• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Dukla Praha vs Slovacko hôm nay 04-12-2024

T 4, 04/12/2024 23:30
Dukla Praha
1 - 2
(H1: 1-0)
Kết thúc
Slovacko

T 4, 04/12/2024 23:30

VĐQG Séc: Vòng 8

Stadion Juliska

 

Hiệp 1 1 - 0
9'Muris Mesanovic (Kiến tạo: Daniel Kozma)
Hiệp 2 1 - 2
58'Daniel KozmaMichael Krmencik (Kiến tạo: Seung-Bin Kim)51'
65'Masimiliano Doda (Thay: Jakub Zeronik)Marek Havlik (Thay: Stanislav Hofmann)46'
74'Filip Spatenka (Thay: Daniel Kozma)Michael Krmencik (Thay: Marko Kvasina)46'
74'Jakub Hora (Thay: Lukas Matejka)Marek Havlik (Kiến tạo: Patrik Blahut)56'
74'Filip Lichy (Thay: Christian Bacinsky)Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Seung-Bin Kim)75'
80'Jakub HoraJakub Kristan (Thay: Matyas Kozak)75'
83'Martin Doudera (Thay: Stepan Sebrle)Pavel Juroska (Thay: Michal Kohut)84'
90+1''Jan PeterkaMichael Krmencik90+4''

Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Slovacko

số liệu thống kê
Dukla Praha
Dukla Praha
Slovacko
Slovacko
Kiểm soát bóng
34%
66%
Phạm lỗi
11%
11%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
2%
2%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
3%
4%
Thẻ vàng
3%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
3%
5%
Sút không trúng đích
3%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
0%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Slovacko

Dukla Praha (4-4-2): Matus Hruska (28), Tomas Vondrasek (17), Jan Peterka (7), Dominik Hasek (18), David Ludvicek (2), Jakub Zeronik (27), Daniel Kozma (39), Christian Bacinsky (26), Stepan Sebrle (15), Lukas Matejka (22), Muris Mesanovic (9)

Slovacko (3-4-3): Tomas Frystak (30), Stanislav Hofmann (6), Filip Vasko (5), Ondrej Kukucka (35), Patrik Blahut (15), Michal Kohut (13), Michal Travnik (10), Merchas Doski (14), Seung-Bin Kim (18), Marko Kvasina (27), Matyas Kozak (17)

Dukla Praha
Dukla Praha
4-4-2
28
Matus Hruska
17
Tomas Vondrasek
7
Jan Peterka
18
Dominik Hasek
2
David Ludvicek
27
Jakub Zeronik
39
Daniel Kozma
26
Christian Bacinsky
15
Stepan Sebrle
22
Lukas Matejka
9
Muris Mesanovic
17
Matyas Kozak
27
Marko Kvasina
18
Seung-Bin Kim
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
13
Michal Kohut
15
Patrik Blahut
35
Ondrej Kukucka
5
Filip Vasko
6
Stanislav Hofmann
30
Tomas Frystak
Slovacko
Slovacko
3-4-3
Thay người
65’
Jakub Zeronik
Masimiliano Doda
46’
Stanislav Hofmann
Marek Havlik
74’
Lukas Matejka
Jakub Hora
46’
Marko Kvasina
Michael Krmencik
74’
Christian Bacinsky
Filip Lichy
75’
Matyas Kozak
Jakub Kristan
74’
Daniel Kozma
Filip Spatenka
75’
Seung-Bin Kim
Vlasiy Sinyavskiy
83’
Stepan Sebrle
Martin Doudera
84’
Michal Kohut
Pavel Juroska
Cầu thủ dự bị
Jan Stovicek
Alexandr Urban
Filip Matousek
Tomas Brecka
Michal Svoboda
Pavel Juroska
Ondrej Ullman
Jakub Kristan
Masimiliano Doda
Filip Soucek
Jakub Hora
Marek Havlik
Pavel Moulis
Vlasiy Sinyavskiy
Filip Lichy
Michael Krmencik
Martin Doudera
Filip Spatenka

