• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Leicester vs Southampton hôm nay 24-04-2024

T 4, 24/04/2024 02:00
Leicester
5 - 0
(H1: 1-0)
Kết thúc
Southampton

T 4, 24/04/2024 02:00

Hạng nhất Anh: Vòng 38

King Power Stadium

 

Hiệp 1 1 - 0
25'Abdul Fatawu (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall)William Smallbone (Thay: Joe Rothwell)40'
Hiệp 2 5 - 0
62'Wilfred Ndidi (Kiến tạo: Stephy Mavididi)Ryan Manning (Thay: James Bree)60'
64'Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira)Samuel Edozie (Thay: David Brooks)61'
66'Jannik VestergaardRyan Fraser (Thay: Che Adams)83'
75'Abdul Fatawu (Kiến tạo: Hamza Choudhury)Jack Stephens (Thay: Joe Aribo)83'
79'Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Issahaku)
81'Abdul Fatawu (Kiến tạo: Jamie Vardy)
82'Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)
82'Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi)
87'Conor Coady (Thay: Jannik Vestergaard)
87'Kasey McAteer (Thay: Abdul Issahaku)

Thống kê trận đấu Leicester vs Southampton

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Southampton
Southampton
Kiểm soát bóng
34%
66%
Phạm lỗi
20%
7%
Ném biên
17%
20%
Việt vị
2%
6%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
1%
4%
Thẻ vàng
1%
0%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
6%
0%
Sút không trúng đích
5%
3%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
1%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Leicester vs Southampton

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), James Justin (2), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), James Bree (14), Joe Aribo (7), Shea Charles (24), Joe Rothwell (19), David Brooks (36), Che Adams (10), Adam Armstrong (9)

Leicester
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
2
James Justin
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18 3
Abdul Fatawu
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
9
Adam Armstrong
10
Che Adams
36
David Brooks
19
Joe Rothwell
24
Shea Charles
7
Joe Aribo
14
James Bree
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
1
Alex McCarthy
Southampton
Southampton
4-3-3
Thay người
64’
Ricardo Pereira
Hamza Choudhury
40’
Joe Rothwell
Will Smallbone
82’
Wilfred Ndidi
Dennis Praet
60’
James Bree
Ryan Manning
82’
Jamie Vardy
Patson Daka
61’
David Brooks
Samuel Edozie
87’
Jannik Vestergaard
Conor Coady
83’
Joe Aribo
Jack Stephens
87’
Abdul Issahaku
Kasey McAteer
83’
Che Adams
Ryan Fraser
Cầu thủ dự bị
Hamza Choudhury
Joe Lumley
Conor Coady
Ryan Manning
Jakub Stolarczyk
Jack Stephens
Callum Doyle
Jayden Meghoma
Dennis Praet
Will Smallbone
Kasey McAteer
Kamaldeen Sulemana
Patson Daka
Samuel Edozie
Tom Cannon
Ryan Fraser
Yunus Akgün
Tyler Dibling

Thành tích đối đầu Leicester vs Southampton

Premier League Premier LeagueFTHT
17/10/2015
LeicesterLeicester
2(0)
SouthamptonSouthampton
2(0)
3/4/2016
LeicesterLeicester
1(0)
SouthamptonSouthampton
0(0)
2/10/2016
LeicesterLeicester
0(0)
SouthamptonSouthampton
0(0)
22/1/2017
LeicesterLeicester
3(0)
SouthamptonSouthampton
0(0)
14/12/2017
LeicesterLeicester
1(0)
SouthamptonSouthampton
4(0)
20/4/2018
LeicesterLeicester
0(0)
SouthamptonSouthampton
0(0)
25/8/2018
LeicesterLeicester
1(0)
SouthamptonSouthampton
2(0)
12/1/2019
LeicesterLeicester
1(0)
SouthamptonSouthampton
2(0)
26/10/2019
LeicesterLeicester
0(0)
SouthamptonSouthampton
9(0)
11/1/2020
LeicesterLeicester
1(0)
SouthamptonSouthampton
2(0)
17/1/2021
LeicesterLeicester
2(0)
SouthamptonSouthampton
0(0)
1/5/2021
LeicesterLeicester
1(0)
SouthamptonSouthampton
1(0)
2/12/2021
LeicesterLeicester
2(2)
SouthamptonSouthampton
2(1)
22/5/2022
LeicesterLeicester
4(0)
SouthamptonSouthampton
1(0)
20/8/2022
LeicesterLeicester
1(0)
SouthamptonSouthampton
2(0)
5/3/2023
LeicesterLeicester
1(1)
SouthamptonSouthampton
0(0)
19/10/2024
LeicesterLeicester
2(2)
SouthamptonSouthampton
3(0)
Cúp FA Cúp FAFTHT
19/4/2021
LeicesterLeicester
1(0)
SouthamptonSouthampton
0(0)
Hạng nhất Anh Hạng nhất AnhFTHT
16/9/2023
LeicesterLeicester
1(1)
SouthamptonSouthampton
4(3)
24/4/2024
LeicesterLeicester
5(1)
SouthamptonSouthampton
0(0)

