• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Galatasaray vs Gaziantep FK hôm nay 18-09-2024

T 4, 18/09/2024 00:00
Galatasaray
3 - 1
(H1: 2-0)
Kết thúc
Gaziantep FK

T 4, 18/09/2024 00:00

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ: Vòng 3

Rams Global Stadyumu

 

Hiệp 1 2 - 0
11'Baris Alper Yilmaz (Kiến tạo: Dries Mertens)
27'Yunus Akgun (Kiến tạo: Michy Batshuayi)
36'Kaan Ayhan
Hiệp 2 3 - 1
72'Yusuf Demir (Thay: Yunus Akgun)Cyril Mandouki (Thay: Mirza Cihan)46'
72'Kerem Demirbay (Thay: Dries Mertens)Salem M'Bakata (Thay: Emre Tasdemir)46'
77'Michy Batshuayi (Kiến tạo: Baris Alper Yilmaz)Kacper Kozlowski73'
77'Elias Jelert (Thay: Kaan Ayhan)Ilker Karakas (Thay: Kenan Kodro)70'
77'Victor Nelsson (Thay: Davinson Sanchez)Furkan Soyalp (Thay: Alexandru Maxim)79'
84'Efe Akman (Thay: Baris Alper Yilmaz)Furkan Soyalp (Kiến tạo: Ilker Karakas)81'
82'Efe Akman (Thay: Baris Alper Yilmaz)Ogun Ozcicek (Thay: Deian Sorescu)86'

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Kiểm soát bóng
66%
34%
Phạm lỗi
11%
6%
Ném biên
23%
23%
Việt vị
1%
4%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
11%
4%
Thẻ vàng
1%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
7%
4%
Sút không trúng đích
13%
2%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
3%
4%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Gaziantep FK

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Kaan Ayhan (23), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Berkan Kutlu (18), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Barış Yılmaz (53), Dries Mertens (10), Yunus Akgün (11), Michy Batshuayi (44)

Gaziantep FK (5-4-1): Sokratis Dioudis (1), Omurcan Artan (27), Ertugrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Emre Tasdemir (3), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Mirza Cihan (17), Kenan Kodro (19)

Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
23
Kaan Ayhan
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
18
Berkan Kutlu
34
Lucas Torreira
20
Gabriel Sara
53
Barış Yılmaz
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgün
44
Michy Batshuayi
19
Kenan Kodro
17
Mirza Cihan
44
Alexandru Maxim
10
Kacper Kozlowski
18
Deian Sorescu
3
Emre Tasdemir
13
Enric Saborit
36
Bruno Viana
5
Ertugrul Ersoy
27
Omurcan Artan
1
Sokratis Dioudis
Gaziantep FK
Gaziantep FK
5-4-1
Thay người
72’
Dries Mertens
Kerem Demirbay
46’
Emre Tasdemir
Salem M'Bakata
72’
Yunus Akgun
Yusuf Demir
46’
Mirza Cihan
Cyril Mandouki
77’
Kaan Ayhan
Elias Jelert
70’
Kenan Kodro
Ilker Karakas
77’
Davinson Sanchez
Victor Nelsson
79’
Alexandru Maxim
Furkan Soyalp
82’
Baris Alper Yilmaz
Efe Akman
86’
Deian Sorescu
Ogun Ozcicek
Cầu thủ dự bị
Gunay Guvenc
Eren Cakir
Eyup Aydin
Eren Erdogan
Kerem Demirbay
Ogun Ozcicek
Elias Jelert
Ilker Karakas
Victor Nelsson
Salem M'Bakata
Yusuf Demir
Ali Mevran Ablak
Gokdeniz Gurpuz
Cyril Mandouki
Efe Akman
Furkan Soyalp
Metehan Baltacı
Arda Kizildag
Yalin Dilek
Mustafa Burak Bozan

Thành tích đối đầu Galatasaray vs Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ VĐQG Thổ Nhĩ KỳFTHT
31/10/2021
GalatasarayGalatasaray
2(1)
Gaziantep FKGaziantep FK
0(0)
20/3/2022
GalatasarayGalatasaray
3(1)
Gaziantep FKGaziantep FK
1(1)
6/9/2022
GalatasarayGalatasaray
2(1)
Gaziantep FKGaziantep FK
1(1)
6/3/2023
GalatasarayGalatasaray
0(0)
Gaziantep FKGaziantep FK
3(0)
3/9/2023
GalatasarayGalatasaray
0(0)
Gaziantep FKGaziantep FK
3(1)
30/1/2024
GalatasarayGalatasaray
2(0)
Gaziantep FKGaziantep FK
1(0)
18/9/2024
GalatasarayGalatasaray
3(2)
Gaziantep FKGaziantep FK
1(0)