Thành tích đối đầu Dukla Praha vs Slovacko

VĐQG Séc VĐQG SécFTHT
4/12/2024
Dukla PrahaDukla Praha
1(1)
SlovackoSlovacko
2(0)

Thành tích gần đây của Dukla Praha

VĐQG Séc VĐQG SécFTHT
14/12/2024
Dukla PrahaDukla Praha
1(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
2(2)
7/12/2024
JablonecJablonec
2(2)
Dukla PrahaDukla Praha
1(1)
4/12/2024
Dukla PrahaDukla Praha
1(1)
SlovackoSlovacko
2(0)
1/12/2024
Dukla PrahaDukla Praha
1(0)
Sparta PragueSparta Prague
1(1)
24/11/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
3(0)
Dukla PrahaDukla Praha
1(0)
9/11/2024
Banik OstravaBanik Ostrava
6(3)
Dukla PrahaDukla Praha
0(0)
2/11/2024
Dukla PrahaDukla Praha
0(0)
Mlada BoleslavMlada Boleslav
1(0)
27/10/2024
Slavia PragueSlavia Prague
3(1)
Dukla PrahaDukla Praha
0(0)
19/10/2024
Dukla PrahaDukla Praha
2(0)
PardubicePardubice
1(1)
Cúp quốc gia Séc Cúp quốc gia SécFTHT
23/10/2024
SK HoroviceSK Horovice
0(0)
Dukla PrahaDukla Praha
6(2)

Thành tích gần đây của Slovacko

VĐQG Séc VĐQG SécFTHT
15/12/2024
Banik OstravaBanik Ostrava
3(2)
SlovackoSlovacko
1(0)
7/12/2024
SlovackoSlovacko
1(1)
PardubicePardubice
1(1)
4/12/2024
Dukla PrahaDukla Praha
1(1)
SlovackoSlovacko
2(0)
30/11/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
3(2)
SlovackoSlovacko
3(1)
27/11/2024
SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc
2(0)
SlovackoSlovacko
1(1)
23/11/2024
SlovackoSlovacko
1(1)
Mlada BoleslavMlada Boleslav
1(1)
3/11/2024
SlovackoSlovacko
1(0)
Viktoria PlzenViktoria Plzen
0(0)
26/10/2024
Slovan LiberecSlovan Liberec
4(3)
SlovackoSlovacko
0(0)
20/10/2024
SlovackoSlovacko
0(0)
TepliceTeplice
2(1)
Cúp quốc gia Séc Cúp quốc gia SécFTHT
30/10/2024
SK Hanacka Slavia KromerizSK Hanacka Slavia Kromeriz
3(1)
SlovackoSlovacko
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Slavia Prague Slavia Prague
191621+3450
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
2
Viktoria Plzen Viktoria Plzen
191342+2343
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Sparta Prague Sparta Prague
191144+1337
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
191135+1236
Thua Thắng Thua Thắng Thắng
5
Jablonec Jablonec
19937+1530
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
6
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
19775+928
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc
19757-226
Thắng Thua Hòa Thua Thắng
8
Hradec Kralove Hradec Kralove
19748025
Thua Thua Thắng Thua Thắng
9
Slovacko Slovacko
19676-825
Thua Hòa Thắng Hòa Thua
10
Slovan Liberec Slovan Liberec
19667+624
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
11
Karvina Karvina
19658-923
Thắng Thua Thua Thua Hòa
12
Bohemians 1905 Bohemians 1905
19577-622
Thắng Hòa Thua Thua Hòa
13
Teplice Teplice
196310-821
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
14
Pardubice Pardubice
193610-915
Thua Hòa Hòa Hòa Hòa
15
Dukla Praha Dukla Praha
193313-2112
Thua Hòa Thua Thua Thua
16
SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice
190316-493
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X