• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Nice vs FC Twente hôm nay 08-11-2024

T 6, 08/11/2024 00:45
Nice
2 - 2
(H1: 0-1)
Kết thúc
FC Twente

T 6, 08/11/2024 00:45

Europa League: Vòng bảng

Allianz Riviera

 

Hiệp 1 0 - 1
24'Issiaga CamaraDaan Rots (Kiến tạo: Youri Regeer)8'
Hiệp 2 2 - 2
46'Jonathan Clauss (Thay: Issiaga Camara)Mitchell Van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief)46'
46'Mohamed-Ali Cho (Thay: Youssoufa Moukoko)Mitchel van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief)46'
49'DanteSam Lammers (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine)60'
65'Evann Guessand (Thay: Tanguy Ndombele)Michel Vlap (Thay: Mathias Kjoeloe)57'
65'Jeremie Boga (Thay: Gaetan Laborde)Bas Kuipers (Thay: Daan Rots)75'
65'Badredine Bouanani (Thay: Dante)Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers)75'
66'Jeremie Boga (Kiến tạo: Sofiane Diop)Michal Sadilek (Thay: Gijs Besselink)75'
70'Sofiane DiopBart van Rooij80'
84'Moise BombitoBart van Rooij90'
88'Mohamed-Ali Cho (Kiến tạo: Jonathan Clauss)

Thống kê trận đấu Nice vs FC Twente

số liệu thống kê
Nice
Nice
FC Twente
FC Twente
Kiểm soát bóng
50%
50%
Phạm lỗi
10%
14%
Ném biên
29%
11%
Việt vị
1%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
6%
5%
Thẻ vàng
3%
0%
Thẻ đỏ
1%
1%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
3%
6%
Sút không trúng đích
8%
4%
Cú sút bị chặn
2%
4%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
4%
1%
Phát bóng
6%
11%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Nice vs FC Twente

Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Moïse Bombito (64), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Tom Louchet (20), Issiaga Camara (36), Tanguy Ndombele (22), Melvin Bard (26), Youssoufa Moukoko (15), Gaetan Laborde (24), Sofiane Diop (10)

FC Twente (4-2-3-1): Przemyslaw Tyton (22), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Gijs Besselink (41), Mathias Kjølø (4), Daan Rots (11), Youri Regeer (8), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)

Nice
Nice
3-4-3
1
Marcin Bulka
64
Moïse Bombito
55
Youssouf Ndayishimiye
4
Dante
20
Tom Louchet
36
Issiaga Camara
22
Tanguy Ndombele
26
Melvin Bard
15
Youssoufa Moukoko
24
Gaetan Laborde
10
Sofiane Diop
10
Sam Lammers
30
Sayfallah Ltaief
8
Youri Regeer
11
Daan Rots
4
Mathias Kjølø
41
Gijs Besselink
34
Anass Salah-Eddine
17
Alec Van Hoorenbeeck
3
Gustaf Lagerbielke
28
Bart Van Rooij
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
Thay người
46’
Issiaga Camara
Jonathan Clauss
46’
Sayfallah Ltaief
Mitchell Van Bergen
46’
Youssoufa Moukoko
Mohamed-Ali Cho
57’
Mathias Kjoeloe
Michel Vlap
65’
Dante
Badredine Bouanani
75’
Daan Rots
Bas Kuipers
65’
Tanguy Ndombele
Evann Guessand
75’
Gijs Besselink
Michal Sadílek
65’
Gaetan Laborde
Jeremie Boga
75’
Sam Lammers
Ricky van Wolfswinkel
Cầu thủ dự bị
Maxime Dupe
Michel Vlap
Teddy Boulhendi
Carel Eiting
Yael Nandjou
Max Bruns
Badredine Bouanani
Issam El Maach
Victor Orakpo
Sam Karssies
Jonathan Clauss
Bas Kuipers
Ali Abdi
Julien Mesbahi
Evann Guessand
Mats Rots
Jeremie Boga
Michal Sadílek
Mohamed-Ali Cho
Harrie Kuster
Mitchell Van Bergen
Ricky van Wolfswinkel

Thành tích đối đầu Nice vs FC Twente

Europa League Europa LeagueFTHT
8/11/2024
NiceNice
2(0)
FC TwenteFC Twente
2(1)

