• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Brest vs Reims hôm nay 11-05-2024

T 7, 11/05/2024 02:00
Brest
1 - 1
(H1: 1-1)
Kết thúc
Reims

T 7, 11/05/2024 02:00

Ligue 1: Vòng 33

Stade Francis le Ble

ON Sports

Hiệp 1 1 - 1
45+2''Lilian Brassier (Kiến tạo: Kenny Lala)Amadou Kone9'
Marshall Munetsi (Kiến tạo: Junya Ito)25'
Abdoul Kone45+2''
Hiệp 2 1 - 1
73'Lilian BrassierBenjamin Stambouli (Thay: Amadou Kone)46'
73'Mathias Pereira-Lage (Thay: Jeremy Le Douaron)Benjamin Stambouli61'
78'Adrien Lebeau (Thay: Mahdi Camara)Reda Khadra (Thay: Keito Nakamura)68'
90'Jordan Amavi (Thay: Bradley Locko)Amir Richardson (Thay: Marshall Munetsi)68'
90'Billal Brahimi (Thay: Jonas Martin)Thomas Foket (Thay: Abdoul Kone)67'
90+5''Hugo MagnettiAdama Bojang (Thay: Oumar Diakite)90'

Thống kê trận đấu Brest vs Reims

số liệu thống kê
Brest
Brest
Reims
Reims
Kiểm soát bóng
60%
40%
Phạm lỗi
12%
12%
Ném biên
26%
15%
Việt vị
3%
4%
Chuyền dài
18%
7%
Phạt góc
3%
4%
Thẻ vàng
2%
3%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
5%
3%
Sút không trúng đích
8%
2%
Cú sút bị chặn
1%
2%
Phản công
2%
1%
Thủ môn cản phá
2%
4%
Phát bóng
6%
10%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Brest vs Reims

Brest (4-2-3-1): Marco Bizot (40), Kenny Lala (27), Brendan Chardonnet (5), Lilian Brassier (3), Bradley Locko (2), Jonas Martin (28), Hugo Magnetti (8), Martin Satriano (7), Mahdi Camara (45), Jeremy Le Douaron (22), Steve Mounie (9)

Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Abdoul Koné (33), Emmanuel Agbadou (24), Yunis Abdelhamid (5), Sergio Akieme (18), Teddy Teuma (10), Amadou Kone (72), Marshall Munetsi (15), Junya Ito (7), Oumar Diakite (22), Keito Nakamura (17)

Brest
Brest
4-2-3-1
40
Marco Bizot
27
Kenny Lala
5
Brendan Chardonnet
3
Lilian Brassier
2
Bradley Locko
28
Jonas Martin
8
Hugo Magnetti
7
Martin Satriano
45
Mahdi Camara
22
Jeremy Le Douaron
9
Steve Mounie
17
Keito Nakamura
22
Oumar Diakite
7
Junya Ito
15
Marshall Munetsi
72
Amadou Kone
10
Teddy Teuma
18
Sergio Akieme
5
Yunis Abdelhamid
24
Emmanuel Agbadou
33
Abdoul Koné
94
Yehvann Diouf
Reims
Reims
4-3-3
Thay người
73’
Jeremy Le Douaron
Mathias Pereira Lage
46’
Amadou Kone
Benjamin Stambouli
90’
Bradley Locko
Jordan Amavi
67’
Abdoul Kone
Thomas Foket
90’
Jonas Martin
Billal Brahimi
68’
Marshall Munetsi
Amir Richardson
68’
Keito Nakamura
Reda Khadra
Cầu thủ dự bị
Mathias Pereira Lage
Alexandre Olliero
Grégoire Coudert
Benjamin Stambouli
Luck Zogbe
Thomas Foket
Jordan Amavi
Arthur Tchaptchet
Julien Le Cardinal
Nhoa Sangui
Axel Camblan
Amir Richardson
Billal Brahimi
Reda Khadra
Adrian Lebeau
Bojang
Mamadou Diakhon