Thành tích gần đây của Leicester

Premier League Premier LeagueFTHT
14/12/2024
NewcastleNewcastle
4(1)
LeicesterLeicester
0(0)
8/12/2024
LeicesterLeicester
2(0)
BrightonBrighton
2(1)
4/12/2024
LeicesterLeicester
3(1)
West HamWest Ham
1(0)
30/11/2024
BrentfordBrentford
4(3)
LeicesterLeicester
1(1)
23/11/2024
LeicesterLeicester
1(0)
ChelseaChelsea
2(1)
10/11/2024
Man UnitedMan United
3(2)
LeicesterLeicester
0(0)
2/11/2024
Ipswich TownIpswich Town
1(0)
LeicesterLeicester
1(0)
26/10/2024
LeicesterLeicester
1(1)
Nottingham ForestNottingham Forest
3(1)
19/10/2024
SouthamptonSouthampton
2(2)
LeicesterLeicester
3(0)
Carabao Cup Carabao CupFTHT
31/10/2024
Man UnitedMan United
5(4)
LeicesterLeicester
2(2)

Thành tích gần đây của Southampton

Carabao Cup Carabao CupFTHT
19/12/2024
SouthamptonSouthampton
1(0)
LiverpoolLiverpool
2(2)
30/10/2024
SouthamptonSouthampton
3(2)
Stoke CityStoke City
2(1)
Premier League Premier LeagueFTHT
16/12/2024
SouthamptonSouthampton
0(0)
TottenhamTottenham
5(5)
7/12/2024
Aston VillaAston Villa
1(1)
SouthamptonSouthampton
0(0)
5/12/2024
SouthamptonSouthampton
1(1)
ChelseaChelsea
5(3)
30/11/2024
BrightonBrighton
1(1)
SouthamptonSouthampton
1(0)
24/11/2024
SouthamptonSouthampton
2(1)
LiverpoolLiverpool
3(1)
9/11/2024
WolvesWolves
2(1)
SouthamptonSouthampton
0(0)
2/11/2024
SouthamptonSouthampton
1(0)
EvertonEverton
0(0)
26/10/2024
Man CityMan City
1(1)
SouthamptonSouthampton
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Sheffield United Sheffield United
221552+2148
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Leeds United Leeds United
221363+2645
Thua Thắng Thắng Hòa Thắng
3
Burnley Burnley
221282+1944
Thắng Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Sunderland Sunderland
221273+1643
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
5
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
211146+737
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
6
Middlesbrough Middlesbrough
221057+1035
Thắng Hòa Thua Thắng Hòa
7
Watford Watford
211047+234
Thắng Hòa Hòa Thắng Thua
8
West Brom West Brom
217113+832
Hòa Hòa Hòa Thắng Thua
9
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
22958-232
Thắng Hòa Thua Thắng Thắng
10
Millwall Millwall
21777+328
Hòa Thua Thua Thua Thắng
11
Bristol City Bristol City
21696027
Thua Thắng Thua Hòa Hòa
12
Swansea Swansea
22769027
Hòa Hòa Thắng Thua Thua
13
Norwich City Norwich City
22688+326
Thắng Thua Hòa Thua Thua
14
QPR QPR
225107-525
Hòa Thắng Thắng Hòa Thắng
15
Luton Town Luton Town
227411-1325
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
16
Derby County Derby County
226610-124
Thua Thua Hòa Thắng Thua
17
Coventry City Coventry City
226610-624
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
18
Preston North End Preston North End
224117-723
Hòa Hòa Thắng Hòa Thua
19
Stoke City Stoke City
225710-722
Thua Thua Thua Hòa Thua
20
Portsmouth Portsmouth
20488-1020
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
21
Hull City Hull City
224711-1019
Thua Thua Hòa Thua Thắng
22
Cardiff City Cardiff City
214611-1518
Thua Hòa Thua Hòa Thua
23
Oxford United Oxford United
214611-1618
Thua Hòa Thua Thua Thua
24
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
214611-2318
Thua Thua Thua Thua Hòa
  • Lên hạng
  • Play-off lên hạng
  • Xuống hạng

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

kết quả bóng đá hôm nay, ngày mai

1Thẻ vàng
1Thẻ đỏ
(1)Thứ hạng đội
Hạng nhất Anh Hạng nhất AnhFTHT
KQ | BXH

22:00

22/12

West Brom West Brom (8)
Bristol City Bristol City (11)
X