• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Bohemians 1905 vs Hradec Kralove hôm nay 05-12-2024

T 5, 05/12/2024 02:00
Bohemians 1905
0 - 3
(H1: 0-2)
Kết thúc
Hradec Kralove

T 5, 05/12/2024 02:00

VĐQG Séc: Vòng 8

Dolicek Stadion

 

Hiệp 1 0 - 2
15'Denis ValaPetr Kodes12'
Karel Spacil16'
Hiệp 2 0 - 3
46'Milan Ristovski (Thay: Josef Jindrisek)Adam Vlkanova (Kiến tạo: Vaclav Pilar)51'
55'Abdulla Yusuf HelalTomas Petrasek58'
55'Dominik Plestil (Thay: Vaclav Drchal)Daniel Horak83'
55'Jan Matousek (Thay: Vladimir Zeman)Adam Griger (Thay: Ondrej Mihalik)73'
78'Vojtech Novak (Thay: Denis Vala)Lukas Cmelik (Thay: Vaclav Pilar)86'
90'Jan Shejbal (Thay: Jan Matousek)Petr Julis (Thay: Adam Vlkanova)86'
Jakub Kucera (Thay: Petr Kodes)90'
Jakub Klima70'

Thống kê trận đấu Bohemians 1905 vs Hradec Kralove

số liệu thống kê
Bohemians 1905
Bohemians 1905
Hradec Kralove
Hradec Kralove
Kiểm soát bóng
53%
47%
Phạm lỗi
10%
12%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
1%
4%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
8%
5%
Thẻ vàng
2%
3%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
3%
5%
Sút không trúng đích
8%
5%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
0%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Bohemians 1905 vs Hradec Kralove

Bohemians 1905 (3-4-3): Tomas Fruhwald (23), Adam Kladec (27), Denis Vala (18), Antonin Krapka (34), Vojtech Smrz (42), Josef Jindrisek (4), Robert Hruby (88), Jan Kovarik (19), Vaclav Drchal (20), Yusuf (9), Vladimir Zeman (13)

Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Karel Spacil (13), Jakub Klima (14), Petr Kodes (22), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Vaclav Pilar (6), Ondrej Mihalik (37), Adam Vlkanova (58)

Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-3
23
Tomas Fruhwald
27
Adam Kladec
18
Denis Vala
34
Antonin Krapka
42
Vojtech Smrz
4
Josef Jindrisek
88
Robert Hruby
19
Jan Kovarik
20
Vaclav Drchal
9
Yusuf
13
Vladimir Zeman
58
Adam Vlkanova
37
Ondrej Mihalik
6
Vaclav Pilar
26
Daniel Horak
11
Samuel Dancak
22
Petr Kodes
14
Jakub Klima
13
Karel Spacil
4
Tomas Petrasek
5
Filip Cihak
12
Adam Zadrazil
Hradec Kralove
Hradec Kralove
3-4-3
Thay người
46’
Josef Jindrisek
Milan Ristovski
73’
Ondrej Mihalik
Adam Griger
55’
Vaclav Drchal
Dominik Plestil
86’
Vaclav Pilar
Lukas Cmelik
55’
Jan Shejbal
Jan Matousek
86’
Adam Vlkanova
Petr Julis
78’
Denis Vala
Vojtech Novak
90’
Petr Kodes
Jakub Kucera
90’
Jan Matousek
Jan Shejbal
Cầu thủ dự bị
Michal Reichl
Matyas Vagner
Matej Kadlec
Frantisek Cech
Martin Dostal
Stepan Harazim
Jan Shejbal
Lukas Cmelik
Vojtech Novak
Daniel Samek
Adam Janos
Ladislav Krejci
Dominik Plestil
Jakub Kucera
Jan Matousek
Matej Koubek
Milan Ristovski
Matej Naprstek
Petr Julis
Adam Griger

