• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Colorado Rapids vs Portland Timbers hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 08:30
Colorado Rapids
2 - 1
(H1: 1-1)
Kết thúc
Portland Timbers

CN, 15/09/2024 08:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

Dick's Sporting Goods Park

 

Hiệp 1 1 - 1
14'Jonathan Lewis (Kiến tạo: Djordje Mihailovic)David Ayala (Kiến tạo: Miguel Araujo)24'
Hiệp 2 2 - 1
65'Calvin HarrisFelipe Mora (Thay: Antony Alves Santos)69'
71'Rafael Navarro (Kiến tạo: Djordje Mihailovic)Felipe Mora (Thay: Antony)69'
73'Darren Yapi (Thay: Jonathan Lewis)Diego Chara78'
79'Oliver Larraz (Thay: Calvin Harris)Eryk Williamson (Thay: Diego Chara)79'
90+7''Darren YapiMason Toye (Thay: Jonathan Rodriguez)79'
90'Jasper Loeffelsend (Thay: Rafael Navarro)

Thống kê trận đấu Colorado Rapids vs Portland Timbers

số liệu thống kê
Colorado Rapids
Colorado Rapids
Portland Timbers
Portland Timbers
Kiểm soát bóng
53%
47%
Phạm lỗi
8%
12%
Ném biên
24%
19%
Việt vị
3%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
2%
4%
Thẻ vàng
1%
1%
Thẻ đỏ
1%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
4%
4%
Sút không trúng đích
3%
6%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
3%
2%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Colorado Rapids vs Portland Timbers

Colorado Rapids (4-2-3-1): Zack Steffen (95), Keegan Rosenberry (2), Lalas Abubakar (6), Andreas Maxsø (5), Jackson Travis (99), Cole Bassett (23), Connor Ronan (20), Calvin Harris (14), Djordje Mihailovic (10), Jonathan Lewis (7), Rafael Navarro (9)

Portland Timbers (4-2-3-1): Maxime Crépeau (16), Juan Mosquera (29), Miguel Araujo (2), Dario Zuparic (13), Kamal Miller (4), David Ayala (24), Diego Chara (21), Santiago Moreno (30), Evander (10), Antony (11), Jonathan Rodriguez (14)

Colorado Rapids
Colorado Rapids
4-2-3-1
95
Zack Steffen
2
Keegan Rosenberry
6
Lalas Abubakar
5
Andreas Maxsø
99
Jackson Travis
23
Cole Bassett
20
Connor Ronan
14
Calvin Harris
10
Djordje Mihailovic
7
Jonathan Lewis
9
Rafael Navarro
14
Jonathan Rodriguez
11
Antony
10
Evander
30
Santiago Moreno
21
Diego Chara
24
David Ayala
4
Kamal Miller
13
Dario Zuparic
2
Miguel Araujo
29
Juan Mosquera
16
Maxime Crépeau
Portland Timbers
Portland Timbers
4-2-3-1
Thay người
73’
Jonathan Lewis
Darren Yapi
69’
Antony
Felipe Mora
79’
Calvin Harris
Oliver Larraz
79’
Diego Chara
Eryk Williamson
90’
Rafael Navarro
Jasper Loffelsend
79’
Jonathan Rodriguez
Mason Toye
Cầu thủ dự bị
Adam James Beaudry
James Pantemis
Oliver Larraz
Zac McGraw
Jasper Loffelsend
Finn Surman
Sebastian Anderson
Eric Miller
Wayne Frederick
Cristhian Paredes
Kimani Stewart-Baynes
Eryk Williamson
Michael Edwards
Marvin Loria
Darren Yapi
Felipe Mora
Mason Toye

Thành tích đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
16/9/2021
Colorado RapidsColorado Rapids
2(0)
Portland TimbersPortland Timbers
2(0)
24/10/2021
Colorado RapidsColorado Rapids
2(1)
Portland TimbersPortland Timbers
0(0)
1/5/2022
Colorado RapidsColorado Rapids
2(1)
Portland TimbersPortland Timbers
0(0)
26/6/2022
Colorado RapidsColorado Rapids
3(1)
Portland TimbersPortland Timbers
0(0)
13/7/2023
Colorado RapidsColorado Rapids
0(0)
Portland TimbersPortland Timbers
0(0)
24/9/2023
Colorado RapidsColorado Rapids
3(2)
Portland TimbersPortland Timbers
2(2)
25/2/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
4(4)
Portland TimbersPortland Timbers
1(0)
15/9/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
2(1)
Portland TimbersPortland Timbers
1(1)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
2/8/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
4(1)
Portland TimbersPortland Timbers
0(0)

Thành tích gần đây của Colorado Rapids

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Austin FCAustin FC
3(1)
Colorado RapidsColorado Rapids
2(1)
6/10/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
0(0)
Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC
1(0)
3/10/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
1(1)
LA GalaxyLA Galaxy
3(0)
29/9/2024
Minnesota UnitedMinnesota United
3(1)
Colorado RapidsColorado Rapids
0(0)
22/9/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
2(0)
Toronto FCToronto FC
0(0)
19/9/2024
Sporting Kansas CitySporting Kansas City
4(1)
Colorado RapidsColorado Rapids
1(0)
15/9/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
2(1)
Portland TimbersPortland Timbers
1(1)
1/9/2024
FC DallasFC Dallas
2(1)
Colorado RapidsColorado Rapids
3(1)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
14/8/2024
TolucaToluca
1(0)
Colorado RapidsColorado Rapids
2(1)
10/8/2024
FC JuarezFC Juarez
2(1)
Colorado RapidsColorado Rapids
3(2)

Thành tích gần đây của Portland Timbers

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC
1(1)
Portland TimbersPortland Timbers
1(0)
7/10/2024
Portland TimbersPortland Timbers
0(0)
FC DallasFC Dallas
0(0)
3/10/2024
Portland TimbersPortland Timbers
0(0)
Austin FCAustin FC
1(1)
29/9/2024
Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps
1(1)
Portland TimbersPortland Timbers
1(1)
22/9/2024
Real Salt LakeReal Salt Lake
3(2)
Portland TimbersPortland Timbers
3(0)
19/9/2024
Portland TimbersPortland Timbers
4(2)
LA GalaxyLA Galaxy
2(1)
15/9/2024
Colorado RapidsColorado Rapids
2(1)
Portland TimbersPortland Timbers
1(1)
1/9/2024
Portland TimbersPortland Timbers
1(0)
Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC
0(0)
25/8/2024
Portland TimbersPortland Timbers
4(1)
St. Louis CitySt. Louis City
4(3)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
10/8/2024
St. Louis CitySt. Louis City
3(0)
Portland TimbersPortland Timbers
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X