• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Ma rốc vs Congo hôm nay 13-10-2025

T 2, 13/10/2025 20:00
Ma rốc
vs
Congo

T 2, 13/10/2025 20:00

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi: Vòng loại 1

 

 

Đội hình xuất phát Ma rốc vs Congo

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Ma rốc vs Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
12/6/2024
Ma rốcMa rốc
0(0)
CongoCongo
6(4)

Thành tích gần đây của Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
8/9/2025
ZambiaZambia
0(0)
Ma rốcMa rốc
2(1)
6/9/2025
Ma rốcMa rốc
5(2)
NigerNiger
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
30/8/2025
MadagascarMadagascar
2(1)
Ma rốcMa rốc
3(2)
27/8/2025
Ma rốcMa rốc
1(1)
SenegalSenegal
1(1)
23/8/2025
TanzaniaTanzania
0(0)
Ma rốcMa rốc
1(0)
17/8/2025
DR CongoDR Congo
1(1)
Ma rốcMa rốc
3(1)
14/8/2025
Ma rốcMa rốc
3(1)
ZambiaZambia
1(0)
10/8/2025
KenyaKenya
1(1)
Ma rốcMa rốc
0(0)
3/8/2025
Ma rốcMa rốc
2(1)
AngolaAngola
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
10/6/2025
Ma rốcMa rốc
1(1)
BeninBenin
0(0)

Thành tích gần đây của Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
5/9/2025
CongoCongo
1(0)
TanzaniaTanzania
1(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
20/8/2025
NigeriaNigeria
2(0)
CongoCongo
0(0)
12/8/2025
SenegalSenegal
1(0)
CongoCongo
1(1)
5/8/2025
CongoCongo
1(0)
SudanSudan
1(1)
29/12/2024
CongoCongo
2(2)
Equatorial GuineaEquatorial Guinea
1(1)
21/12/2024
Equatorial GuineaEquatorial Guinea
0(0)
CongoCongo
0(0)
Can Cup Can CupFTHT
19/11/2024
CongoCongo
0(0)
UgandaUganda
1(0)
14/11/2024
South SudanSouth Sudan
3(2)
CongoCongo
2(2)
15/10/2024
CongoCongo
1(1)
South AfricaSouth Africa
1(1)
12/10/2024
South AfricaSouth Africa
5(3)
CongoCongo
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Ai Cập Ai Cập
8620+1420
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Burkina Faso Burkina Faso
8431+1215
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
3
Sierra Leone Sierra Leone
8332+212
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
4
Guinea-Bissau Guinea-Bissau
8242010
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
5
Ethiopia Ethiopia
8134-46
Hòa Thua Thắng Thua Thua
6
Djibouti Djibouti
8017-241
Hòa Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Senegal Senegal
8530+1018
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
DR Congo DR Congo
8512+716
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
3
Sudan Sudan
8332+312
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
4
Togo Togo
8143-47
Thua Hòa Thua Thua Thắng
5
Mauritania Mauritania
8134-56
Thua Hòa Thua Thắng Hòa
6
South Sudan South Sudan
8044-114
Thua Thua Hòa Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X