Thành tích gần đây của Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ VĐQG Thổ Nhĩ KỳFTHT
12/1/2025
Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir
1(0)
GalatasarayGalatasaray
2(1)
4/1/2025
GalatasarayGalatasaray
2(1)
GoztepeGoztepe
1(1)
22/12/2024
KayserisporKayserispor
1(1)
GalatasarayGalatasaray
5(2)
17/12/2024
GalatasarayGalatasaray
4(2)
TrabzonsporTrabzonspor
3(1)
8/12/2024
SivassporSivasspor
2(1)
GalatasarayGalatasaray
3(2)
1/12/2024
GalatasarayGalatasaray
2(1)
EyupsporEyupspor
2(1)
23/11/2024
Bodrum FKBodrum FK
0(0)
GalatasarayGalatasaray
1(0)
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ Cúp quốc gia Thổ Nhĩ KỳFTHT
9/1/2025
GalatasarayGalatasaray
2(0)
Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir
2(1)
Europa League Europa LeagueFTHT
13/12/2024
Malmo FFMalmo FF
2(1)
GalatasarayGalatasaray
2(1)
29/11/2024
AZ AlkmaarAZ Alkmaar
1(1)
GalatasarayGalatasaray
1(1)

Thành tích gần đây của Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ VĐQG Thổ Nhĩ KỳFTHT
12/1/2025
Gaziantep FKGaziantep FK
1(1)
Adana DemirsporAdana Demirspor
0(0)
5/1/2025
KasimpasaKasimpasa
2(2)
Gaziantep FKGaziantep FK
2(1)
22/12/2024
Gaziantep FKGaziantep FK
2(1)
AntalyasporAntalyaspor
0(0)
14/12/2024
AlanyasporAlanyaspor
3(0)
Gaziantep FKGaziantep FK
0(0)
10/12/2024
Gaziantep FKGaziantep FK
1(1)
RizesporRizespor
0(0)
3/12/2024
FenerbahceFenerbahce
3(1)
Gaziantep FKGaziantep FK
1(1)
23/11/2024
Gaziantep FKGaziantep FK
3(2)
Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir
0(0)
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ Cúp quốc gia Thổ Nhĩ KỳFTHT
9/1/2025
Gaziantep FKGaziantep FK
4(1)
IstanbulsporIstanbulspor
0(0)
19/12/2024
Gaziantep FKGaziantep FK
2(0)
Yeni OrdusporYeni Orduspor
0(0)
6/12/2024
Gaziantep FKGaziantep FK
1(0)
Batman PetrolsporBatman Petrolspor
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Galatasaray Galatasaray
181620+3050
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Fenerbahce Fenerbahce
181332+2742
Thua Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Samsunspor Samsunspor
181134+1436
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
4
Goztepe Goztepe
18945+1431
Thắng Hòa Thắng Thua Thắng
5
Eyupspor Eyupspor
18864+1030
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
6
Besiktas Besiktas
18864+830
Thắng Thua Hòa Hòa Thắng
7
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
18756+426
Thắng Thua Hòa Thắng Thua
8
Gaziantep FK Gaziantep FK
18747-125
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
9
Rizespor Rizespor
18738-824
Thua Hòa Thua Hòa Thắng
10
Trabzonspor Trabzonspor
18576+622
Hòa Thua Thắng Thua Thắng
11
Alanyaspor Alanyaspor
18576-222
Thua Thắng Hòa Thắng Hòa
12
Kasimpasa Kasimpasa
18495-621
Hòa Thắng Hòa Hòa Thua
13
Antalyaspor Antalyaspor
18639-1621
Hòa Thắng Thua Thua Thua
14
Konyaspor Konyaspor
18558-720
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
15
Sivasspor Sivasspor
18558-720
Thua Thua Thua Hòa Hòa
16
Kayserispor Kayserispor
18378-1716
Thắng Thua Thua Hòa Thua
17
Bodrum FK Bodrum FK
184311-1115
Thua Thắng Thua Hòa Thua
18
Hatayspor Hatayspor
181611-159
Thua Hòa Thua Thua Thua
19
Adana Demirspor Adana Demirspor
182214-235
Thua Thắng Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X