• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Krumovgrad vs Ludogorets hôm nay 16-09-2024

T 2, 16/09/2024 01:30
Krumovgrad
0 - 3
(H1: 0-1)
Kết thúc
Ludogorets

T 2, 16/09/2024 01:30

VĐQG Bulgaria: Vòng 12

Nikola Shterev - Starika

 

Hiệp 1 0 - 1
Rwan Cruz (Kiến tạo: Rick)9'
Ivailo Chochev24'
Hiệp 2 0 - 3
55'Rafael Furtado (Thay: Nasko Milev)Rwan Cruz (Kiến tạo: Rick)59'
67'Bojidar KatsarovKwadwo Duah (Thay: Matias Tissera)66'
73'Dzhuneyt AliOlivier Verdon (Thay: Edvin Kurtulus)66'
74'Momchil Tsvetanov (Thay: Matheus Souza)Erick Marcus (Thay: Rick)74'
74'Vyacheslav Velev (Thay: Aleksandar Georgiev)Jakub Piotrowski (Thay: Rwan Cruz)73'
80'Erol Dost (Thay: Serkan Yusein)Erick Marcus83'
80'Oktay Yusein (Thay: Dzhuneyt Ali)Spas Delev (Thay: Caio)84'

Thống kê trận đấu Krumovgrad vs Ludogorets

số liệu thống kê
Krumovgrad
Krumovgrad
Ludogorets
Ludogorets
Kiểm soát bóng
43%
57%
Phạm lỗi
19%
14%
Ném biên
20%
20%
Việt vị
0%
0%
Chuyền dài
9%
16%
Phạt góc
4%
3%
Thẻ vàng
2%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
1%
8%
Sút không trúng đích
4%
2%
Cú sút bị chặn
0%
4%
Phản công
1%
2%
Thủ môn cản phá
5%
1%
Phát bóng
7%
6%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Krumovgrad vs Ludogorets

Krumovgrad (3-4-1-2): Yanko Georgiev (1), Lucas Santana (4), Matej Simic (5), Lazar Marin (24), Juneyt Ali Ali (2), Aleksandar Georgiev (11), Diego Raposo (13), Bozhidar Katsarov (44), Serkan Yusein (10), Nasko Milev (19), Matheus Souza (70)

Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Son (17), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Denny Gropper (14), Pedro Naressi (30), Ivaylo Chochev (18), Caio Vidal (11), Rwan (12), Rick Lima (7), Matias Tissera (10)

Krumovgrad
Krumovgrad
3-4-1-2
1
Yanko Georgiev
4
Lucas Santana
5
Matej Simic
24
Lazar Marin
2
Juneyt Ali Ali
11
Aleksandar Georgiev
13
Diego Raposo
44
Bozhidar Katsarov
10
Serkan Yusein
19
Nasko Milev
70
Matheus Souza
10
Matias Tissera
7
Rick Lima
12 2
Rwan
11
Caio Vidal
18
Ivaylo Chochev
30
Pedro Naressi
14
Denny Gropper
4
Dinis Almeida
15
Edvin Kurtulus
17
Son
1
Sergio Padt
Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
Thay người
55’
Nasko Milev
Rafael Victor de Oliveira Furtado
66’
Matias Tissera
Kwadwo Duah
74’
Aleksandar Georgiev
Vyacheslav Velev
66’
Edvin Kurtulus
Olivier Verdon
74’
Matheus Souza
Momchil Tsvetanov
73’
Rwan Cruz
Jakub Piotrowski
80’
Serkan Yusein
Erol Dost
74’
Rick
Erick Marcus
80’
Dzhuneyt Ali
Oktay Yusein
84’
Caio
Spas Delev
Cầu thủ dự bị
Blagoy Georgiev Makendzhiev
Hendrik Bonmann
Erol Dost
Georgi Terziev
Vyacheslav Velev
Jakub Piotrowski
Stanislav Rabotov
Todor Nedelev
Stefan Popov
Kwadwo Duah
Rafael Victor de Oliveira Furtado
Olivier Verdon
Oktay Yusein
Erick Marcus
Momchil Tsvetanov
Ivan Yordanov
Daniel
Spas Delev

