• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Bermuda vs Curacao hôm nay 14-11-2025

T 6, 14/11/2025 04:00
Bermuda
vs
Curacao

T 6, 14/11/2025 04:00

Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ: Vòng 5

 

 

Đội hình xuất phát Bermuda vs Curacao

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Bermuda vs Curacao

Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung MỹFTHT
10/9/2025
BermudaBermuda
3(2)
CuracaoCuracao
2(2)

Thành tích gần đây của Bermuda

Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung MỹFTHT
10/9/2025
CuracaoCuracao
3(2)
BermudaBermuda
2(2)
6/9/2025
BermudaBermuda
0(0)
JamaicaJamaica
4(2)
11/6/2025
CubaCuba
1(0)
BermudaBermuda
2(1)
5/6/2025
BermudaBermuda
5(1)
Cayman IslandsCayman Islands
0(0)
CONCACAF Nations League CONCACAF Nations LeagueFTHT
20/11/2024
Dominican RepublicDominican Republic
6(1)
BermudaBermuda
1(1)
17/11/2024
BermudaBermuda
2(1)
Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda
1(0)
16/10/2024
BermudaBermuda
3(2)
DominicaDominica
2(0)
13/10/2024
DominicaDominica
1(0)
BermudaBermuda
6(3)
11/9/2024
Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda
0(0)
BermudaBermuda
1(0)
7/9/2024
BermudaBermuda
2(1)
Dominican RepublicDominican Republic
3(1)

Thành tích gần đây của Curacao

Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung MỹFTHT
10/9/2025
CuracaoCuracao
3(2)
BermudaBermuda
2(2)
6/9/2025
Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago
0(0)
CuracaoCuracao
0(0)
11/6/2025
HaitiHaiti
1(0)
CuracaoCuracao
5(2)
7/6/2025
CuracaoCuracao
4(1)
Saint LuciaSaint Lucia
0(0)
Gold Cup Gold CupFTHT
25/6/2025
HondurasHonduras
2(1)
CuracaoCuracao
1(1)
22/6/2025
CuracaoCuracao
1(0)
CanadaCanada
1(1)
18/6/2025
CuracaoCuracao
0(0)
El SalvadorEl Salvador
0(0)
Giao hữu Giao hữuFTHT
19/3/2025
KazakhstanKazakhstan
2(2)
CuracaoCuracao
0(0)
CONCACAF Nations League CONCACAF Nations LeagueFTHT
19/11/2024
CuracaoCuracao
4(2)
Saint LuciaSaint Lucia
1(1)
16/11/2024
Saint MartinSaint Martin
0(0)
CuracaoCuracao
5(2)
Chung Sân nhà Sân khách
AĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Honduras Honduras
4400+1012
Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Bermuda Bermuda
4211+17
Hòa Thua Thắng Thắng
3
Cuba Cuba
4202+16
Thua Thắng Thua
4
Suriname Suriname
2110+14
Thắng Thắng Hòa Hòa Thắng
5
El Salvador El Salvador
210103
Thắng Thắng Hòa Thắng Thua
6
Cayman Islands Cayman Islands
4103-83
Thắng Thua Thua
7
Panama Panama
202002
Thắng Thắng Thắng Hòa Hòa
8
Guatemala Guatemala
2011-11
Thắng Thắng Thua Thua Hòa
9
Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda
4013-41
Hòa Thua Thua Thua
BĐỘISTTHBHSĐGẦN ĐÂY
1
Costa Rica Costa Rica
4400+1612
Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago
4211+97
Hòa Thắng Thắng Thua
3
Grenada Grenada
4211+47
Hòa Thua Thắng Thắng
4
Jamaica Jamaica
2200+66
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
5
Curacao Curacao
2110+14
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
6
St. Kitts and Nevis St. Kitts and Nevis
4103-83
Thua Thắng Thua Thua
7
Bermuda Bermuda
2002-50
Thua Thắng Thắng Thua Thua
8
Bahamas Bahamas
4004-210
Thua Thua Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X