• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả FK Liepaja vs Auda hôm nay 27-07-2025

CN, 27/07/2025 21:00
FK Liepaja
2 - 0
(H1: 1-0)
Kết thúc
Auda

CN, 27/07/2025 21:00

VĐQG Latvia: Vòng 24

 

 

Hiệp 1 1 - 0
27'Bruno Melnis
Hiệp 2 2 - 0
68'Dodo

Đội hình xuất phát FK Liepaja vs Auda

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu FK Liepaja vs Auda

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
9/4/2025
FK LiepajaFK Liepaja
3(0)
AudaAuda
0(0)
24/5/2025
FK LiepajaFK Liepaja
0(0)
AudaAuda
0(0)
27/7/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
AudaAuda
0(0)

Thành tích gần đây của FK Liepaja

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
9/8/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
2/8/2025
FK JelgavaFK Jelgava
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
27/7/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
AudaAuda
0(0)
19/7/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
Riga FCRiga FC
3(2)
4/7/2025
RFSRFS
2(1)
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
30/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(0)
GrobinaGrobina
0(0)
25/6/2025
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
3(2)
21/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
FK MettaFK Metta
0(0)
18/6/2025
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
FK LiepajaFK Liepaja
3(3)
13/6/2025
FK LiepajaFK Liepaja
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)

Thành tích gần đây của Auda

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
10/8/2025
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
1(1)
AudaAuda
0(0)
4/8/2025
AudaAuda
0(0)
FK MettaFK Metta
1(0)
27/7/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
AudaAuda
0(0)
20/7/2025
AudaAuda
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
3(0)
5/7/2025
AudaAuda
2(1)
FK JelgavaFK Jelgava
0(0)
1/7/2025
SK Super NovaSK Super Nova
0(0)
AudaAuda
1(0)
27/6/2025
AudaAuda
1(0)
Riga FCRiga FC
3(2)
23/6/2025
RFSRFS
1(0)
AudaAuda
0(0)
Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
16/7/2025
AudaAuda
2(1)
LarneLarne
2(0)
11/7/2025
LarneLarne
0(0)
AudaAuda
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
262141+4467
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
2
RFS RFS
262114+4564
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
FK Liepaja FK Liepaja
261358+644
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
4
Auda Auda
2611411+437
Thắng Thua Thua Thua Thua
5
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
269710-734
Hòa Thắng Thắng Hòa Thua
6
FK Jelgava FK Jelgava
267712-828
Thua Thắng Thua Thua Hòa
7
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
266614-2024
Thua Thắng Thua Thua Thắng
8
SK Super Nova SK Super Nova
2641111-923
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
9
FK Metta FK Metta
265615-2921
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
10
Grobina Grobina
265516-2620
Thua Thua Hòa Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X