• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả OFI Crete vs Aris hôm nay 16-09-2024

T 2, 16/09/2024 00:30
OFI Crete
3 - 2
(H1: 1-0)
Kết thúc
Aris

T 2, 16/09/2024 00:30

VĐQG Hy Lạp: Vòng 4

Theodoros Vardinogiannis

 

Hiệp 1 1 - 0
21'(Pen) Andrew JungVladimir Darida28'
27'Thiago Nuss
42'Filip Bainovic
Hiệp 2 3 - 2
57'Vassilios Lambropoulos (Kiến tạo: Levan Shengelia)Kike Saverio (Thay: Clayton Diandy)46'
75'Giannis Apostolakis(Pen) Loren Moron68'
73'Eddie Salcedo (Thay: Thiago Nuss)Monchu (Thay: Vladimir Darida)64'
73'Marko Bakic (Thay: Taxiarchis Fountas)Ioannis Fetfatzidis (Thay: Pione Sisto)64'
82'Eddie Salcedo (Kiến tạo: Levan Shengelia)Francisco Velez (Thay: Fabiano Leismann)73'
78'Titos Koutentakis (Thay: Giannis Apostolakis)Loren Moron77'
90'Adrian Riera (Thay: Levan Shengelia)(Pen) Loren Moron88'
90'Zisis Karachalios (Thay: Andrew Jung)Alvaro Zamora (Thay: Jose Cifuentes)89'

Thống kê trận đấu OFI Crete vs Aris

số liệu thống kê
OFI Crete
OFI Crete
Aris
Aris
Kiểm soát bóng
35%
65%
Phạm lỗi
18%
18%
Ném biên
21%
14%
Việt vị
1%
2%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
6%
7%
Thẻ vàng
3%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
7%
6%
Sút không trúng đích
3%
9%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
4%
4%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát OFI Crete vs Aris

OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Matheus Bressan (5), Giannis Apostolakis (45), Ilias Chatzitheodoridis (12), Filip Bainovic (25), Vasilis Lampropoulos (24), Levan Shengelia (27), Taxiarchis Fountas (11), Thiago Nuss (18), Andrew Jung (29)

Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Martin Montoya (33), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Martin Frydek (17), José Cifuentes (5), Vladimir Darida (16), Clayton Diandy (99), Manu Garcia (6), Pione Sisto (7), Loren Moron (80)

OFI Crete
OFI Crete
4-2-3-1
31
Nikolaos Christogeorgos
17
Borja Gonzalez Tejada
5
Matheus Bressan
45
Giannis Apostolakis
12
Ilias Chatzitheodoridis
25
Filip Bainovic
24
Vasilis Lampropoulos
27
Levan Shengelia
11
Taxiarchis Fountas
18
Thiago Nuss
29
Andrew Jung
80 2
Loren Moron
7
Pione Sisto
6
Manu Garcia
99
Clayton Diandy
16
Vladimir Darida
5
José Cifuentes
17
Martin Frydek
14
Jakub Brabec
3
Fabiano
33
Martin Montoya
23
Julian Cuesta
Aris
Aris
4-2-3-1
Thay người
73’
Thiago Nuss
Eddie Salcedo
46’
Clayton Diandy
Kike Saverio
73’
Taxiarchis Fountas
Marko Bakic
64’
Vladimir Darida
Monchu
78’
Giannis Apostolakis
Titos Koutentakis
64’
Pione Sisto
Giannis Fetfatzidis
90’
Levan Shengelia
Adrien Riera
73’
Fabiano Leismann
Fran Velez
90’
Andrew Jung
Zisis Karachalios
89’
Jose Cifuentes
Álvaro Zamora
Cầu thủ dự bị
Leroy Abanda
Filip Sidklev
Dimitris Sotiriou
Fran Velez
Eddie Salcedo
Monchu
Nikolaos Marinakis
Álvaro Zamora
Giannis Theodosoulakis
Ruben Pardo
Marko Bakic
Kike Saverio
Titos Koutentakis
Lindsay Rose
Adrien Riera
Jean Jules Sepp Mvondo
Zisis Karachalios
Giannis Fetfatzidis