Thành tích đối đầu Bohemians 1905 vs Hradec Kralove

Giao hữu Giao hữuFTHT
26/6/2021
Bohemians 1905Bohemians 1905
3(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
1(0)
VĐQG Séc VĐQG SécFTHT
24/7/2021
Bohemians 1905Bohemians 1905
1(1)
Hradec KraloveHradec Kralove
1(0)
20/4/2022
Bohemians 1905Bohemians 1905
1(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
1(0)
23/8/2022
Bohemians 1905Bohemians 1905
1(1)
Hradec KraloveHradec Kralove
2(2)
5/2/2023
Bohemians 1905Bohemians 1905
0(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
2(2)
27/8/2023
Bohemians 1905Bohemians 1905
2(1)
Hradec KraloveHradec Kralove
1(0)
11/2/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
2(1)
Hradec KraloveHradec Kralove
2(0)
5/12/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
0(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
3(2)
Cúp quốc gia Séc Cúp quốc gia SécFTHT
15/2/2022
Bohemians 1905Bohemians 1905
2(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
1(1)

Thành tích gần đây của Bohemians 1905

VĐQG Séc VĐQG SécFTHT
14/12/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
3(1)
KarvinaKarvina
3(3)
8/12/2024
Sparta PragueSparta Prague
1(0)
Bohemians 1905Bohemians 1905
0(0)
5/12/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
0(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
3(2)
30/11/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
3(2)
SlovackoSlovacko
3(1)
24/11/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
3(0)
Dukla PrahaDukla Praha
1(0)
10/11/2024
Viktoria PlzenViktoria Plzen
2(2)
Bohemians 1905Bohemians 1905
0(0)
3/11/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
0(0)
PardubicePardubice
0(0)
27/10/2024
TepliceTeplice
1(0)
Bohemians 1905Bohemians 1905
2(2)
20/10/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
2(0)
Mlada BoleslavMlada Boleslav
2(1)
Cúp quốc gia Séc Cúp quốc gia SécFTHT
30/10/2024
MFK VyskovMFK Vyskov
0(0)
Bohemians 1905Bohemians 1905
1(0)

Thành tích gần đây của Hradec Kralove

VĐQG Séc VĐQG SécFTHT
14/12/2024
Dukla PrahaDukla Praha
1(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
2(2)
9/12/2024
Hradec KraloveHradec Kralove
0(0)
Banik OstravaBanik Ostrava
1(0)
5/12/2024
Bohemians 1905Bohemians 1905
0(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
3(2)
1/12/2024
Mlada BoleslavMlada Boleslav
3(1)
Hradec KraloveHradec Kralove
0(0)
24/11/2024
Hradec KraloveHradec Kralove
0(0)
Viktoria PlzenViktoria Plzen
1(0)
9/11/2024
Slovan LiberecSlovan Liberec
0(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
0(0)
4/11/2024
Hradec KraloveHradec Kralove
1(0)
Slavia PragueSlavia Prague
1(0)
26/10/2024
SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice
0(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
2(1)
19/10/2024
Hradec KraloveHradec Kralove
1(0)
SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc
1(1)
Cúp quốc gia Séc Cúp quốc gia SécFTHT
30/10/2024
Loko VltavinLoko Vltavin
0(0)
Hradec KraloveHradec Kralove
1(1)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Slavia Prague Slavia Prague
191621+3450
Thắng Thắng Thắng Thắng Thua
2
Viktoria Plzen Viktoria Plzen
191342+2343
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Sparta Prague Sparta Prague
191144+1337
Hòa Hòa Thắng Thắng Thắng
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
191135+1236
Thua Thắng Thua Thắng Thắng
5
Jablonec Jablonec
19937+1530
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
6
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
19775+928
Hòa Thắng Thắng Thắng Thua
7
SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc
19757-226
Thắng Thua Hòa Thua Thắng
8
Hradec Kralove Hradec Kralove
19748025
Thua Thua Thắng Thua Thắng
9
Slovacko Slovacko
19676-825
Thua Hòa Thắng Hòa Thua
10
Slovan Liberec Slovan Liberec
19667+624
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
11
Karvina Karvina
19658-923
Thắng Thua Thua Thua Hòa
12
Bohemians 1905 Bohemians 1905
19577-622
Thắng Hòa Thua Thua Hòa
13
Teplice Teplice
196310-821
Hòa Thắng Hòa Thua Thắng
14
Pardubice Pardubice
193610-915
Thua Hòa Hòa Hòa Hòa
15
Dukla Praha Dukla Praha
193313-2112
Thua Hòa Thua Thua Thua
16
SK Dynamo Ceske Budejovice SK Dynamo Ceske Budejovice
190316-493
Thua Hòa Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X