• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả FC Cincinnati vs Columbus Crew hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 06:30
FC Cincinnati
0 - 0
(H1: 0-0)
Kết thúc
Columbus Crew

CN, 15/09/2024 06:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

TQL Stadium

 

Hiệp 1 0 - 0
45'(VAR check)
Hiệp 2 0 - 0
78'Chidozie AwaziemJacen Russell-Rowe (Thay: Christian Ramirez)83'
71'Sergio Santos (Thay: Kevin Kelsy)Malte Amundsen (Thay: Alexandru Matan)82'
88'Obinna NwobodoDeJuan Jones (Thay: Max Arfsten)82'
84'Yamil Asad (Thay: Luca Orellano)Marcelo Herrera (Thay: Mohamed Farsi)87'
90'Gerardo Valenzuela (Thay: Luciano Acosta)Juan Hernandez68'
90'London Aghedo (Thay: Yuya Kubo)
90'Corey Baird (Thay: Nicholas Gioacchini)

Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs Columbus Crew

số liệu thống kê
FC Cincinnati
FC Cincinnati
Columbus Crew
Columbus Crew
Kiểm soát bóng
48%
52%
Phạm lỗi
21%
11%
Ném biên
23%
20%
Việt vị
2%
4%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
1%
4%
Thẻ vàng
2%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
2%
3%
Sút không trúng đích
4%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
3%
2%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs Columbus Crew

FC Cincinnati (3-4-2-1): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Chidozie Awaziem (6), Alvas Powell (2), Luca Orellano (23), Yuya Kubo (7), Pavel Bucha (20), Obinna Nwobodo (5), Nicholas Gioacchini (9), Luciano Acosta (10), Kevin Kelsy (19)

Columbus Crew (3-4-2-1): Patrick Schulte (28), Steven Moreira (31), Rudy Camacho (4), Sean Zawadzki (25), Mohamed Farsi (23), Maximilian Arfsten (27), Alexandru Matan (20), Darlington Nagbe (6), Christian Ramirez (17), Diego Rossi (10), Cucho (9)

FC Cincinnati
FC Cincinnati
3-4-2-1
18
Roman Celentano
91
DeAndre Yedlin
6
Chidozie Awaziem
2
Alvas Powell
23
Luca Orellano
7
Yuya Kubo
20
Pavel Bucha
5
Obinna Nwobodo
9
Nicholas Gioacchini
10
Luciano Acosta
19
Kevin Kelsy
9
Cucho
10
Diego Rossi
17
Christian Ramirez
6
Darlington Nagbe
20
Alexandru Matan
27
Maximilian Arfsten
23
Mohamed Farsi
25
Sean Zawadzki
4
Rudy Camacho
31
Steven Moreira
28
Patrick Schulte
Columbus Crew
Columbus Crew
3-4-2-1
Thay người
71’
Kevin Kelsy
Sergio Santos
82’
Max Arfsten
DeJuan Jones
84’
Luca Orellano
Yamil Asad
82’
Alexandru Matan
Malte Amundsen
90’
Nicholas Gioacchini
Corey Baird
83’
Christian Ramirez
Jacen Russell-Rowe
90’
Luciano Acosta
Gerardo Valenzuela
87’
Mohamed Farsi
Marcelo Herrera
90’
Yuya Kubo
London Aghedo
Cầu thủ dự bị
Yamil Asad
Nicholas Hagen
Evan Louro
Derrick Jones
Kipp Keller
Yaw Yeboah
Sergio Santos
Jacen Russell-Rowe
Teenage Hadebe
Aziel Jackson
Corey Baird
DeJuan Jones
Gerardo Valenzuela
Malte Amundsen
Malik Pinto
Dylan Chambost
London Aghedo
Marcelo Herrera

Thành tích đối đầu FC Cincinnati vs Columbus Crew

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
10/7/2021
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(0)
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
18/7/2022
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(1)
Columbus CrewColumbus Crew
0(0)
28/8/2022
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(1)
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
21/5/2023
FC CincinnatiFC Cincinnati
3(2)
Columbus CrewColumbus Crew
2(1)
21/8/2023
FC CincinnatiFC Cincinnati
3(2)
Columbus CrewColumbus Crew
0(0)
3/12/2023
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(2)
Columbus CrewColumbus Crew
3(0)
12/5/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
1(0)
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
12/5/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
1(0)
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
15/9/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
0(0)
Columbus CrewColumbus Crew
0(0)

Thành tích gần đây của FC Cincinnati

MLS Cup MLS CupFTHT
10/11/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
0(0)
New York City FCNew York City FC
0(0)
3/11/2024
New York City FCNew York City FC
3(2)
FC CincinnatiFC Cincinnati
1(0)
MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
1(1)
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(1)
6/10/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
1(1)
Orlando CityOrlando City
3(1)
3/10/2024
New York City FCNew York City FC
3(1)
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(0)
29/9/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
1(0)
Los Angeles FCLos Angeles FC
2(1)
22/9/2024
Nashville SCNashville SC
2(2)
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(1)
19/9/2024
Minnesota UnitedMinnesota United
1(0)
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(2)
15/9/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
0(0)
Columbus CrewColumbus Crew
0(0)
1/9/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
4(1)
CF MontrealCF Montreal
1(0)

Thành tích gần đây của Columbus Crew

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
New York Red BullsNew York Red Bulls
2(0)
Columbus CrewColumbus Crew
3(2)
13/10/2024
Columbus CrewColumbus Crew
4(2)
New England RevolutionNew England Revolution
0(0)
6/10/2024
Columbus CrewColumbus Crew
3(2)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
2(1)
3/10/2024
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
3(2)
29/9/2024
DC UnitedDC United
2(1)
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
22/9/2024
Columbus CrewColumbus Crew
4(1)
Orlando CityOrlando City
3(0)
19/9/2024
Toronto FCToronto FC
0(0)
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
15/9/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
0(0)
Columbus CrewColumbus Crew
0(0)
8/9/2024
Columbus CrewColumbus Crew
0(0)
Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC
4(1)
1/9/2024
Columbus CrewColumbus Crew
4(1)
New York City FCNew York City FC
2(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X