Thành tích gần đây của Nice

Cúp quốc gia Pháp Cúp quốc gia PhápFTHT
22/12/2024
CorteCorte
1(1)
NiceNice
1(0)
Ligue 1 Ligue 1FTHT
15/12/2024
MontpellierMontpellier
2(1)
NiceNice
2(2)
8/12/2024
NiceNice
2(0)
Le HavreLe Havre
1(0)
1/12/2024
LyonLyon
4(3)
NiceNice
1(1)
25/11/2024
NiceNice
2(0)
StrasbourgStrasbourg
1(1)
10/11/2024
NiceNice
2(0)
LilleLille
2(1)
3/11/2024
BrestBrest
0(0)
NiceNice
1(1)
Europa League Europa LeagueFTHT
13/12/2024
Union St.GilloiseUnion St.Gilloise
2(1)
NiceNice
1(1)
29/11/2024
NiceNice
1(0)
RangersRangers
4(3)
8/11/2024
NiceNice
2(0)
FC TwenteFC Twente
2(1)

Thành tích gần đây của FC Twente

VĐQG Hà Lan VĐQG Hà LanFTHT
22/12/2024
AZ AlkmaarAZ Alkmaar
1(0)
FC TwenteFC Twente
0(0)
15/12/2024
FC TwenteFC Twente
2(1)
FC GroningenFC Groningen
0(0)
7/12/2024
PSVPSV
6(3)
FC TwenteFC Twente
1(1)
1/12/2024
FC TwenteFC Twente
3(1)
Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles
2(2)
24/11/2024
Fortuna SittardFortuna Sittard
1(0)
FC TwenteFC Twente
2(1)
10/11/2024
FC TwenteFC Twente
2(1)
AjaxAjax
2(0)
Cúp quốc gia Hà Lan Cúp quốc gia Hà LanFTHT
19/12/2024
KatwijkKatwijk
2(1)
FC TwenteFC Twente
3(1)
Europa League Europa LeagueFTHT
13/12/2024
OlympiacosOlympiacos
0(0)
FC TwenteFC Twente
0(0)
29/11/2024
FC TwenteFC Twente
0(0)
Union St.GilloiseUnion St.Gilloise
1(1)
Giao hữu Giao hữuFTHT
13/11/2024
Hamburger SVHamburger SV
2(2)
FC TwenteFC Twente
4(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐ
1
Lazio Lazio
6510+1116
2
Athletic Club Athletic Club
6510+916
3
Anderlecht Anderlecht
6420+514
4
Lyon Lyon
6411+813
5
E.Frankfurt E.Frankfurt
6411+413
6
Galatasaray Galatasaray
6330+412
7
Man United Man United
6330+412
8
Rangers Rangers
6321+611
9
Tottenham Tottenham
6321+411
10
FCSB FCSB
6321+211
11
Ajax Ajax
6312+810
12
Sociedad Sociedad
6312+410
13
Bodoe/Glimt Bodoe/Glimt
6312+110
14
AS Roma AS Roma
6231+39
15
Olympiacos Olympiacos
6231+29
16
Ferencvaros Ferencvaros
6303+19
17
Viktoria Plzen Viktoria Plzen
6231+19
18
FC Porto FC Porto
6222+28
19
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
622208
20
Union St.Gilloise Union St.Gilloise
622208
21
Fenerbahce Fenerbahce
6222-28
22
PAOK FC PAOK FC
6213+27
23
FC Midtjylland FC Midtjylland
6213-27
24
Elfsborg Elfsborg
6213-37
25
SC Braga SC Braga
6213-37
26
Hoffenheim Hoffenheim
6132-36
27
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
6204-66
28
Besiktas Besiktas
6204-76
29
Slavia Prague Slavia Prague
6114-24
30
FC Twente FC Twente
6042-34
31
Malmo FF Malmo FF
6114-64
32
Ludogorets Ludogorets
6033-53
33
Qarabag Qarabag
6105-103
34
RFS RFS
6024-72
35
Nice Nice
6024-82
36
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
6006-140
  • Vào thẳng vòng 1/8
  • Play off vòng 1/8
  • Bị loại

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X