• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả A.Bilbao vs Barcelona hôm nay 04-03-2024

T 2, 04/03/2024 03:00
A.Bilbao
0 - 0
(H1: 0-0)
Kết thúc
Barcelona

T 2, 04/03/2024 03:00

La Liga: Vòng 27

San Mames

SCTV15

Hiệp 1 0 - 0
Fermin Lopez (Thay: Frenkie de Jong)26'
Ronald Araujo32'
Xavi Hernandez33'
Lamine Yamal (Thay: Pedri)45'
Hiệp 2 0 - 0
52'Dani GarciaAndreas Christensen62'
63'Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Mikel Vesga)Joao Felix (Thay: Raphinha)76'
64'Oihan Sancet (Thay: Unai Gomez)Inigo Martinez (Thay: Pau Cubarsi)76'
65'Imanol Garcia de AlbenizOriol Romeu (Thay: Andreas Christensen)76'
76'Malcom Ares (Thay: Inaki Williams)Jules Kounde88'
76'Asier Villalibre (Thay: Gorka Guruzeta)
80'Oscar de Marcos (Thay: Benat Prados)
86'Alex Berenguer

Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Barcelona

số liệu thống kê
A.Bilbao
A.Bilbao
Barcelona
Barcelona
Kiểm soát bóng
40%
60%
Phạm lỗi
14%
11%
Ném biên
14%
12%
Việt vị
5%
0%
Chuyền dài
21%
13%
Phạt góc
4%
4%
Thẻ vàng
3%
3%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
2%
2%
Sút không trúng đích
4%
4%
Cú sút bị chặn
2%
3%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
1%
2%
Phát bóng
9%
9%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Barcelona

A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simón (1), Beñat Prados (24), Yeray Álvarez (5), Aitor Paredes (4), Imanol García de Albéniz (19), Dani García (14), Mikel Vesga (6), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (30), Álex Berenguer (7), Gorka Guruzeta (12)

Barcelona (4-3-3): Marc-André ter Stegen (1), Jules Koundé (23), Ronald Araújo (4), Pau Cubarsi (33), João Cancelo (2), Frenkie De Jong (21), Andreas Christensen (15), İlkay Gündoğan (22), Raphinha (11), Robert Lewandowski (9), Pedri (8)

A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
1
Unai Simón
24
Beñat Prados
5
Yeray Álvarez
4
Aitor Paredes
19
Imanol García de Albéniz
14
Dani García
6
Mikel Vesga
9
Iñaki Williams
30
Unai Gómez
7
Álex Berenguer
12
Gorka Guruzeta
8
Pedri
9
Robert Lewandowski
11
Raphinha
22
İlkay Gündoğan
15
Andreas Christensen
21
Frenkie De Jong
2
João Cancelo
33
Pau Cubarsi
4
Ronald Araújo
23
Jules Koundé
1
Marc-André ter Stegen
Barcelona
Barcelona
4-3-3
Thay người
63’
Mikel Vesga
Iñigo Ruiz de Galarreta
26’
Frenkie de Jong
Fermín López
64’
Unai Gomez
Oihan Sancet
45’
Pedri
Lamine Yamal
76’
Inaki Williams
Malcom Adu Ares
76’
Pau Cubarsi
Iñigo Martínez
76’
Gorka Guruzeta
Asier Villalibre
76’
Andreas Christensen
Oriol Romeu
80’
Benat Prados
Óscar de Marcos
76’
Raphinha
João Félix
Cầu thủ dự bị
Julen Agirrezabala
Iñaki Peña
Malcom Adu Ares
Diego Kochen
Unai Eguiluz Arroyo
Iñigo Martínez
Hugo Rincon Lumbreras
Hector Fort
Iker Muniain
Oriol Romeu
Mikel Jauregizar
Sergi Roberto
Asier Villalibre
João Félix
Raúl García
Fermín López
Oihan Sancet
Vitor Roque
Óscar de Marcos
Marc Guiu
Iñigo Lekue
Lamine Yamal
Iñigo Ruiz de Galarreta

Thành tích đối đầu A.Bilbao vs Barcelona

La Liga La LigaFTHT
4/2/2017
A.BilbaoA.Bilbao
3(0)
BarcelonaBarcelona
0(0)
29/10/2017
A.BilbaoA.Bilbao
0(0)
BarcelonaBarcelona
2(0)
18/3/2018
A.BilbaoA.Bilbao
2(0)
BarcelonaBarcelona
0(0)
29/9/2018
A.BilbaoA.Bilbao
1(0)
BarcelonaBarcelona
1(0)
11/2/2019
A.BilbaoA.Bilbao
0(0)
BarcelonaBarcelona
0(0)
17/8/2019
A.BilbaoA.Bilbao
1(0)
BarcelonaBarcelona
0(0)
24/6/2020
A.BilbaoA.Bilbao
1(0)
BarcelonaBarcelona
0(0)
7/1/2021
A.BilbaoA.Bilbao
2(0)
BarcelonaBarcelona
3(0)
1/2/2021
A.BilbaoA.Bilbao
2(0)
BarcelonaBarcelona
1(0)
22/8/2021
A.BilbaoA.Bilbao
1(0)
BarcelonaBarcelona
1(0)
28/2/2022
A.BilbaoA.Bilbao
4(1)
BarcelonaBarcelona
0(0)
24/10/2022
A.BilbaoA.Bilbao
4(3)
BarcelonaBarcelona
0(0)
13/3/2023
A.BilbaoA.Bilbao
0(0)
BarcelonaBarcelona
1(1)
23/10/2023
A.BilbaoA.Bilbao
1(0)
BarcelonaBarcelona
0(0)
4/3/2024
A.BilbaoA.Bilbao
0(0)
BarcelonaBarcelona
0(0)
25/8/2024
A.BilbaoA.Bilbao
2(1)
BarcelonaBarcelona
1(1)
Siêu cúp Tây Ban Nha Siêu cúp Tây Ban NhaFTHT
18/1/2021
A.BilbaoA.Bilbao
2(0)
BarcelonaBarcelona
3(0)
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha Cúp Nhà Vua Tây Ban NhaFTHT
18/4/2021
A.BilbaoA.Bilbao
0(0)
BarcelonaBarcelona
4(0)
21/1/2022
A.BilbaoA.Bilbao
3(1)
BarcelonaBarcelona
2(1)
25/1/2024
A.BilbaoA.Bilbao
4(1)
BarcelonaBarcelona
2(2)

