• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả CF Montreal vs Charlotte hôm nay 15-09-2024

CN, 15/09/2024 06:30
CF Montreal
2 - 1
(H1: 2-1)
Kết thúc
Charlotte

CN, 15/09/2024 06:30

MLS Nhà Nghề Mỹ: Vòng 29

Saputo Stadium

 

Hiệp 1 2 - 1
23'Caden ClarkTim Ream (Kiến tạo: Ashley Westwood)35'
26'Bryce Duke (Kiến tạo: Raheem Edwards)
Hiệp 2 2 - 1
66'Matias Coccaro (Thay: Josef Martinez)Jamie Paterson (Thay: Liel Abada)69'
66'Jules-Anthony Vilsaint (Thay: Bryce Duke)Iuri Tavares (Thay: Karol Swiderski)69'
81'Dominik Yankov (Thay: Nathan Saliba)Junior Urso (Thay: Djibril Diani)77'
90'Tom Pearce (Thay: Caden Clark)Brandt Bronico (Thay: Pep Biel)77'
90'Dawid Bugaj (Thay: Jahkeele Marshall-Rutty)Brandon Cambridge (Thay: Kerwin Vargas)82'
73'Jules-Anthony Vilsaint (Thay: Bryce Duke)Jaylin Lindsey (Thay: Jere Uronen)85'
73'Matias Coccaro (Thay: Josef Martinez)

Thống kê trận đấu CF Montreal vs Charlotte

số liệu thống kê
CF Montreal
CF Montreal
Charlotte
Charlotte
Kiểm soát bóng
58%
42%
Phạm lỗi
12%
9%
Ném biên
4%
30%
Việt vị
0%
1%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
7%
5%
Thẻ vàng
0%
0%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
10%
1%
Sút không trúng đích
2%
6%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
8%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát CF Montreal vs Charlotte

CF Montreal (3-4-2-1): Jonathan Sirois (40), George Campbell (24), Gabriele Corbo (25), Fernando Alvarez (4), Jahkeele Marshall-Rutty (11), Raheem Edwards (44), Samuel Piette (6), Nathan-Dylan Saliba (19), Bryce Duke (10), Caden Clark (23), Josef Martinez (17)

Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Tim Ream (3), Jere Uronen (21), Ashley Westwood (8), Djibril Diani (28), Liel Abada (11), Pep Biel (10), Kerwin Vargas (18), Karol Świderski (9)

CF Montreal
CF Montreal
3-4-2-1
40
Jonathan Sirois
24
George Campbell
25
Gabriele Corbo
4
Fernando Alvarez
11
Jahkeele Marshall-Rutty
44
Raheem Edwards
6
Samuel Piette
19
Nathan-Dylan Saliba
10
Bryce Duke
23
Caden Clark
17
Josef Martinez
9
Karol Świderski
18
Kerwin Vargas
10
Pep Biel
11
Liel Abada
28
Djibril Diani
8
Ashley Westwood
21
Jere Uronen
3
Tim Ream
29
Adilson Malanda
14
Nathan Byrne
1
Kristijan Kahlina
Charlotte
Charlotte
4-2-3-1
Thay người
73’
Bryce Duke
Jules-Anthony Vilsaint
69’
Karol Swiderski
Iuri Tavares
73’
Josef Martinez
Matias Coccaro
69’
Liel Abada
Jamie Paterson
81’
Nathan Saliba
Dominik Yankov
77’
Pep Biel
Brandt Bronico
90’
Jahkeele Marshall-Rutty
Dawid Bugaj
77’
Djibril Diani
Junior Urso
90’
Caden Clark
Tom Pearce
82’
Kerwin Vargas
Brandon Cambridge
85’
Jere Uronen
Jaylin Lindsey
Cầu thủ dự bị
Sebastian Breza
David Bingham
Victor Wanyama
Jaylin Lindsey
Sunusi Ibrahim
Brandt Bronico
Kwadwo Opoku
Brandon Cambridge
Jules-Anthony Vilsaint
Andrew Privett
Matias Coccaro
Iuri Tavares
Dominik Yankov
Nikola Petkovic
Dawid Bugaj
Junior Urso
Tom Pearce
Jamie Paterson

Thành tích đối đầu CF Montreal vs Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
15/5/2022
CF MontrealCF Montreal
0(0)
CharlotteCharlotte
2(1)
26/6/2022
CF MontrealCF Montreal
2(1)
CharlotteCharlotte
1(1)
25/6/2023
CF MontrealCF Montreal
0(0)
CharlotteCharlotte
0(0)
16/7/2023
CF MontrealCF Montreal
2(2)
CharlotteCharlotte
0(0)
15/9/2024
CF MontrealCF Montreal
2(2)
CharlotteCharlotte
1(1)
6/10/2024
CF MontrealCF Montreal
2(1)
CharlotteCharlotte
0(0)

