• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả DC United vs New York City FC hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 06:30
DC United
1 - 1
(H1: 0-1)
Kết thúc
New York City FC

CN, 15/09/2024 06:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

Audi Field

 

Hiệp 1 0 - 1
16'Christian Benteke(Pen) Santiago Rodriguez32'
27'Lucas BartlettJames Sands41'
35'Gabriel Pirani
Hiệp 2 1 - 1
46'Theodore Ku-DiPietro (Thay: Cristian Dajome)Maxi Moralez69'
55'Pedro SantosChristian McFarlane (Thay: Kevin O'Toole)62'
67'(Pen) Christian BentekeMonsef Bakrar (Thay: Alonso Martinez)62'
80'Dominique BadjiThiago Martins82'
76'Dominique Badji (Thay: Jared Stroud)Agustin Ojeda (Thay: Maxi Moralez)80'
76'Matti Peltola (Thay: Martin Rodriguez)Andres Perea (Thay: Hannes Wolf)85'
84'Russell Canouse (Thay: Boris Enow)Christian McFarlane (Thay: Kevin O'Toole)66'
84'Jacob Murrell (Thay: Gabriel Pirani)Monsef Bakrar (Thay: Alonso Martinez)66'

Thống kê trận đấu DC United vs New York City FC

số liệu thống kê
DC United
DC United
New York City FC
New York City FC
Kiểm soát bóng
43%
57%
Phạm lỗi
12%
16%
Ném biên
17%
14%
Việt vị
2%
4%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
5%
3%
Thẻ vàng
4%
3%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
9%
3%
Sút không trúng đích
1%
2%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
2%
8%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát DC United vs New York City FC

DC United (4-1-3-2): Alex Bono (24), Aaron Herrera (22), Lucas Bartlett (3), Christopher McVey (97), Pedro Santos (7), Boris Enow (5), Cristian Dajome (11), Martin Rodriguez (14), Gabriel Pirani (10), Jared Stroud (8), Christian Benteke (20)

New York City FC (4-2-3-1): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Birk Risa (5), Kevin O'Toole (22), James Sands (6), Keaton Parks (55), Hannes Wolf (17), Maxi Moralez (27), Santiago Rodriguez (10), Alonso Martinez (16)

DC United
DC United
4-1-3-2
24
Alex Bono
22
Aaron Herrera
3
Lucas Bartlett
97
Christopher McVey
7
Pedro Santos
5
Boris Enow
11
Cristian Dajome
14
Martin Rodriguez
10
Gabriel Pirani
8
Jared Stroud
20
Christian Benteke
16
Alonso Martinez
10
Santiago Rodriguez
27
Maxi Moralez
17
Hannes Wolf
55
Keaton Parks
6
James Sands
22
Kevin O'Toole
5
Birk Risa
13
Thiago Martins
24
Tayvon Gray
49
Matt Freese
New York City FC
New York City FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Cristian Dajome
Theodore Ku-DiPietro
66’
Kevin O'Toole
Christian McFarlane
76’
Jared Stroud
Dominique Badji
66’
Alonso Martinez
Monsef Bakrar
76’
Martin Rodriguez
Matti Peltola
80’
Maxi Moralez
Axel Agustin Ojeda
84’
Boris Enow
Russell Canouse
85’
Hannes Wolf
Andres Perea
84’
Gabriel Pirani
Jacob Murrell
Cầu thủ dự bị
Luis Zamudio
Luis Barraza
Hayden Sargis
Christian McFarlane
Russell Canouse
Justin Haak
Jeremy Garay
Andres Perea
Theodore Ku-DiPietro
Rio Hope-Gund
Dominique Badji
Monsef Bakrar
Jacob Murrell
Strahinja Tanasijevic
Garrison Isaiah Tubbs
Axel Agustin Ojeda
Matti Peltola
Jovan Mijatovic

Thành tích đối đầu DC United vs New York City FC

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
18/4/2021
DC UnitedDC United
2(0)
New York City FCNew York City FC
1(0)
28/6/2021
DC UnitedDC United
2(0)
New York City FCNew York City FC
1(0)
24/10/2021
DC UnitedDC United
6(4)
New York City FCNew York City FC
0(0)
19/5/2022
DC UnitedDC United
0(0)
New York City FCNew York City FC
2(2)
1/9/2022
DC UnitedDC United
1(1)
New York City FCNew York City FC
2(1)
19/3/2023
DC UnitedDC United
3(2)
New York City FCNew York City FC
2(0)
8/10/2023
DC UnitedDC United
2(1)
New York City FCNew York City FC
0(0)
21/4/2024
DC UnitedDC United
2(1)
New York City FCNew York City FC
0(0)
21/4/2024
DC UnitedDC United
2(0)
New York City FCNew York City FC
0(0)
15/9/2024
DC UnitedDC United
1(0)
New York City FCNew York City FC
1(1)

Thành tích gần đây của DC United

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
DC UnitedDC United
0(0)
CharlotteCharlotte
3(0)
6/10/2024
New England RevolutionNew England Revolution
1(0)
DC UnitedDC United
2(2)
3/10/2024
Nashville SCNashville SC
3(2)
DC UnitedDC United
4(1)
29/9/2024
DC UnitedDC United
2(1)
Columbus CrewColumbus Crew
2(0)
23/9/2024
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
4(2)
DC UnitedDC United
0(0)
15/9/2024
DC UnitedDC United
1(0)
New York City FCNew York City FC
1(1)
8/9/2024
Chicago FireChicago Fire
1(0)
DC UnitedDC United
2(2)
1/9/2024
Toronto FCToronto FC
1(0)
DC UnitedDC United
3(0)
25/8/2024
DC UnitedDC United
3(2)
FC DallasFC Dallas
4(4)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
10/8/2024
DC UnitedDC United
1(0)
Mazatlan FCMazatlan FC
2(2)

Thành tích gần đây của New York City FC

MLS Cup MLS CupFTHT
24/11/2024
New York City FCNew York City FC
0(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
2(2)
10/11/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
0(0)
New York City FCNew York City FC
0(0)
3/11/2024
New York City FCNew York City FC
3(2)
FC CincinnatiFC Cincinnati
1(0)
MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
CF MontrealCF Montreal
2(2)
New York City FCNew York City FC
0(0)
7/10/2024
New York City FCNew York City FC
3(3)
Nashville SCNashville SC
1(0)
3/10/2024
New York City FCNew York City FC
3(1)
FC CincinnatiFC Cincinnati
2(0)
29/9/2024
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(1)
New York City FCNew York City FC
5(4)
22/9/2024
New York City FCNew York City FC
1(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
19/9/2024
New York City FCNew York City FC
1(1)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
5(3)
15/9/2024
DC UnitedDC United
1(0)
New York City FCNew York City FC
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X