Thành tích gần đây của A.Bilbao

La Liga La LigaFTHT
22/12/2024
OsasunaOsasuna
1(1)
Athletic ClubAthletic Club
2(1)
15/12/2024
AlavesAlaves
1(0)
Athletic ClubAthletic Club
1(1)
8/12/2024
Athletic ClubAthletic Club
2(1)
VillarrealVillarreal
0(0)
5/12/2024
Athletic ClubAthletic Club
2(0)
Real MadridReal Madrid
1(0)
2/12/2024
VallecanoVallecano
1(1)
Athletic ClubAthletic Club
2(0)
25/11/2024
Athletic ClubAthletic Club
1(1)
SociedadSociedad
0(0)
11/11/2024
ValladolidValladolid
1(0)
Athletic ClubAthletic Club
1(0)
Europa League Europa LeagueFTHT
11/12/2024
FenerbahceFenerbahce
0(0)
Athletic ClubAthletic Club
2(2)
29/11/2024
Athletic ClubAthletic Club
3(2)
ElfsborgElfsborg
0(0)
8/11/2024
LudogoretsLudogorets
1(1)
Athletic ClubAthletic Club
2(0)

Thành tích gần đây của Barcelona

La Liga La LigaFTHT
22/12/2024
BarcelonaBarcelona
1(1)
AtleticoAtletico
2(0)
16/12/2024
BarcelonaBarcelona
0(0)
LeganesLeganes
1(1)
7/12/2024
Real BetisReal Betis
2(0)
BarcelonaBarcelona
2(1)
4/12/2024
MallorcaMallorca
1(1)
BarcelonaBarcelona
5(1)
30/11/2024
BarcelonaBarcelona
1(0)
Las PalmasLas Palmas
2(0)
24/11/2024
Celta VigoCelta Vigo
2(0)
BarcelonaBarcelona
2(1)
11/11/2024
SociedadSociedad
1(1)
BarcelonaBarcelona
0(0)
Champions League Champions LeagueFTHT
12/12/2024
DortmundDortmund
2(0)
BarcelonaBarcelona
3(0)
27/11/2024
BarcelonaBarcelona
3(1)
BrestBrest
0(0)
7/11/2024
Crvena ZvezdaCrvena Zvezda
2(1)
BarcelonaBarcelona
5(2)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Atletico Atletico
181251+2141
Thắng Thắng Thắng Thắng Thắng
2
Real Madrid Real Madrid
181242+2340
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
3
Barcelona Barcelona
191225+2938
Thua Thắng Hòa Thua Thua
4
Athletic Club Athletic Club
191063+1236
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
5
Villarreal Villarreal
18864+430
Hòa Thua Thua Hòa Thắng
6
Mallorca Mallorca
19937-230
Thắng Thua Thua Thắng Thắng
7
Sociedad Sociedad
18747+325
Thua Thắng Thắng Hòa Thua
8
Girona Girona
18747+125
Thắng Hòa Thua Thua Thắng
9
Real Betis Real Betis
18675-125
Thua Thua Hòa Thắng Hòa
10
Osasuna Osasuna
18675-425
Hòa Hòa Hòa Hòa Thua
11
Celta Vigo Celta Vigo
18738-124
Hòa Thua Thắng Thua Thắng
12
Vallecano Vallecano
18576-122
Thua Thắng Hòa Hòa Hòa
13
Las Palmas Las Palmas
18648-422
Thua Thắng Thắng Hòa Thắng
14
Sevilla Sevilla
18648-722
Thắng Hòa Thua Thắng Thua
15
Leganes Leganes
18468-1118
Thua Hòa Thua Thắng Thua
16
Alaves Alaves
18459-917
Thua Hòa Hòa Hòa Hòa
17
Getafe Getafe
18378-416
Thắng Thua Thắng Thua Thua
18
Espanyol Espanyol
184311-1415
Thắng Thua Hòa Hòa Thua
19
Valencia Valencia
17269-1012
Thua Thua Thua Hòa Hòa
20
Valladolid Valladolid
183312-2512
Thua Thua Thua Thắng Thua
  • Dự vòng bảng Champions League
  • Dự vòng bảng Europa League
  • Dự vòng loại Europa Conference League
  • Xuống hạng LaLiga2

Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

X