• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Malmo FF vs BK Haecken hôm nay 21-05-2023

CN, 21/05/2023 20:00
Malmo FF
2 - 2
(H1: 0-0)
Kết thúc
BK Haecken

CN, 21/05/2023 20:00

VĐQG Thụy Điển: Vòng 9

Eleda Stadion

 

Hiệp 1 0 - 0
Valgeir Lunddal Fridriksson37'
Johan Hammar44'
Hiệp 2 2 - 2
53'Stefano Holmquist Vecchia (Kiến tạo: Martin Olsson)Even Hovland (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)50'
64'Taha Abdi Ali (Thay: Stefano Holmquist Vecchia)Oscar Uddenaes (Thay: Momodou Sonko)64'
74'Anders ChristiansenBenie Traore (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)76'
74'Oscar Lewicki (Thay: Hugo Larsson)Tomas Totland (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)69'
74'Soeren Rieks (Thay: Martin Olsson)Ola Kamara (Thay: Benie Traore)88'
86'(og) Johan Hammar
86'Patriot Sejdiu (Thay: Sebastian Nanasi)
86'Moustafa Zeidan (Thay: Joseph Ceesay)

Thống kê trận đấu Malmo FF vs BK Haecken

số liệu thống kê
Malmo FF
Malmo FF
BK Haecken
BK Haecken
Kiểm soát bóng
63%
37%
Phạm lỗi
8%
3%
Ném biên
13%
15%
Việt vị
0%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
5%
4%
Thẻ vàng
1%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
6%
5%
Sút không trúng đích
6%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
3%
4%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Malmo FF vs BK Haecken

Malmo FF (3-4-3): Johan Dahlin (27), Lasse Nielsen (24), Derek Cornelius (19), Martin Olsson (13), Joseph Ceesay (15), Sergio Pena (8), Hugo Larsson (31), Sebastian Nanasi (11), Anders Christiansen (10), Isaac Thelin (9), Stefano Vecchia (21)

BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Johan Hammar (3), Even Hovland (5), K. L. Hansen (25), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Amane Romeo (27), Momodou Lamin Sonko (23), Benie Adama Traore (7), Lars Olden Larsen (24)

Malmo FF
Malmo FF
3-4-3
27
Johan Dahlin
24
Lasse Nielsen
19
Derek Cornelius
13
Martin Olsson
15
Joseph Ceesay
8
Sergio Pena
31
Hugo Larsson
11
Sebastian Nanasi
10
Anders Christiansen
9
Isaac Thelin
21
Stefano Vecchia
24
Lars Olden Larsen
7
Benie Adama Traore
23
Momodou Lamin Sonko
27
Amane Romeo
11
Samuel Gustafson
18
Mikkel Rygaard
25
K. L. Hansen
5
Even Hovland
3
Johan Hammar
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
26
Peter Abrahamsson
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
64’
Stefano Holmquist Vecchia
Taha Abdi Ali
64’
Momodou Sonko
Oscar Uddenas
74’
Hugo Larsson
Oscar Lewicki
69’
Valgeir Lunddal Fridriksson
Tomas Totland
74’
Martin Olsson
Soren Rieks
88’
Benie Traore
Ola Kamara
86’
Sebastian Nanasi
Patriot Sejdiu
86’
Joseph Ceesay
Moustafa Zeidan
Cầu thủ dự bị
Melker Ellborg
Ola Kamara
Niklas Moisander
Pontus Dahbo
Hugo Bolin
Oscar Uddenas
Patriot Sejdiu
Simon Gustafson
Samuel Kotto
Tomas Totland
Taha Abdi Ali
Sigge Jansson
Moustafa Zeidan
Simon Sandberg
Oscar Lewicki
Kadir Hodzic
Soren Rieks
Johan Brattberg

Thành tích đối đầu Malmo FF vs BK Haecken

VĐQG Thụy Điển VĐQG Thụy ĐiểnFTHT
21/5/2023
Malmo FFMalmo FF
2(0)
BK HaeckenBK Haecken
2(0)
5/11/2023
Malmo FFMalmo FF
4(1)
BK HaeckenBK Haecken
2(1)
21/5/2024
Malmo FFMalmo FF
2(0)
BK HaeckenBK Haecken
2(1)
22/9/2024
Malmo FFMalmo FF
4(1)
BK HaeckenBK Haecken
0(0)