Thành tích đối đầu Krumovgrad vs Ludogorets

VĐQG Bulgaria VĐQG BulgariaFTHT
15/7/2023
KrumovgradKrumovgrad
3(2)
LudogoretsLudogorets
1(1)
5/11/2023
KrumovgradKrumovgrad
1(1)
LudogoretsLudogorets
0(0)
16/9/2024
KrumovgradKrumovgrad
0(0)
LudogoretsLudogorets
3(1)

Thành tích gần đây của Krumovgrad

Cúp quốc gia Bulgaria Cúp quốc gia BulgariaFTHT
16/12/2024
KrumovgradKrumovgrad
0(0)
Arda KardzhaliArda Kardzhali
2(0)
30/10/2024
OborishteOborishte
0(0)
KrumovgradKrumovgrad
1(1)
VĐQG Bulgaria VĐQG BulgariaFTHT
8/12/2024
KrumovgradKrumovgrad
0(0)
Levski SofiaLevski Sofia
2(2)
5/12/2024
Botev PlovdivBotev Plovdiv
1(0)
KrumovgradKrumovgrad
0(0)
1/12/2024
KrumovgradKrumovgrad
0(0)
Arda KardzhaliArda Kardzhali
0(0)
25/11/2024
Slavia SofiaSlavia Sofia
0(0)
KrumovgradKrumovgrad
1(1)
10/11/2024
PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia
2(1)
KrumovgradKrumovgrad
2(0)
2/11/2024
KrumovgradKrumovgrad
0(0)
Spartak VarnaSpartak Varna
1(0)
26/10/2024
HebarHebar
0(0)
KrumovgradKrumovgrad
0(0)
19/10/2024
PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929
0(0)
KrumovgradKrumovgrad
0(0)

Thành tích gần đây của Ludogorets

VĐQG Bulgaria VĐQG BulgariaFTHT
19/12/2024
Botev PlovdivBotev Plovdiv
2(1)
LudogoretsLudogorets
4(3)
8/12/2024
LudogoretsLudogorets
3(1)
Botev PlovdivBotev Plovdiv
0(0)
4/12/2024
Arda KardzhaliArda Kardzhali
0(0)
LudogoretsLudogorets
4(2)
1/12/2024
LudogoretsLudogorets
2(1)
Slavia SofiaSlavia Sofia
0(0)
24/11/2024
PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia
2(1)
LudogoretsLudogorets
2(1)
10/11/2024
Spartak VarnaSpartak Varna
1(1)
LudogoretsLudogorets
3(1)
Cúp quốc gia Bulgaria Cúp quốc gia BulgariaFTHT
16/12/2024
CSKA 1948CSKA 1948
2(1)
LudogoretsLudogorets
3(1)
Europa League Europa LeagueFTHT
13/12/2024
LudogoretsLudogorets
2(0)
AZ AlkmaarAZ Alkmaar
2(2)
29/11/2024
LazioLazio
0(0)
LudogoretsLudogorets
0(0)
8/11/2024
LudogoretsLudogorets
1(1)
Athletic ClubAthletic Club
2(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Ludogorets Ludogorets
191720+3753
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
191315+840
Thắng Thắng Thắng Thua Thua
3
Cherno More Varna Cherno More Varna
191243+1940
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
Levski Sofia Levski Sofia
191315+2140
Thua Thắng Thắng Thắng Thắng
5
Arda Kardzhali Arda Kardzhali
191045+334
Thắng Thắng Hòa Thua Thắng
6
Spartak Varna Spartak Varna
19946+231
Thua Thắng Hòa Thua Thua
7
Beroe Beroe
19937+730
Thua Thắng Thua Thắng Thắng
8
PFC CSKA-Sofia PFC CSKA-Sofia
19757+426
Hòa Hòa Thắng Thắng Hòa
9
Slavia Sofia Slavia Sofia
197210-323
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
10
CSKA 1948 CSKA 1948
19496-421
Hòa Thua Hòa Thắng Hòa
11
Krumovgrad Krumovgrad
19559-720
Hòa Thắng Hòa Thua Thua
12
Septemvri Sofia Septemvri Sofia
196112-1219
Thắng Thua Thua Thua Thắng
13
PFC Lokomotiv Sofia 1929 PFC Lokomotiv Sofia 1929
193511-2114
Thua Thua Thắng Thua Thua
14
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
193511-1114
Thua Thua Thua Thua Thua
15
Botev Vratsa Botev Vratsa
193313-2512
Thua Thua Thua Thua Thua
16
Hebar Hebar
191612-189
Hòa Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X