• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Miedz Legnica vs LKS Lodz hôm nay 19-08-2025

T 3, 19/08/2025 21:00
Miedz Legnica
2 - 1
(H1: 2-0)
Kết thúc
LKS Lodz

T 3, 19/08/2025 21:00

Hạng 2 Ba Lan: Vòng 6

 

 

Hiệp 1 2 - 0
5'(og) Sebastian Rudol
36'Asier Cordoba
Hiệp 2 2 - 1
(Pen) Fabian Piasecki62'

Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs LKS Lodz

số liệu thống kê
Miedz Legnica
Miedz Legnica
LKS Lodz
LKS Lodz
Phạm lỗi
0%
0%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
0%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
0%
0%
Thẻ vàng
1%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
0%
0%
Sút không trúng đích
0%
0%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
0%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Miedz Legnica vs LKS Lodz

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Miedz Legnica vs LKS Lodz

Hạng nhất Ba Lan Hạng nhất Ba LanFTHT
12/9/2021
Miedz LegnicaMiedz Legnica
0(0)
LKS LodzLKS Lodz
2(0)
26/3/2022
Miedz LegnicaMiedz Legnica
0(0)
LKS LodzLKS Lodz
1(1)
11/8/2024
Miedz LegnicaMiedz Legnica
1(0)
LKS LodzLKS Lodz
0(0)
23/2/2025
Miedz LegnicaMiedz Legnica
0(0)
LKS LodzLKS Lodz
1(0)
19/8/2025
Miedz LegnicaMiedz Legnica
2(2)
LKS LodzLKS Lodz
1(0)

Thành tích gần đây của Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan Hạng 2 Ba LanFTHT
19/8/2025
Miedz LegnicaMiedz Legnica
2(2)
LKS LodzLKS Lodz
1(0)
17/8/2025
Chrobry GlogowChrobry Glogow
2(1)
Miedz LegnicaMiedz Legnica
2(0)
9/8/2025
Slask WroclawSlask Wroclaw
3(1)
Miedz LegnicaMiedz Legnica
1(1)
2/8/2025
Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki
4(2)
Miedz LegnicaMiedz Legnica
0(0)
29/7/2025
Odra OpoleOdra Opole
2(2)
Miedz LegnicaMiedz Legnica
1(1)
20/7/2025
GKS Tychy 71GKS Tychy 71
4(0)
Miedz LegnicaMiedz Legnica
3(0)
30/5/2025
Wisla KrakowWisla Krakow
0(0)
Miedz LegnicaMiedz Legnica
1(1)
25/5/2025
Wisla PlockWisla Plock
2(2)
Miedz LegnicaMiedz Legnica
1(0)
20/5/2025
Miedz LegnicaMiedz Legnica
1(1)
Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza
4(4)
10/5/2025
Pogon SiedlcePogon Siedlce
3(1)
Miedz LegnicaMiedz Legnica
0(0)

Thành tích gần đây của LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan Hạng 2 Ba LanFTHT
19/8/2025
Miedz LegnicaMiedz Legnica
2(2)
LKS LodzLKS Lodz
1(0)
15/8/2025
LKS LodzLKS Lodz
2(1)
Stal MielecStal Mielec
0(0)
9/8/2025
Chrobry GlogowChrobry Glogow
2(0)
LKS LodzLKS Lodz
1(0)
2/8/2025
LKS LodzLKS Lodz
5(1)
Polonia BytomPolonia Bytom
0(0)
26/7/2025
Wisla KrakowWisla Krakow
5(4)
LKS LodzLKS Lodz
0(0)
19/7/2025
LKS LodzLKS Lodz
1(1)
Znicz PruszkowZnicz Pruszkow
0(0)
25/5/2025
LKS LodzLKS Lodz
2(1)
Znicz PruszkowZnicz Pruszkow
3(0)
17/5/2025
Polonia WarsawPolonia Warsaw
0(0)
LKS LodzLKS Lodz
1(0)
11/5/2025
Ruch ChorzowRuch Chorzow
1(1)
LKS LodzLKS Lodz
3(0)
4/5/2025
LKS LodzLKS Lodz
5(2)
Stal RzeszowStal Rzeszow
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Wisla Krakow Wisla Krakow
5500+1815
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Wieczysta Krakow Wieczysta Krakow
5410+1113
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
3
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
6321+411
Thua Thắng Thắng Hòa Thắng
4
Pogon Grodzisk Mazowiecki Pogon Grodzisk Mazowiecki
6312+410
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
5
LKS Lodz LKS Lodz
6303+19
Thua Thắng Thua Thắng Thua
6
Polonia Bytom Polonia Bytom
6303-19
Thắng Thua Thua Thua Thắng
7
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
6222+28
Thua Hòa Thắng Hòa Thua
8
GKS Tychy 71 GKS Tychy 71
5221+18
Thắng Thắng Thua Hòa Hòa
9
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
6222+18
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
10
Polonia Warsaw Polonia Warsaw
6222-18
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
11
Odra Opole Odra Opole
5221-18
Thua Thắng Thắng Hòa Hòa
12
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
6222-38
Thắng Hòa Thắng Hòa Thua
13
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
5212+27
Hòa Thua Thua Thắng Thắng
14
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
5041-14
Hòa Hòa Hòa Thua Hòa
15
Miedz Legnica Miedz Legnica
6114-74
Thua Thua Thua Hòa Thắng
16
Stal Mielec Stal Mielec
5113-74
Thua Thắng Thua Hòa Thua
17
Gornik Leczna Gornik Leczna
5032-43
Thua Thua Hòa Hòa Hòa
18
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
6006-190
Thua Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    kết quả bóng đá hôm nay, ngày mai

    1Thẻ vàng
    1Thẻ đỏ
    (1)Thứ hạng đội
    Hạng 2 Ba Lan Hạng 2 Ba LanFTHT
    KQ | BXH

    FT

    Ruch Chorzow Ruch Chorzow (9)
    4(2)
    Stal Rzeszow Stal Rzeszow (12)
    0(0)

    00:30

    22/08

    Gornik Leczna Gornik Leczna (17)
    Pogon Siedlce Pogon Siedlce (13)

    00:30

    22/08

    Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice (14)
    GKS Tychy 71 GKS Tychy 71 (8)

    00:30

    22/08

    Stal Mielec Stal Mielec (16)
    Odra Opole Odra Opole (11)
    X