• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Auda vs BFC Daugavpils hôm nay 20-07-2025

CN, 20/07/2025 19:00
Auda
1 - 3
(H1: 0-0)
Kết thúc
BFC Daugavpils

CN, 20/07/2025 19:00

VĐQG Latvia: Vòng 23

 

 

Hiệp 1 0 - 0
Hiệp 2 1 - 3
90+5''Abdoul Kader Traore(Pen) Valerijs Lizunovs54'
Valerijs Lizunovs63'
Boubou Diallo81'

Đội hình xuất phát Auda vs BFC Daugavpils

Đang cập nhật

Thành tích đối đầu Auda vs BFC Daugavpils

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
4/4/2025
AudaAuda
2(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
20/5/2025
AudaAuda
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
20/7/2025
AudaAuda
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
3(0)

Thành tích gần đây của Auda

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
10/8/2025
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
1(1)
AudaAuda
0(0)
4/8/2025
AudaAuda
0(0)
FK MettaFK Metta
1(0)
27/7/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(1)
AudaAuda
0(0)
20/7/2025
AudaAuda
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
3(0)
5/7/2025
AudaAuda
2(1)
FK JelgavaFK Jelgava
0(0)
1/7/2025
SK Super NovaSK Super Nova
0(0)
AudaAuda
1(0)
27/6/2025
AudaAuda
1(0)
Riga FCRiga FC
3(2)
23/6/2025
RFSRFS
1(0)
AudaAuda
0(0)
Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
16/7/2025
AudaAuda
2(1)
LarneLarne
2(0)
11/7/2025
LarneLarne
0(0)
AudaAuda
0(0)

Thành tích gần đây của BFC Daugavpils

VĐQG Latvia VĐQG LatviaFTHT
9/8/2025
FK LiepajaFK Liepaja
2(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
2/8/2025
SK Super NovaSK Super Nova
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
27/7/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
2(0)
FK JelgavaFK Jelgava
0(0)
20/7/2025
AudaAuda
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
3(0)
6/7/2025
Riga FCRiga FC
1(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
30/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(1)
RFSRFS
7(2)
26/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
3(1)
GrobinaGrobina
2(2)
21/6/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
FK Tukums 2000FK Tukums 2000
2(2)
Europa Conference League Europa Conference LeagueFTHT
17/7/2025
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
2(2)
VllazniaVllaznia
4(2)
11/7/2025
VllazniaVllaznia
0(0)
BFC DaugavpilsBFC Daugavpils
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Riga FC Riga FC
262141+4467
Hòa Thắng Thắng Thắng Thắng
2
RFS RFS
262114+4564
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
3
FK Liepaja FK Liepaja
261358+644
Thua Thua Thắng Thắng Thắng
4
Auda Auda
2611411+437
Thắng Thua Thua Thua Thua
5
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
269710-734
Hòa Thắng Thắng Hòa Thua
6
FK Jelgava FK Jelgava
267712-828
Thua Thắng Thua Thua Hòa
7
FK Tukums 2000 FK Tukums 2000
266614-2024
Thua Thắng Thua Thua Thắng
8
SK Super Nova SK Super Nova
2641111-923
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
9
FK Metta FK Metta
265615-2921
Thắng Thua Thua Thắng Hòa
10
Grobina Grobina
265516-2620
Thua Thua Hòa Thua Thua

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X