Thành tích đối đầu OFI Crete vs Aris

VĐQG Hy Lạp VĐQG Hy LạpFTHT
13/9/2021
OFI CreteOFI Crete
0(0)
ArisAris
0(0)
16/12/2021
OFI CreteOFI Crete
1(0)
ArisAris
1(0)
31/10/2022
OFI CreteOFI Crete
1(0)
ArisAris
1(0)
21/2/2023
OFI CreteOFI Crete
0(0)
ArisAris
3(2)
20/8/2023
OFI CreteOFI Crete
3(2)
ArisAris
2(1)
17/12/2023
OFI CreteOFI Crete
1(1)
ArisAris
0(0)
16/9/2024
OFI CreteOFI Crete
3(1)
ArisAris
2(0)
5/1/2025
OFI CreteOFI Crete
0(0)
ArisAris
2(0)
Cúp quốc gia Hy Lạp Cúp quốc gia Hy LạpFTHT
1/12/2021
OFI CreteOFI Crete
3(2)
ArisAris
1(0)
1/12/2021
OFI CreteOFI Crete
3(0)
ArisAris
1(0)
23/12/2021
OFI CreteOFI Crete
0(0)
ArisAris
2(0)

Thành tích gần đây của OFI Crete

VĐQG Hy Lạp VĐQG Hy LạpFTHT
13/1/2025
OFI CreteOFI Crete
0(0)
LevadiakosLevadiakos
0(0)
5/1/2025
ArisAris
0(0)
OFI CreteOFI Crete
2(0)
23/12/2024
OFI CreteOFI Crete
4(2)
NFC VolosNFC Volos
0(0)
15/12/2024
AtromitosAtromitos
0(0)
OFI CreteOFI Crete
0(0)
8/12/2024
OFI CreteOFI Crete
1(1)
AthensAthens
2(1)
1/12/2024
OFI CreteOFI Crete
0(0)
OlympiacosOlympiacos
2(0)
23/11/2024
LamiaLamia
1(1)
OFI CreteOFI Crete
1(1)
10/11/2024
OFI CreteOFI Crete
2(2)
Athens KallitheaAthens Kallithea
2(0)
4/11/2024
Asteras TripolisAsteras Tripolis
3(0)
OFI CreteOFI Crete
0(0)
28/10/2024
PAOK FCPAOK FC
1(1)
OFI CreteOFI Crete
2(0)

Thành tích gần đây của Aris

VĐQG Hy Lạp VĐQG Hy LạpFTHT
12/1/2025
OlympiacosOlympiacos
2(0)
ArisAris
1(1)
5/1/2025
ArisAris
0(0)
OFI CreteOFI Crete
2(0)
23/12/2024
Asteras TripolisAsteras Tripolis
2(0)
ArisAris
1(1)
15/12/2024
ArisAris
1(0)
Panserraikos FCPanserraikos FC
0(0)
8/12/2024
ArisAris
2(2)
AtromitosAtromitos
1(0)
1/12/2024
AthensAthens
4(2)
ArisAris
0(0)
24/11/2024
ArisAris
0(0)
NFC VolosNFC Volos
1(1)
9/11/2024
PanetolikosPanetolikos
2(1)
ArisAris
1(1)
3/11/2024
ArisAris
3(2)
LevadiakosLevadiakos
1(1)
27/10/2024
PanathinaikosPanathinaikos
1(1)
ArisAris
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Olympiacos Olympiacos
181242+2040
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Athens Athens
181143+1937
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Panathinaikos Panathinaikos
181062+836
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
4
PAOK FC PAOK FC
181035+1333
Thắng Thắng Thắng Thua Thua
5
Aris Aris
18837027
Thắng Thắng Thua Thua Thua
6
Asteras Tripolis Asteras Tripolis
18747+225
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
7
OFI Crete OFI Crete
18666024
Thua Hòa Thắng Thắng Hòa
8
Panetolikos Panetolikos
18657-123
Thắng Thua Hòa Thua Thua
9
Atromitos Atromitos
18648-122
Thua Hòa Thua Thua Thắng
10
NFC Volos NFC Volos
186210-1520
Thua Thắng Thua Thua Thắng
11
Levadiakos Levadiakos
18396-618
Hòa Thắng Thua Hòa Hòa
12
Panserraikos FC Panserraikos FC
185310-1018
Thắng Thua Thua Hòa Hòa
13
Athens Kallithea Athens Kallithea
18198-1312
Thua Hòa Thua Thắng Thua
14
Lamia Lamia
181611-169
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X