• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả CSM Politehnica Iasi vs CS Universitatea Craiova hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 22:15
CSM Politehnica Iasi
2 - 0
(H1: 1-0)
Kết thúc
CS Universitatea Craiova

CN, 15/09/2024 22:15

VĐQG Romania: Vòng 9

Stadionul E. Alexandrescu

 

Hiệp 1 1 - 0
30'Florian KamberiLuis Paradela (Thay: Carlos Mora)43'
Hiệp 2 2 - 0
59'David Atanaskoski (Thay: Todor Todoroski)(Pen) Alexandru Mitrita58'
67'Andrei Gheorghita (Thay: Stefan Stefanovici)Lyes Houri (Thay: Mihai Capatina)62'
67'Tailson (Thay: Valentin Gheorghe)Vladimir Screciu (Thay: Takuto Oshima)79'
72'Mihai BordeianuDenil Maldonado (Thay: Grego Sierra)80'
85'Robert Miskovic (Thay: Mihai Bordeianu)David Barbu (Thay: Andrei Ivan)80'
89'TailsonStefan Vladoiu89'
90+7''Rares IspasLyes Houri90'
90+9''Andrei Gheorghita
90+10''Tailson
90+5''Rares Ispas

Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs CS Universitatea Craiova

số liệu thống kê
CSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica Iasi
CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
Kiểm soát bóng
29%
71%
Phạm lỗi
12%
11%
Ném biên
15%
28%
Việt vị
1%
4%
Chuyền dài
4%
18%
Phạt góc
1%
12%
Thẻ vàng
4%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
5%
4%
Sút không trúng đích
7%
5%
Cú sút bị chặn
4%
11%
Phản công
12%
0%
Thủ môn cản phá
4%
3%
Phát bóng
6%
3%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs CS Universitatea Craiova

CSM Politehnica Iasi (4-2-3-1): Jesus Fernandez Collado (88), Todor Todoroski (30), Guilherme Soares (42), Nicolas Samayoa (3), Rares Ispas (27), Mihai Bordeianu (37), Samuel Oum Gouet (5), Valentin Gheorghe (11), Roman Alin (10), Stefan Stefanovici (20), Florian Kamberi (22)

CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Laurentiu-Iulian Popescu (21), Stefan Vladoiu (2), Gjoko Zajkov (26), Grego Sierra (25), Nicușor Bancu (11), Takuto Oshima (8), Mihai Căpățână (23), Stefan Baiaram (10), Alexandru Mitrita (28), Carlos Mora (17), Andrei Ivan (9)

CSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica Iasi
4-2-3-1
88
Jesus Fernandez Collado
30
Todor Todoroski
42
Guilherme Soares
3
Nicolas Samayoa
27
Rares Ispas
37
Mihai Bordeianu
5
Samuel Oum Gouet
11
Valentin Gheorghe
10
Roman Alin
20
Stefan Stefanovici
22
Florian Kamberi
9
Andrei Ivan
17
Carlos Mora
28
Alexandru Mitrita
10
Stefan Baiaram
23
Mihai Căpățână
8
Takuto Oshima
11
Nicușor Bancu
25
Grego Sierra
26
Gjoko Zajkov
2
Stefan Vladoiu
21
Laurentiu-Iulian Popescu
CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
Thay người
59’
Todor Todoroski
David Atanaskoski
43’
Carlos Mora
Luis Paradela
67’
Stefan Stefanovici
Andrei Gheorghita
62’
Mihai Capatina
Lyes Houri
67’
Valentin Gheorghe
Tailson
79’
Takuto Oshima
Vladimir Screciu
85’
Mihai Bordeianu
Robert Miskovic
80’
Andrei Ivan
David Barbu
80’
Grego Sierra
Denil Maldonado
Cầu thủ dự bị
Goncalo Teixeira
Silviu Lung
Andrei Gheorghita
Relu Marian Stoian
Claudio Moreira Silva
Basilio Ndong
David Atanaskoski
Stefan Daniel Bana
Ionut Ailenei
Florin Gaspar
Matei Tanasa
David Barbu
Florin Ionut Ilie
Luis Paradela
Robert Miskovic
Marian Danciu
Catalin Itu
Vladimir Screciu
Tailson
Lyes Houri
Shayon Harrison
Juraj Badelj
David Popa
Denil Maldonado

Thành tích đối đầu CSM Politehnica Iasi vs CS Universitatea Craiova

VĐQG Romania VĐQG RomaniaFTHT
13/8/2023
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
1(1)
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
4(0)
16/12/2023
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
2(2)
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
2(0)
15/9/2024
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
2(1)
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
0(0)

Thành tích gần đây của CSM Politehnica Iasi

VĐQG Romania VĐQG RomaniaFTHT
24/12/2024
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
0(0)
FCSBFCSB
2(1)
14/12/2024
Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti
2(0)
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
0(0)
8/12/2024
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
2(1)
FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta
2(0)
30/11/2024
FC BuzauFC Buzau
2(1)
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
0(0)
25/11/2024
BotosaniBotosani
1(1)
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
1(0)
9/11/2024
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
1(1)
Sepsi OSKSepsi OSK
2(1)
3/11/2024
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
2(0)
Otelul GalatiOtelul Galati
1(1)
26/10/2024
Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti
3(1)
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
1(1)
21/10/2024
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
1(1)
FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia
0(0)
5/10/2024
CFR ClujCFR Cluj
2(2)
CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi
1(0)

Thành tích gần đây của CS Universitatea Craiova

VĐQG Romania VĐQG RomaniaFTHT
22/12/2024
FC BuzauFC Buzau
0(0)
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
2(1)
14/12/2024
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
2(1)
Sepsi OSKSepsi OSK
1(1)
8/12/2024
Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti
1(1)
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
1(0)
2/12/2024
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
0(0)
CFR ClujCFR Cluj
2(1)
26/11/2024
UTA AradUTA Arad
1(1)
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
2(0)
9/11/2024
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
3(1)
HermannstadtHermannstadt
1(1)
4/11/2024
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
1(0)
FCSBFCSB
1(1)
29/10/2024
FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta
3(2)
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
2(0)
20/10/2024
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
0(0)
BotosaniBotosani
0(0)
6/10/2024
Otelul GalatiOtelul Galati
1(1)
CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Universitatea Cluj Universitatea Cluj
211074+1437
Thua Thua Thắng Thắng Hòa
2
FCSB FCSB
211074+1137
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
3
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
21993+1136
Thắng Hòa Thắng Thắng Hòa
4
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
21984+1235
Thắng Thua Hòa Thắng Thắng
5
CFR Cluj CFR Cluj
21984+1035
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
6
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
217104+231
Thua Hòa Hòa Thua Thắng
7
Sepsi OSK Sepsi OSK
21867+530
Thắng Hòa Thắng Thua Hòa
8
FC Rapid 1923 FC Rapid 1923
216114+529
Hòa Hòa Thua Thắng Hòa
9
Hermannstadt Hermannstadt
21759-826
Thắng Thắng Thắng Thắng Hòa
10
UTA Arad UTA Arad
21678-225
Thua Thắng Thua Hòa Thắng
11
Otelul Galati Otelul Galati
21597-424
Thắng Thua Thua Hòa Thua
12
FCV Farul Constanta FCV Farul Constanta
21597-724
Thua Hòa Hòa Hòa Hòa
13
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
216411-1022
Thua Thua Thắng Hòa Thua
14
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
216411-1222
Hòa Thua Hòa Thua Thua
15
Botosani Botosani
214611-1218
Hòa Hòa Thua Thua Thua
16
FC Buzau FC Buzau
214413-1516
Thua Thắng Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X