• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia hôm nay 06-05-2024

T 2, 06/05/2024 12:00
Kyoto Sanga FC
0 - 3
(H1: 0-1)
Kết thúc
Machida Zelvia

T 2, 06/05/2024 12:00

J League 1: Vòng 12

Sanga Stadium by KYOCERA

 

Hiệp 1 0 - 1
31'Kazunari IchimiSe-Hun Oh (Kiến tạo: Shunta Araki)22'
Kotaro Hayashi37'
Hiệp 2 0 - 3
46'Shinnosuke Fukuda (Thay: Yuta Miyamoto)Yu Hirakawa (Thay: Kazuki Fujimoto)46'
50'Yuto MisaoMitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)60'
56'Taiki HiratoShota Fujio (Thay: Shunta Araki)60'
57'Taichi Hara (Thay: Kazunari Ichimi)Sang-Ho Na (Kiến tạo: Junya Suzuki)64'
66'Yuto Anzai (Thay: Taiki Hirato)Erik (Thay: Sang-Ho Na)73'
66'Marco Tulio (Thay: Toichi Suzuki)Mitchell Duke (Kiến tạo: Gen Shoji)75'
75'Keita Matsuda (Thay: Yuto Misao)Kai Shibato79'
Takuya Yasui (Thay: Kai Shibato)86'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kiểm soát bóng
54%
46%
Phạm lỗi
16%
8%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
2%
4%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
1%
8%
Thẻ vàng
3%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
3%
7%
Sút không trúng đích
5%
10%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
4%
3%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Yuta Miyamoto (24), Hisashi Appiah Tawiah (5), Shogo Asada (3), Yuto Misao (6), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Toichi Suzuki (28), Kazunari Ichimi (22), Sora Hiraga (31)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Shunta Araki (47), Se-Hun Oh (90)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
24
Yuta Miyamoto
5
Hisashi Appiah Tawiah
3
Shogo Asada
6
Yuto Misao
19
Daiki Kaneko
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
28
Toichi Suzuki
22
Kazunari Ichimi
31
Sora Hiraga
90
Se-Hun Oh
47
Shunta Araki
22
Kazuki Fujimoto
8
Keiya Sento
45
Kai Shibato
10
Na Sang-ho
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
6
Junya Suzuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
46’
Yuta Miyamoto
Shinnosuke Fukuda
46’
Kazuki Fujimoto
Yu Hirakawa
57’
Kazunari Ichimi
Taichi Hara
60’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
66’
Toichi Suzuki
Marco Tulio
60’
Shunta Araki
Shota Fujio
66’
Taiki Hirato
Yuto Anzai
73’
Sang-Ho Na
Erik
75’
Yuto Misao
Keita Matsuda
86’
Kai Shibato
Takuya Yasui
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Mitchell Duke
Taichi Hara
Erik
Marco Tulio
Shota Fujio
Yuto Anzai
Yu Hirakawa
Shimpei Fukuoka
Takuya Yasui
Keita Matsuda
Henry Heroki Mochizuki
Shinnosuke Fukuda
Koki Fukui

Thành tích đối đầu Kyoto Sanga FC vs Machida Zelvia

J League 2 J League 2FTHT
11/4/2021
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
0(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
1(0)
9/8/2021
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
2(1)
Machida ZelviaMachida Zelvia
1(1)
J League 1 J League 1FTHT
6/5/2024
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
0(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
3(1)
30/11/2024
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
1(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
0(0)
7/5/2025
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
1(1)
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(0)

Thành tích gần đây của Kyoto Sanga FC

J League 1 J League 1FTHT
5/7/2025
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
2(2)
Albirex NiigataAlbirex Niigata
1(1)
28/6/2025
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
3(2)
Gamba OsakaGamba Osaka
1(0)
21/6/2025
Kashiwa ReysolKashiwa Reysol
3(2)
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
3(1)
31/5/2025
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
3(1)
FC TokyoFC Tokyo
0(0)
25/5/2025
Tokyo VerdyTokyo Verdy
1(0)
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
0(0)
17/5/2025
Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos
0(0)
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
3(1)
11/5/2025
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
1(0)
Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight
1(0)
7/5/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
1(1)
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
2(0)
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật BảnFTHT
11/6/2025
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
1(0)
Nara ClubNara Club
0(0)
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật BảnFTHT
21/5/2025
Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC
1(1)
Cerezo OsakaCerezo Osaka
4(0)

Thành tích gần đây của Machida Zelvia

J League 1 J League 1FTHT
5/7/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
3(1)
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
0(0)
29/6/2025
Albirex NiigataAlbirex Niigata
0(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
4(1)
21/6/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(2)
Kashima AntlersKashima Antlers
1(0)
14/6/2025
Shonan BellmareShonan Bellmare
1(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(1)
31/5/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
0(0)
Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos
3(2)
25/5/2025
Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC
2(1)
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(0)
17/5/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
3(3)
Kashiwa ReysolKashiwa Reysol
0(0)
11/5/2025
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
2(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(1)
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật BảnFTHT
11/6/2025
Machida ZelviaMachida Zelvia
2(0)
Kyoto Sangyo UniversityKyoto Sangyo University
1(0)
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật BảnFTHT
21/5/2025
Yokohama FCYokohama FC
1(0)
Machida ZelviaMachida Zelvia
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
231283+1144
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
2
Vissel Kobe Vissel Kobe
231346+1143
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Kyoto Sanga FC Kyoto Sanga FC
231256+1141
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
4
Kashima Antlers Kashima Antlers
231328+1141
Thắng Hòa Thua Thua Thua
5
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
231238+939
Hòa Thắng Thua Thua Thắng
6
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
231085+1338
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
7
Machida Zelvia Machida Zelvia
231148+837
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
8
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
21975+634
Thắng Hòa Thua Hòa Thắng
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
23968+433
Hòa Thắng Hòa Thắng Thua
10
Gamba Osaka Gamba Osaka
239410-331
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
Fagiano Okayama FC Fagiano Okayama FC
23869-130
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
12
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
22868-230
Thua Hòa Thắng Thắng Hòa
13
Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight
23779-228
Thắng Thua Hòa Thắng Hòa
14
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
23779-828
Hòa Thua Thua Thắng Hòa
15
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
237610-527
Thua Hòa Hòa Thua Thua
16
FC Tokyo FC Tokyo
237511-826
Hòa Thua Thắng Thắng Thua
17
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
226511-1423
Thua Hòa Thua Hòa Thua
18
Yokohama FC Yokohama FC
235414-1419
Thua Thua Thua Thua Thua
19
Albirex Niigata Albirex Niigata
234712-1519
Thắng Thua Thua Thua Thua
20
Yokohama F.Marinos Yokohama F.Marinos
234613-1218
Thua Thua Thua Hòa Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X