• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Burundi vs Kenya hôm nay 06-10-2025

T 2, 06/10/2025 20:00
Burundi
vs
Kenya

T 2, 06/10/2025 20:00

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi: Vòng loại 1

 

 

Đội hình xuất phát Burundi vs Kenya

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Burundi vs Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
7/6/2024
BurundiBurundi
1(0)
KenyaKenya
1(0)

Thành tích gần đây của Burundi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
10/9/2025
GambiaGambia
2(1)
BurundiBurundi
0(0)
6/9/2025
Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà
1(1)
BurundiBurundi
0(0)
26/3/2025
BurundiBurundi
5(3)
SeychellesSeychelles
0(0)
22/3/2025
BurundiBurundi
0(0)
Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà
1(1)
Giao hữu Giao hữuFTHT
10/6/2025
BurundiBurundi
0(0)
MauritaniaMauritania
0(0)
7/6/2025
BurundiBurundi
1(0)
Guinea-BissauGuinea-Bissau
0(0)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
29/12/2024
UgandaUganda
1(0)
BurundiBurundi
0(0)
26/12/2024
BurundiBurundi
0(0)
UgandaUganda
1(1)
Can Cup Can CupFTHT
20/11/2024
SenegalSenegal
2(1)
BurundiBurundi
0(0)
14/11/2024
BurundiBurundi
0(0)
MalawiMalawi
0(0)

Thành tích gần đây của Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Vòng loại World Cup khu vực Châu PhiFTHT
9/9/2025
KenyaKenya
5(4)
SeychellesSeychelles
0(0)
5/9/2025
KenyaKenya
1(0)
GambiaGambia
3(3)
23/3/2025
KenyaKenya
1(0)
GabonGabon
2(1)
CHAN Cup CHAN CupFTHT
22/8/2025
KenyaKenya
1(0)
MadagascarMadagascar
1(0)
17/8/2025
ZambiaZambia
0(0)
KenyaKenya
1(0)
10/8/2025
KenyaKenya
1(1)
Ma rốcMa rốc
0(0)
7/8/2025
AngolaAngola
1(1)
KenyaKenya
1(1)
3/8/2025
KenyaKenya
1(1)
DR CongoDR Congo
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
11/6/2025
KenyaKenya
2(2)
ChadChad
1(0)
7/6/2025
KenyaKenya
0(0)
ChadChad
0(0)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Ai Cập Ai Cập
8620+1420
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
2
Burkina Faso Burkina Faso
8431+1215
Hòa Thắng Thắng Thắng Hòa
3
Sierra Leone Sierra Leone
8332+212
Hòa Thắng Thua Hòa Thắng
4
Guinea-Bissau Guinea-Bissau
8242010
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
5
Ethiopia Ethiopia
8134-46
Hòa Thua Thắng Thua Thua
6
Djibouti Djibouti
8017-241
Hòa Thua Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Senegal Senegal
8530+1018
Thắng Hòa Thắng Thắng Thắng
2
DR Congo DR Congo
8512+716
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
3
Sudan Sudan
8332+312
Thắng Hòa Hòa Thua Thua
4
Togo Togo
8143-47
Thua Hòa Thua Thua Thắng
5
Mauritania Mauritania
8134-56
Thua Hòa Thua Thắng Hòa
6
South Sudan South Sudan
8044-114
Thua Thua Hòa Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X