• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả BFC Daugavpils vs RFS hôm nay 30-06-2025

T 2, 30/06/2025 22:00
BFC Daugavpils
1 - 7
(H1: 1-2)
Kết thúc
RFS

T 2, 30/06/2025 22:00

VĐQG Latvia: Vòng 21

 

 

Hiệp 1 1 - 2
6'Maksims KopilovsHerdi Prenga13'
Jeremie Porsan-Clemente17'
Hiệp 2 1 - 7
Yukiyoshi Karashima54'
Darko Lemajic56'
Janis Ikaunieks59'
Darko Lemajic65'
Roberts Melkis75'

Đội hình xuất phát BFC Daugavpils vs RFS

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs RFS

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
15/3/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
RFSRFS
2(0)
9/5/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
5(0)
RFSRFS
1(0)
30/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
RFSRFS
7(2)

Thành tích gần đây của BFC Daugavpils

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
9/8/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
2/8/2025
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
27/7/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
2(0)
FK JelgavaFK Jelgava
0(0)
20/7/2025
AudaAuda
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
3(0)
6/7/2025
Riga FCRiga FC
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
30/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
RFSRFS
7(2)
26/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
3(1)
GrobinaGrobina
2(2)
21/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
2(2)
Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
17/7/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
2(2)
VllazniaVllaznia
4(2)
11/7/2025
VllazniaVllaznia
0(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)

Thành tích gần đây của RFS

Europa League Europa LeagueFTHT
14/8/2025
KuPSKuPS
1(0)
RFSRFS
0(0)
7/8/2025
RFSRFS
1(0)
KuPSKuPS
2(2)
VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
11/8/2025
RFSRFS
4(3)
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
3/8/2025
GrobinaGrobina
2(0)
RFSRFS
3(0)
26/7/2025
RFSRFS
6(3)
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
2(2)
19/7/2025
FK MettaFK Metta
0(0)
RFSRFS
4(2)
Champions League Champions LeagueFTHT
31/7/2025
Malmo FFMalmo FF
1(1)
RFSRFS
0(0)
23/7/2025
RFSRFS
1(1)
Malmo FFMalmo FF
4(2)
16/7/2025
RFSRFS
1(0)
FCI LevadiaFCI Levadia
0(0)
8/7/2025
FCI LevadiaFCI Levadia
0(0)
RFSRFS
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
262141+4467
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
2
RFS RFS
262114+4564
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
FK Liepaja FK Liepaja
261358+644
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
4
Auda Auda
2611411+437
Thắng Thua Thua Thua Thua
5
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
269710-734
Hòa Thắng Thắng Hòa Thua
6
FK Jelgava FK Jelgava
267712-828
Thua Thắng Thua Thua Hòa
7
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
266614-2024
Thua Thắng Thua Thua Thắng
8
SK Super Nova SK Super Nova
2641111-923
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
9
FK Metta FK Metta
265615-2921
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
10
Grobina Grobina
265516-2620
Thua Thua Hòa Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X