• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Larne vs St. Gallen hôm nay 08-11-2024

T 6, 08/11/2024 03:00
Larne
1 - 2
(H1: 1-1)
Kết thúc
St. Gallen

T 6, 08/11/2024 03:00

Europa Conference League: Vòng bảng

National Football Stadium at Windsor Park

 

Hiệp 1 1 - 1
4'(og) Abdoulaye DiabyLukas Goertler (Kiến tạo: Chima Okoroji)29'
37'Levi Ives
Hiệp 2 1 - 2
76'Dylan Graham (Thay: Dylan Sloan)Albert Vallci51'
76'Matthew Lusty (Thay: Jordan McEneff)Christian Witzig (Thay: Kevin Csoboth)75'
82'Aaron Donnelly (Thay: Christopher Gallagher)Hugo Vandermersch (Kiến tạo: Christian Witzig)79'
82'Mark Randall (Thay: Andy Ryan)Moustapha Cisse (Thay: Chadrac Akolo)89'
90'Benjamin Magee (Thay: Shaun Want)Corsin Konietzke (Thay: Bastien Toma)75'
Konrad Faber (Thay: Willem Geubbels)90'

Thống kê trận đấu Larne vs St. Gallen

số liệu thống kê
Larne
Larne
St. Gallen
St. Gallen
Kiểm soát bóng
37%
63%
Phạm lỗi
6%
13%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
1%
3%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
0%
16%
Thẻ vàng
1%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
1%
5%
Sút không trúng đích
0%
6%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
0%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Larne vs St. Gallen

Larne (5-3-2): Rohan Ferguson (1), Josh Seary (17), Sam Todd (20), Cian Bolger (18), Shaun Want (2), Levi Ives (3), Christopher Gallagher (27), Joseph Thomson (6), Dylan Sloan (25), Andy Ryan (29), Jordan McEneff (16)

St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Albert Vallci (20), Abdoulaye Diaby (15), Chima Okoroji (36), Mihailo Stevanovic (64), Lukas Görtler (16), Kevin Csoboth (77), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Larne
Larne
5-3-2
1
Rohan Ferguson
17
Josh Seary
20
Sam Todd
18
Cian Bolger
2
Shaun Want
3
Levi Ives
27
Christopher Gallagher
6
Joseph Thomson
25
Dylan Sloan
29
Andy Ryan
16
Jordan McEneff
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
24
Bastien Toma
77
Kevin Csoboth
16
Lukas Görtler
64
Mihailo Stevanovic
36
Chima Okoroji
15
Abdoulaye Diaby
20
Albert Vallci
28
Hugo Vandermersch
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
St. Gallen
4-1-2-1-2
Thay người
76’
Jordan McEneff
Matthew Lusty
75’
Kevin Csoboth
Christian Witzig
82’
Christopher Gallagher
Aaron Donnelly
75’
Bastien Toma
Corsin Konietzke
82’
Andy Ryan
Mark Randall
89’
Chadrac Akolo
Moustapha Cisse
90’
Shaun Want
Benjamin Magee
90’
Willem Geubbels
Konrad Faber
Cầu thủ dự bị
Joe Besant
Lukas Watkowiak
Aaron Donnelly
Christian Witzig
Conor McKendry
Moustapha Cisse
Mark Randall
Yannick Noah
Paul O'Neill
Konrad Faber
Benjamin Magee
Victor Ruiz
Matthew Lusty
Corsin Konietzke
Sean Graham
Gentrit Muslija

Thành tích đối đầu Larne vs St. Gallen

Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
8/11/2024
LarneLarne
1(1)
St. GallenSt. Gallen
2(1)

Thành tích gần đây của Larne

VĐQG Bắc Ireland VĐQG Bắc IrelandFTHT
26/12/2024
LarneLarne
0(0)
Carrick RangersCarrick Rangers
0(0)
24/12/2024
Dungannon SwiftsDungannon Swifts
0(0)
LarneLarne
1(0)
1/12/2024
LarneLarne
1(0)
CliftonvilleCliftonville
1(1)
17/11/2024
LarneLarne
0(0)
LinfieldLinfield
1(1)
10/11/2024
LarneLarne
2(0)
ColeraineColeraine
1(0)
Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
20/12/2024
LarneLarne
1(0)
GentGent
0(0)
13/12/2024
Dinamo MinskDinamo Minsk
2(0)
LarneLarne
0(0)
29/11/2024
Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana
1(0)
LarneLarne
0(0)
League cup Bắc Ireland League cup Bắc IrelandFTHT
5/12/2024
Annagh UnitedAnnagh United
0(0)
LarneLarne
5(1)
20/11/2024
InstituteInstitute
0(0)
LarneLarne
2(0)

Thành tích gần đây của St. Gallen

Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
20/12/2024
FC HeidenheimFC Heidenheim
1(1)
St. GallenSt. Gallen
1(0)
13/12/2024
St. GallenSt. Gallen
1(0)
Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes
4(1)
29/11/2024
St. GallenSt. Gallen
2(1)
TSC Backa TopolaTSC Backa Topola
2(1)
8/11/2024
LarneLarne
1(1)
St. GallenSt. Gallen
2(1)
VĐQG Thụy Sĩ VĐQG Thụy SĩFTHT
15/12/2024
FC ZurichFC Zurich
0(0)
St. GallenSt. Gallen
2(1)
8/12/2024
St. GallenSt. Gallen
1(1)
BaselBasel
1(0)
1/12/2024
Young BoysYoung Boys
3(2)
St. GallenSt. Gallen
1(0)
24/11/2024
St. GallenSt. Gallen
0(0)
YverdonYverdon
0(0)
10/11/2024
GrasshopperGrasshopper
1(0)
St. GallenSt. Gallen
2(1)
Cúp quốc gia Thụy Sĩ Cúp quốc gia Thụy SĩFTHT
6/12/2024
BellinzonaBellinzona
1(0)
St. GallenSt. Gallen
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐ
1
Chelsea Chelsea
6600+2118
2
Vitoria de Guimaraes Vitoria de Guimaraes
6420+714
3
Fiorentina Fiorentina
6411+1113
4
Rapid Wien Rapid Wien
6411+613
5
Djurgaarden Djurgaarden
6411+413
6
Lugano Lugano
6411+413
7
Legia Warszawa Legia Warszawa
6402+812
8
Cercle Brugge Cercle Brugge
6321+711
9
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
6321+511
10
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
6321+311
11
APOEL Nicosia APOEL Nicosia
6321+311
12
Pafos FC Pafos FC
6312+410
13
Panathinaikos Panathinaikos
6312+310
14
Olimpija Ljubljana Olimpija Ljubljana
6312+110
15
Real Betis Real Betis
6312+110
16
FC Heidenheim FC Heidenheim
6312010
17
Gent Gent
630309
18
FC Copenhagen FC Copenhagen
6222-18
19
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
6222-18
20
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
6222-38
21
NK Celje NK Celje
621307
22
Omonia Nicosia Omonia Nicosia
621307
23
Molde Molde
6213-17
24
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
6213-37
25
Hearts Hearts
6213-37
26
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
6132-36
27
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
6204-36
28
Astana Astana
6123-45
29
St. Gallen St. Gallen
6123-85
30
HJK Helsinki HJK Helsinki
6114-64
31
FC Noah FC Noah
6114-104
32
TNS TNS
6105-53
33
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
6105-93
34
Larne Larne
6105-93
35
LASK LASK
6033-103
36
CS Petrocub CS Petrocub
6024-92
  • Vào thẳng vòng 1/8
  • Vào thẳng vòng 1/8
  • Play off vòng 1/8
  • Bị loại

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X