FC DallasFC Dallas
1(0)
Orlando CityOrlando City
3(1)
22/9/2024
Columbus CrewColumbus Crew
4(1)
Orlando CityOrlando City
3(0)
19/9/2024
Orlando CityOrlando City
2(0)
CharlotteCharlotte
0(0)

Thành tích gần đây của New England Revolution

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
6(2)
New England RevolutionNew England Revolution
2(2)
13/10/2024
Columbus CrewColumbus Crew
4(2)
New England RevolutionNew England Revolution
0(0)
6/10/2024
New England RevolutionNew England Revolution
1(0)
DC UnitedDC United
2(2)
3/10/2024
Houston DynamoHouston Dynamo
2(0)
New England RevolutionNew England Revolution
1(0)
29/9/2024
New England RevolutionNew England Revolution
1(0)
Nashville SCNashville SC
0(0)
22/9/2024
CharlotteCharlotte
4(1)
New England RevolutionNew England Revolution
0(0)
19/9/2024
New England RevolutionNew England Revolution
2(2)
CF MontrealCF Montreal
2(0)
15/9/2024
Orlando CityOrlando City
3(2)
New England RevolutionNew England Revolution
0(0)
8/9/2024
New England RevolutionNew England Revolution
2(2)
St. Louis CitySt. Louis City
2(1)
1/9/2024
Real Salt LakeReal Salt Lake
2(1)
New England RevolutionNew England Revolution
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X