• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Chicago Fire vs New York Red Bulls hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 07:30
Chicago Fire
2 - 1
(H1: 1-0)
Kết thúc
New York Red Bulls

CN, 15/09/2024 07:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

Soldier Field

 

Hiệp 1 1 - 0
16'Chris Mueller
31'Tom Barlow
Hiệp 2 2 - 1
53'Tobias Salquist (Thay: Carlos Teran)Dennis Gjengaar (Kiến tạo: Dante Vanzeir)47'
57'Ariel LassiterDennis Gjengaar (Thay: Peter Stroud)46'
72'Georgios Koutsias (Thay: Tom Barlow)Dante Vanzeir (Thay: Elias Manoel)46'
72'Kellyn Acosta (Thay: Chris Mueller)Serge Ngoma (Thay: Cameron Harper)73'
75'Georgios Koutsias (Kiến tạo: Kellyn Acosta)Julian Hall (Thay: Daniel Edelman)81'
80'Federico Navarro (Thay: Fabian Herbers)Cory Burke (Thay: Andres Reyes)88'
80'Jonathan Dean (Thay: Ariel Lassiter)Dante Vanzeir90+8''
87'Maren Haile-Selassie

Thống kê trận đấu Chicago Fire vs New York Red Bulls

số liệu thống kê
Chicago Fire
Chicago Fire
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Kiểm soát bóng
47%
53%
Phạm lỗi
12%
11%
Ném biên
30%
22%
Việt vị
2%
3%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
3%
7%
Thẻ vàng
3%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
6%
2%
Sút không trúng đích
4%
7%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
1%
4%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Chicago Fire vs New York Red Bulls

Chicago Fire (3-5-2): Chris Brady (34), Arnaud Souquet (2), Carlos Teran (4), Wyatt Omsberg (16), Maren Haile-Selassie (7), Fabian Herbers (21), Chris Mueller (8), Gastón Giménez (30), Ariel Lassister (11), Tom Barlow (12), Hugo Cuypers (9)

New York Red Bulls (4-4-2): Carlos Coronel (31), Dylan Nealis (12), Andres Reyes (4), Noah Eile (3), John Tolkin (47), Cameron Harper (17), Felipe Carballo (20), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (5), Lewis Morgan (9), Elias Manoel (11)

Chicago Fire
Chicago Fire
3-5-2
34
Chris Brady
2
Arnaud Souquet
4
Carlos Teran
16
Wyatt Omsberg
7
Maren Haile-Selassie
21
Fabian Herbers
8
Chris Mueller
30
Gastón Giménez
11
Ariel Lassister
12
Tom Barlow
9
Hugo Cuypers
11
Elias Manoel
9
Lewis Morgan
5
Peter Stroud
75
Daniel Edelman
20
Felipe Carballo
17
Cameron Harper
47
John Tolkin
3
Noah Eile
4
Andres Reyes
12
Dylan Nealis
31
Carlos Coronel
New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-4-2
Thay người
53’
Carlos Teran
Tobias Salquist
46’
Peter Stroud
Dennis Gjengaar
72’
Chris Mueller
Kellyn Acosta
46’
Elias Manoel
Dante Vanzeir
72’
Tom Barlow
Georgios Koutsias
73’
Cameron Harper
Serge Ngoma
80’
Fabian Herbers
Federico Navarro
81’
Daniel Edelman
Julian Hall
80’
Ariel Lassiter
Jonathan Dean
88’
Andres Reyes
Cory Burke
Cầu thủ dự bị
Tobias Salquist
Dennis Gjengaar
Spencer Richey
Ryan Meara
Federico Navarro
Serge Ngoma
Kellyn Acosta
Cory Burke
Jonathan Dean
Dante Vanzeir
Justin Reynolds
Ronald Donkor
Georgios Koutsias
Julian Hall
Allan Arigoni
Aidan O'Connor

Thành tích đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
2/5/2021
Chicago FireChicago Fire
2(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
0(0)
9/8/2021
Chicago FireChicago Fire
2(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
29/8/2021
Chicago FireChicago Fire
0(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
1/5/2022
Chicago FireChicago Fire
1(1)
New York Red BullsNew York Red Bulls
2(0)
19/5/2022
Chicago FireChicago Fire
3(1)
New York Red BullsNew York Red Bulls
3(1)
30/4/2023
Chicago FireChicago Fire
1(1)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
1/10/2023
Chicago FireChicago Fire
0(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
14/4/2024
Chicago FireChicago Fire
0(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
0(0)
14/4/2024
Chicago FireChicago Fire
0(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
0(0)
15/9/2024
Chicago FireChicago Fire
2(1)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)

Thành tích gần đây của Chicago Fire

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
Chicago FireChicago Fire
0(0)
Nashville SCNashville SC
3(0)
3/10/2024
CharlotteCharlotte
4(3)
Chicago FireChicago Fire
3(1)
29/9/2024
Chicago FireChicago Fire
1(0)
Toronto FCToronto FC
1(1)
22/9/2024
CF MontrealCF Montreal
2(1)
Chicago FireChicago Fire
0(0)
19/9/2024
Nashville SCNashville SC
1(1)
Chicago FireChicago Fire
0(0)
15/9/2024
Chicago FireChicago Fire
2(1)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
8/9/2024
Chicago FireChicago Fire
1(0)
DC UnitedDC United
2(2)
1/9/2024
Chicago FireChicago Fire
1(0)
Inter Miami CFInter Miami CF
4(1)
25/8/2024
New York City FCNew York City FC
2(2)
Chicago FireChicago Fire
2(0)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
2/8/2024
TolucaToluca
3(2)
Chicago FireChicago Fire
1(1)

Thành tích gần đây của New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
New York Red BullsNew York Red Bulls
2(0)
Columbus CrewColumbus Crew
3(2)
6/10/2024
Atlanta UnitedAtlanta United
2(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
3/10/2024
Toronto FCToronto FC
1(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
4(1)
29/9/2024
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(1)
New York City FCNew York City FC
5(4)
22/9/2024
New York Red BullsNew York Red Bulls
2(1)
Atlanta UnitedAtlanta United
2(1)
15/9/2024
Chicago FireChicago Fire
2(1)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
8/9/2024
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
Sporting Kansas CitySporting Kansas City
1(0)
1/9/2024
New York Red BullsNew York Red Bulls
0(0)
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
2(2)
25/8/2024
CharlotteCharlotte
1(1)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(1)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
31/7/2024
PachucaPachuca
1(0)
New York Red BullsNew York Red Bulls
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X