Thành tích gần đây của CF Montreal

MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
CF MontrealCF Montreal
2(2)
New York City FCNew York City FC
0(0)
6/10/2024
CharlotteCharlotte
2(1)
CF MontrealCF Montreal
0(0)
3/10/2024
Atlanta UnitedAtlanta United
1(1)
CF MontrealCF Montreal
2(1)
29/9/2024
CF MontrealCF Montreal
3(0)
San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes
0(0)
22/9/2024
CF MontrealCF Montreal
2(1)
Chicago FireChicago Fire
0(0)
19/9/2024
New England RevolutionNew England Revolution
2(2)
CF MontrealCF Montreal
2(0)
15/9/2024
CF MontrealCF Montreal
2(2)
CharlotteCharlotte
1(1)
1/9/2024
FC CincinnatiFC Cincinnati
4(1)
CF MontrealCF Montreal
1(0)
25/8/2024
CF MontrealCF Montreal
0(0)
New England RevolutionNew England Revolution
5(2)
Concacaf League Cup Concacaf League CupFTHT
10/8/2024
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
2(1)
CF MontrealCF Montreal
0(0)

Thành tích gần đây của Charlotte

MLS Cup MLS CupFTHT
10/11/2024
Orlando CityOrlando City
1(0)
CharlotteCharlotte
1(0)
2/11/2024
CharlotteCharlotte
0(0)
Orlando CityOrlando City
0(0)
MLS Nhà Nghề Mỹ MLS Nhà Nghề MỹFTHT
20/10/2024
DC UnitedDC United
0(0)
CharlotteCharlotte
3(0)
6/10/2024
CharlotteCharlotte
2(1)
CF MontrealCF Montreal
0(0)
3/10/2024
CharlotteCharlotte
4(3)
Chicago FireChicago Fire
3(1)
29/9/2024
Inter Miami CFInter Miami CF
1(0)
CharlotteCharlotte
1(0)
22/9/2024
CharlotteCharlotte
4(1)
New England RevolutionNew England Revolution
0(0)
19/9/2024
Orlando CityOrlando City
2(0)
CharlotteCharlotte
0(0)
15/9/2024
CF MontrealCF Montreal
2(2)
CharlotteCharlotte
1(1)
1/9/2024
CharlotteCharlotte
0(0)
Atlanta UnitedAtlanta United
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
4
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
6
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
7
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
8
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
9
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
10
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
11
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
12
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
13
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
14
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
15
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
16
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
17
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
18
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
19
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
20
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
21
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
22
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
23
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
24
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
25
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
26
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
27
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
28
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
29
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua
BXH Đông MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Inter Miami CF Inter Miami CF
342284+3074
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
2
Columbus Crew Columbus Crew
341996+3266
Hòa Thua Thắng Thắng Thắng
3
FC Cincinnati FC Cincinnati
3418511+1059
Hòa Thua Thua Thua Thắng
4
Orlando City Orlando City
3415712+952
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
5
Charlotte Charlotte
3414911+951
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
6
New York City FC New York City FC
3414812+550
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
New York Red Bulls New York Red Bulls
3411149+547
Hòa Thua Thắng Thua Thua
8
CF Montreal CF Montreal
34111013-1643
Thắng Thắng Thắng Thua Thắng
9
Atlanta United Atlanta United
34101014-340
Hòa Hòa Thua Thắng Thắng
10
DC United DC United
34101014-1840
Thua Hòa Thắng Thắng Thua
11
Toronto FC Toronto FC
3411419-2137
Thua Thua Hòa Thua Thua
12
Philadelphia Union Philadelphia Union
3491015+737
Thắng Hòa Thua Thua Thua
13
Nashville SC Nashville SC
349916-1636
Hòa Thua Thua Thua Thắng
14
New England Revolution New England Revolution
349421-3731
Thắng Thua Thua Thua Thua
15
Chicago Fire Chicago Fire
347918-2230
Thua Thua Hòa Thua Thua
BXH Tây MỹĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Los Angeles FC Los Angeles FC
341978+2064
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
LA Galaxy LA Galaxy
341978+1964
Thua Thắng Thắng Thắng Thua
3
Real Salt Lake Real Salt Lake
3416117+1759
Hòa Hòa Hòa Thắng Thắng
4
Seattle Sounders FC Seattle Sounders FC
341699+1657
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
5
Houston Dynamo Houston Dynamo
3415910+854
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
6
Minnesota United Minnesota United
3415712+952
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
7
Colorado Rapids Colorado Rapids
3415514+150
Thắng Thua Thua Thua Thua
8
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3413813+347
Hòa Thua Thua Thua Thua
9
Portland Timbers Portland Timbers
34121111+947
Hòa Hòa Thua Hòa Hòa
10
Austin FC Austin FC
3411914-942
Thua Hòa Thắng Thua Thắng
11
FC Dallas FC Dallas
3411815-241
Thắng Thua Thua Hòa Thắng
12
St. Louis City St. Louis City
3481313-1337
Thắng Thắng Thua Thắng Thua
13
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
348719-1531
Thắng Thua Thua Thua Thua
14
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
346325-3721
Thua Thua Thắng Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X