Thành tích gần đây của Malmo FF

Europa League Europa LeagueFTHT
13/12/2024
Malmo FFMalmo FF
2(1)
GalatasarayGalatasaray
2(1)
29/11/2024
FerencvarosFerencvaros
4(2)
Malmo FFMalmo FF
1(1)
6/11/2024
BesiktasBesiktas
2(0)
Malmo FFMalmo FF
1(0)
25/10/2024
Malmo FFMalmo FF
0(0)
OlympiacosOlympiacos
1(1)
Giao hữu Giao hữuFTHT
6/12/2024
RFSRFS
0(0)
Malmo FFMalmo FF
1(0)
Cúp quốc gia Thụy Điển Cúp quốc gia Thụy ĐiểnFTHT
1/12/2024
Malmo FFMalmo FF
5(0)
Torslanda IKTorslanda IK
2(0)
VĐQG Thụy Điển VĐQG Thụy ĐiểnFTHT
10/11/2024
Malmo FFMalmo FF
2(2)
BrommapojkarnaBrommapojkarna
1(1)
2/11/2024
Hammarby IFHammarby IF
2(2)
Malmo FFMalmo FF
2(0)
29/10/2024
Malmo FFMalmo FF
2(0)
IFK GothenburgIFK Gothenburg
1(1)
19/10/2024
Vasteraas SKVasteraas SK
1(0)
Malmo FFMalmo FF
1(1)

Thành tích gần đây của BK Haecken

Giao hữu Giao hữuFTHT
6/12/2024
ElfsborgElfsborg
5(2)
BK HaeckenBK Haecken
1(1)
VĐQG Thụy Điển VĐQG Thụy ĐiểnFTHT
10/11/2024
Kalmar FFKalmar FF
1(1)
BK HaeckenBK Haecken
0(0)
3/11/2024
BK HaeckenBK Haecken
1(1)
GAISGAIS
2(1)
27/10/2024
BK HaeckenBK Haecken
0(0)
Halmstads BKHalmstads BK
1(0)
19/10/2024
ElfsborgElfsborg
1(0)
BK HaeckenBK Haecken
3(1)
6/10/2024
AIKAIK
0(0)
BK HaeckenBK Haecken
2(0)
29/9/2024
BK HaeckenBK Haecken
2(0)
SiriusSirius
0(0)
27/9/2024
Hammarby IFHammarby IF
2(1)
BK HaeckenBK Haecken
0(0)
22/9/2024
Malmo FFMalmo FF
4(1)
BK HaeckenBK Haecken
0(0)
Cúp quốc gia Thụy Điển Cúp quốc gia Thụy ĐiểnFTHT
2/10/2024
IK TordIK Tord
1(0)
BK HaeckenBK Haecken
2(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Malmo FF Malmo FF
301983+4265
Hòa Hòa Thắng Hòa Thắng
2
Hammarby IF Hammarby IF
301668+2354
Thắng Thắng Thắng Hòa Thua
3
AIK AIK
3017310+554
Thua Thắng Thắng Thua Thắng
4
Djurgaarden Djurgaarden
301659+1053
Hòa Thua Thắng Thua Thắng
5
Mjaellby Mjaellby
301488+950
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
6
GAIS GAIS
3014610+248
Thua Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Elfsborg Elfsborg
3013611+845
Thua Thua Thua Thắng Hòa
8
BK Haecken BK Haecken
3012612+342
Thắng Thắng Thua Thua Thua
9
Sirius Sirius
3012513+141
Thắng Thua Thua Hòa Thua
10
Brommapojkarna Brommapojkarna
3081012-734
Thắng Hòa Thua Thua Thua
11
IFK Norrkoeping IFK Norrkoeping
309714-2134
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
12
Halmstads BK Halmstads BK
3010317-1833
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
13
IFK Gothenburg IFK Gothenburg
3071013-1031
Thắng Thua Thua Hòa Thua
14
Vaernamo Vaernamo
3071013-1031
Hòa Hòa Thua Thắng Hòa
15
Kalmar FF Kalmar FF
308616-2030
Hòa Thua Thắng Hòa Thắng
16
Vasteraas SK Vasteraas SK
306519-1723
Thua Hòa Thua Thua Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X