Thành tích đối đầu Brest vs Reims

Ligue 1 Ligue 1FTHT
25/11/2012
BrestBrest
0(0)
ReimsReims
0(0)
14/4/2013
BrestBrest
0(0)
ReimsReims
2(0)
25/8/2019
BrestBrest
1(0)
ReimsReims
0(0)
8/3/2020
BrestBrest
1(0)
ReimsReims
0(0)
13/12/2020
BrestBrest
2(0)
ReimsReims
1(0)
24/1/2021
BrestBrest
1(0)
ReimsReims
0(0)
17/10/2021
BrestBrest
1(0)
ReimsReims
1(1)
20/2/2022
BrestBrest
1(1)
ReimsReims
1(1)
30/10/2022
BrestBrest
0(0)
ReimsReims
0(0)
9/4/2023
BrestBrest
1(0)
ReimsReims
1(1)
17/9/2023
BrestBrest
1(1)
ReimsReims
2(0)
11/5/2024
BrestBrest
1(1)
ReimsReims
1(1)
27/10/2024
BrestBrest
1(1)
ReimsReims
2(2)

Thành tích gần đây của Brest

Cúp quốc gia Pháp Cúp quốc gia PhápFTHT
21/12/2024
La Roche VFLa Roche VF
0(0)
BrestBrest
1(1)
Ligue 1 Ligue 1FTHT
15/12/2024
BrestBrest
4(2)
NantesNantes
1(0)
7/12/2024
LilleLille
3(2)
BrestBrest
1(0)
1/12/2024
BrestBrest
3(2)
StrasbourgStrasbourg
1(0)
23/11/2024
AS MonacoAS Monaco
3(2)
BrestBrest
2(0)
10/11/2024
MontpellierMontpellier
3(2)
BrestBrest
1(0)
3/11/2024
BrestBrest
0(0)
NiceNice
1(1)
Champions League Champions LeagueFTHT
11/12/2024
BrestBrest
1(1)
PSVPSV
0(0)
27/11/2024
BarcelonaBarcelona
3(1)
BrestBrest
0(0)
7/11/2024
Sparta PragueSparta Prague
1(0)
BrestBrest
2(1)

Thành tích gần đây của Reims

Cúp quốc gia Pháp Cúp quốc gia PhápFTHT
22/12/2024
Association Still MutzigAssociation Still Mutzig
1(0)
ReimsReims
3(1)
Ligue 1 Ligue 1FTHT
15/12/2024
ReimsReims
0(0)
AS MonacoAS Monaco
0(0)
8/12/2024
StrasbourgStrasbourg
0(0)
ReimsReims
0(0)
30/11/2024
ReimsReims
0(0)
LensLens
2(1)
24/11/2024
ReimsReims
1(0)
LyonLyon
1(1)
10/11/2024
Le HavreLe Havre
0(0)
ReimsReims
3(2)
3/11/2024
ToulouseToulouse
1(0)
ReimsReims
0(0)
27/10/2024
ReimsReims
1(1)
BrestBrest
2(2)
20/10/2024
AuxerreAuxerre
2(1)
ReimsReims
1(0)
6/10/2024
ReimsReims
4(2)
MontpellierMontpellier
2(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain
161240+3040
Thắng Hòa Hòa Thắng Thắng
2
Marseille Marseille
15933+1430
Thua Thắng Thắng Thắng Hòa
3
AS Monaco AS Monaco
16934+1030
Thắng Thua Thắng Hòa Thua
4
Lille Lille
15762+1027
Hòa Thắng Hòa Thắng Hòa
5
Lyon Lyon
15744+725
Thắng Hòa Thắng Thắng Thua
6
Nice Nice
15663+924
Hòa Thắng Thua Thắng Hòa
7
Lens Lens
15663+524
Thắng Thua Thắng Thắng Hòa
8
Auxerre Auxerre
15636021
Thắng Thắng Thua Hòa Hòa
9
Toulouse Toulouse
15636021
Thắng Thua Thắng Thua Thắng
10
Reims Reims
15555+220
Thắng Hòa Thua Hòa Hòa
11
Brest Brest
15618-319
Thua Thua Thắng Thua Thắng
12
Rennes Rennes
15528017
Thua Thua Thắng Thua Thắng
13
Strasbourg Strasbourg
15456-217
Thua Thua Thua Hòa Thắng
14
Nantes Nantes
15357-714
Thua Thua Hòa Thắng Thua
15
Angers Angers
15348-1213
Thua Thua Thắng Thua Thua
16
Saint-Etienne Saint-Etienne
154110-2213
Thua Thắng Thua Thua Thua
17
Le Havre Le Havre
154011-1812
Thua Thắng Thua Thua Thua
18
Montpellier Montpellier
152310-239
Thắng Thua Hòa Thua Hòa
  • Dự vòng bảng Champions League
  • Vòng loại Champions League
  • Dự vòng bảng Europa League
  • Dự vòng loại Europa Conference League
  • Tranh suất trụ hạng
  • Xuống hạng Ligue 2

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X