• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Inter Miami CF vs Philadelphia Union hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 06:30
Inter Miami CF
3 - 1
(H1: 2-1)
Kết thúc
Philadelphia Union

CN, 15/09/2024 06:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

Chase Stadium

 

Hiệp 1 2 - 1
15'Noah Allen (Thay: Luis Suarez)Mikael Uhre2'
15'Noah Allen (Thay: Hector Martinez)
26'Lionel Messi (Kiến tạo: Luis Suarez)
30'Lionel Messi (Kiến tạo: Jordi Alba)
32'Tomas Aviles
45'Luis Suarez
Hiệp 2 3 - 1
75'Luis SuarezJack Elliott56'
81'Yannick Bright (Thay: Julian Gressel)Alejandro Bedoya (Thay: Jack McGlynn)63'
81'Benjamin CremaschiSamuel Adeniran (Thay: Mikael Uhre)63'
87'Lionel MessiDanley Jean Jacques82'
90+5''Sergio BusquetsDanley Jean Jacques (Thay: Leon Flach)82'
90+8''Luis Suarez (Kiến tạo: Lionel Messi)Quinn Sullivan72'
81'Benjamin Cremaschi (Thay: Diego Gomez)Olivier Mbaizo (Thay: Nathan Harriel)88'
90'David Ruiz (Thay: Federico Redondo)Jeremy Rafanello (Thay: Quinn Sullivan)88'
90'Ian Fray (Thay: Noah Allen)

Thống kê trận đấu Inter Miami CF vs Philadelphia Union

số liệu thống kê
Inter Miami CF
Inter Miami CF
Philadelphia Union
Philadelphia Union
Kiểm soát bóng
59%
41%
Phạm lỗi
8%
15%
Ném biên
22%
10%
Việt vị
4%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
5%
4%
Thẻ vàng
4%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
4%
8%
Sút không trúng đích
0%
7%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
7%
1%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Inter Miami CF vs Philadelphia Union

Inter Miami CF (4-3-3): Drake Callender (1), Marcelo Weigandt (57), Tomas Aviles (6), David Martínez (14), Jordi Alba (18), Julian Gressel (24), Sergio Busquets (5), Federico Redondo (55), Lionel Messi (10), Luis Suárez (9), Diego Gomez (20)

Philadelphia Union (4-1-2-1-2): Andrew Rick (76), Nathan Harriel (26), Jakob Glesnes (5), Jack Elliott (3), Kai Wagner (27), Leon Maximilian Flach (31), Quinn Sullivan (33), Jack McGlynn (16), Dániel Gazdag (10), Tai Baribo (28), Mikael Uhre (7)

Inter Miami CF
Inter Miami CF
4-3-3
1
Drake Callender
57
Marcelo Weigandt
6
Tomas Aviles
14
David Martínez
18
Jordi Alba
24
Julian Gressel
5
Sergio Busquets
55
Federico Redondo
10 2
Lionel Messi
9
Luis Suárez
20
Diego Gomez
7
Mikael Uhre
28
Tai Baribo
10
Dániel Gazdag
16
Jack McGlynn
33
Quinn Sullivan
31
Leon Maximilian Flach
27
Kai Wagner
3
Jack Elliott
5
Jakob Glesnes
26
Nathan Harriel
76
Andrew Rick
Philadelphia Union
Philadelphia Union
4-1-2-1-2
Thay người
15’
Ian Fray
Noah Allen
63’
Jack McGlynn
Alejandro Bedoya
81’
Diego Gomez
Benjamin Cremaschi
63’
Mikael Uhre
Samuel Adeniran
81’
Julian Gressel
Yannick Bright
82’
Leon Flach
Danley Jean Jacques
90’
Noah Allen
Ian Fray
88’
Nathan Harriel
Olivier Mbaizo
90’
Federico Redondo
David Ochoa
88’
Quinn Sullivan
Jeremy Rafanello
Cầu thủ dự bị
Oscar Ustari
Oliver Semmle
Ian Fray
Olivier Mbaizo
Noah Allen
Jeremy Rafanello
Robert Taylor
Alejandro Bedoya
Leonardo Campana
Jesus Bueno
David Ochoa
Chris Donovan
Benjamin Cremaschi
Samuel Adeniran
Franco Negri
Cavan Sullivan
Yannick Bright
Danley Jean Jacques

Thành tích đối đầu Inter Miami CF vs Philadelphia Union

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
25/4/2021
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
2(0)
26/7/2021
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(0)
19/5/2022
Inter Miami CFInter Miami CF
0(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
0(0)
14/7/2022
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
2(1)
5/3/2023
Inter Miami CFInter Miami CF
2(1)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
0(0)
25/6/2023
Inter Miami CFInter Miami CF
4(3)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(0)
16/6/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
1(1)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
2(0)
15/9/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
3(2)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(1)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
16/8/2023
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
4(3)

Thành tích gần đây của Inter Miami CF

MLS Cup MLS CupFTHT
10/11/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
2(1)
Atlanta UnitedAtlanta United
3(2)
3/11/2024
Atlanta UnitedAtlanta United
2(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
1(1)
MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
6(2)
New England RevolutionNew England Revolution
2(2)
6/10/2024
Toronto FCToronto FC
0(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
3/10/2024
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
3(2)
29/9/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
CharlotteCharlotte
1(0)
22/9/2024
New York City FCNew York City FC
1(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
19/9/2024
Atlanta UnitedAtlanta United
2(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
2(1)
15/9/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
3(2)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(1)
1/9/2024
Chicago FireChicago Fire
1(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
4(1)

Thành tích gần đây của Philadelphia Union

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(1)
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(1)
6/10/2024
Columbus CrewColumbus Crew
3(2)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
2(1)
3/10/2024
Orlando CityOrlando City
2(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(0)
29/9/2024
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(0)
Atlanta UnitedAtlanta United
1(0)
23/9/2024
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
4(2)
DC UnitedDC United
0(0)
19/9/2024
New York City FCNew York City FC
1(1)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
5(3)
15/9/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
3(2)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(1)
1/9/2024
New York Red BullsNew York Red Bulls
0(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
2(2)
29/8/2024
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
0(0)
Columbus CrewColumbus Crew
1(0)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
14/8/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
4(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X