• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả CH Séc vs Ukraine hôm nay 11-09-2024

T 4, 11/09/2024 01:45
CH Séc
3 - 2
(H1: 2-1)
Kết thúc
Ukraine

T 4, 11/09/2024 01:45

Uefa Nations League: Vòng bảng

Fortuna Arena

 

Hiệp 1 2 - 1
21'Pavel Sulc (Kiến tạo: Vaclav Cerny)Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Mykola Shaparenko)37'
45+2''Pavel Sulc
Hiệp 2 3 - 2
47'Ladislav KrejciViktor Tsigankov (Thay: Andriy Yarmolenko)69'
48'Martin VitikGeorgiy Sudakov (Thay: Mykola Shaparenko)69'
54'Vaclav CernyGeorgiy Sudakov70'
64'Tomas SoucekRuslan Malinovsky (Thay: Taras Stepanenko)79'
65'Ondrej Lingr (Thay: Lukas Provod)Roman Yaremchuk (Thay: Vladyslav Vanat)79'
66'Adam Hlozek (Thay: Vaclav Cerny)Roman Yaremchuk81'
68'Jaroslav ZelenyGeorgiy Sudakov (Kiến tạo: Viktor Tsigankov)84'
80'(Pen) Tomas SoucekOleksandr Pikhalyonok (Thay: Oleksandr Zinchenko)84'
81'Patrik Schick (Thay: Tomas Chory)
81'Vasil Kusej (Thay: Pavel Sulc)
89'Alex Kral (Thay: Lukas Cerv)

Thống kê trận đấu CH Séc vs Ukraine

số liệu thống kê
CH Séc
CH Séc
Ukraine
Ukraine
Kiểm soát bóng
43%
57%
Phạm lỗi
15%
16%
Ném biên
19%
11%
Việt vị
1%
0%
Chuyền dài
9%
26%
Phạt góc
0%
8%
Thẻ vàng
5%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
5%
5%
Sút không trúng đích
4%
6%
Cú sút bị chặn
5%
8%
Phản công
1%
3%
Thủ môn cản phá
3%
2%
Phát bóng
11%
7%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát CH Séc vs Ukraine

CH Séc (4-3-3): Matěj Kovář (1), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (8), Tomáš Souček (22), Lukáš Červ (12), Lukáš Provod (14), Václav Černý (17), Tomáš Chorý (19), Pavel Šulc (15)

Ukraine (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (12), Oleksandr Tymchyk (19), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zinchenko (17), Andriy Yarmolenko (7), Mykola Shaparenko (10), Mykhailo Mudryk (20), Vladyslav Vanat (11)

CH Séc
CH Séc
4-3-3
1
Matěj Kovář
5
Vladimír Coufal
6
Martin Vitík
7
Ladislav Krejčí
8
Jaroslav Zeleny
22
Tomáš Souček
12
Lukáš Červ
14
Lukáš Provod
17
Václav Černý
19
Tomáš Chorý
15 2
Pavel Šulc
11
Vladyslav Vanat
20
Mykhailo Mudryk
10
Mykola Shaparenko
7
Andriy Yarmolenko
17
Oleksandr Zinchenko
6
Taras Stepanenko
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
19
Oleksandr Tymchyk
12
Anatoliy Trubin
Ukraine
Ukraine
4-2-3-1
Thay người
65’
Lukas Provod
Ondřej Lingr
69’
Mykola Shaparenko
Georgiy Sudakov
66’
Vaclav Cerny
Adam Hložek
69’
Andriy Yarmolenko
Viktor Tsygankov
81’
Tomas Chory
Patrik Schick
79’
Taras Stepanenko
Ruslan Malinovskyi
81’
Pavel Sulc
Vasil Kusej
79’
Vladyslav Vanat
Roman Yaremchuk
89’
Lukas Cerv
Alex Kral
84’
Oleksandr Zinchenko
Oleksandr Pikhalyonok
Cầu thủ dự bị
Adam Zadrazil
Georgiy Bushchan
Jakub Markovic
Andriy Lunin
David Zima
Yukhym Konoplia
Robin Hranáč
Valeriy Bondar
Adam Hložek
Maksym Talovierov
Patrik Schick
Vladyslav Kabaev
Tomas Cvancara
Ruslan Malinovskyi
Vasil Kusej
Roman Yaremchuk
Lukas Kalvach
Georgiy Sudakov
Ondřej Lingr
Viktor Tsygankov
Alex Kral
Vladimir Brazhko
Oleksandr Pikhalyonok

Thành tích đối đầu CH Séc vs Ukraine

Giao hữu Giao hữuFTHT
9/9/2021
CH SécCH Séc
1(0)
UkraineUkraine
1(0)
Uefa Nations League Uefa Nations LeagueFTHT
11/9/2024
CH SécCH Séc
3(2)
UkraineUkraine
2(1)
15/10/2024
CH SécCH Séc
1(0)
UkraineUkraine
1(1)

Thành tích gần đây của CH Séc

Euro EuroFTHT
27/6/2024
CH SécCH Séc
1(0)
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ
2(0)
22/6/2024
GeorgiaGeorgia
1(1)
CH SécCH Séc
1(0)
19/6/2024
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha
2(0)
CH SécCH Séc
1(0)
21/11/2023
CH SécCH Séc
3(1)
MoldovaMoldova
0(0)
18/11/2023
Ba LanBa Lan
1(1)
CH SécCH Séc
1(0)
15/10/2023
CH SécCH Séc
1(0)
Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
10/6/2024
CH SécCH Séc
2(0)
North MacedoniaNorth Macedonia
1(0)
7/6/2024
CH SécCH Séc
7(2)
MaltaMalta
1(0)
27/3/2024
CH SécCH Séc
2(1)
ArmeniaArmenia
1(1)
23/3/2024
Na UyNa Uy
1(1)
CH SécCH Séc
2(1)

Thành tích gần đây của Ukraine

Euro EuroFTHT
26/6/2024
UkraineUkraine
0(0)
BỉBỉ
0(0)
21/6/2024
SlovakiaSlovakia
1(1)
UkraineUkraine
2(0)
17/6/2024
RomaniaRomania
3(1)
UkraineUkraine
0(0)
27/3/2024
UkraineUkraine
2(0)
Ai-xơ-lenAi-xơ-len
1(1)
22/3/2024
Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina
1(0)
UkraineUkraine
2(0)
21/11/2023
UkraineUkraine
0(0)
ĐT ItaliaĐT Italia
0(0)
18/10/2023
MaltaMalta
1(1)
UkraineUkraine
3(2)
Giao hữu Giao hữuFTHT
11/6/2024
MoldovaMoldova
0(0)
UkraineUkraine
4(2)
8/6/2024
Ba LanBa Lan
3(3)
UkraineUkraine
1(1)
4/6/2024
ĐứcĐức
0(0)
UkraineUkraine
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
League A: Group 1ĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
6420+814
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
2
Croatia Croatia
622208
Thắng Thắng Hòa Thua Hòa
3
Scotland Scotland
6213-17
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
4
Ba Lan Ba Lan
6114-74
Thua Thua Hòa Thua Thua
League A: Group 2ĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Pháp Pháp
6411+613
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
2
Italia Italia
6411+513
Thắng Hòa Thắng Thắng Thua
3
Bỉ Bỉ
6114-34
Thua Hòa Thua Thua Thua
4
Israel Israel
6114-84
Thua Thua Thua Hòa Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X