• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Andorra vs Malta hôm nay 11-09-2024

T 4, 11/09/2024 01:45
Andorra
0 - 1
(H1: 0-1)
Kết thúc
Malta

T 4, 11/09/2024 01:45

Uefa Nations League: Vòng bảng

Estadi Nacional d'Andorra

 

Hiệp 1 0 - 1
7'Joel GuillenRyan Camenzuli45'
35'Joao Pedro Da Silva Teixeira (Thay: Joel Guillen Garcia)
35'Joao Teixeira (Thay: Joel Guillen)
Hiệp 2 0 - 1
64'Jordi Alaez (Thay: Jesus Rubio)Kemar Reid (Thay: Luke Montebello)59'
64'Ricard Fernandez (Thay: Biel Borra)Paul Mbong (Thay: Kyrian Nwoko)77'
68'Jordi AlaezCarlo Lonardelli90+2''
81'Christian Garcia (Thay: Eric Vales Ramos)Yannick Yankam (Thay: Teddy Teuma)90'
81'Eric Izquierdo (Thay: Moises San Nicolas)
83'Albert Rosas

Thống kê trận đấu Andorra vs Malta

số liệu thống kê
Andorra
Andorra
Malta
Malta
Kiểm soát bóng
46%
54%
Phạm lỗi
15%
13%
Ném biên
0%
0%
Việt vị
1%
2%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
3%
4%
Thẻ vàng
3%
1%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
5%
3%
Sút không trúng đích
2%
4%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
0%
0%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Andorra vs Malta

Andorra (5-4-1): Iker (12), Biel Borra Font (23), Max Llovera (5), Marc Vales (3), Ian Oliveira (22), Moisés San Nicolás (15), Chus Rubio (18), Joel Guillén (19), Eric Vales (8), Joan Cervos (17), Albert Rosas Ubach (11)

Malta (3-4-1-2): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), Kurt Shaw (5), Jean Borg (2), Carlo Zammit Lonardelli (15), Ryan Camenzuli (3), Joseph Mbong (7), Matthew Guillaumier (6), Teddy Teuma (10), Kyrian Nwoko (14), Luke Montebello (11)

Andorra
Andorra
5-4-1
12
Iker
23
Biel Borra Font
5
Max Llovera
3
Marc Vales
22
Ian Oliveira
15
Moisés San Nicolás
18
Chus Rubio
19
Joel Guillén
8
Eric Vales
17
Joan Cervos
11
Albert Rosas Ubach
11
Luke Montebello
14
Kyrian Nwoko
10
Teddy Teuma
6
Matthew Guillaumier
7
Joseph Mbong
3
Ryan Camenzuli
15
Carlo Zammit Lonardelli
2
Jean Borg
5
Kurt Shaw
22
Zach Muscat
1
Henry Bonello
Malta
Malta
3-4-1-2
Thay người
35’
Joel Guillen
João Teixeira
59’
Luke Montebello
Kemar Reid
64’
Biel Borra
Cucu
77’
Kyrian Nwoko
Paul Mbong
64’
Jesus Rubio
Jordi Alaez
90’
Teddy Teuma
Yannick Yankam
81’
Moises San Nicolas
Eric Izquierdo
81’
Eric Vales Ramos
Christian Garcia
Cầu thủ dự bị
Josep Antoni
Matthew Grech
Xisco Pires
Rashed Al-Tumi
Adrian Gomes
Jake Vassallo
Eric Izquierdo
Stephen Pisani
Christian Garcia
Kemar Reid
Marc Pujol
Luke Tabone
Cucu
Nikolai Muscat
Izan Fernández
Jan Busuttil
Jordi Alaez
Myles Beerman
Alex Martinez
Yannick Yankam
João Teixeira
Paul Mbong
Marc García
Adam Magri Overand

Thành tích đối đầu Andorra vs Malta

Uefa Nations League Uefa Nations LeagueFTHT
11/10/2020
AndorraAndorra
0(0)
MaltaMalta
0(0)
14/11/2020
AndorraAndorra
3(0)
MaltaMalta
1(0)
11/9/2024
AndorraAndorra
0(0)
MaltaMalta
1(1)
20/11/2024
AndorraAndorra
0(0)
MaltaMalta
0(0)

Thành tích gần đây của Andorra

Giao hữu Giao hữuFTHT
13/10/2024
AndorraAndorra
2(2)
San MarinoSan Marino
0(0)
4/9/2024
GibraltarGibraltar
1(1)
AndorraAndorra
0(0)
12/6/2024
Northern IrelandNorthern Ireland
2(2)
AndorraAndorra
0(0)
6/6/2024
Tây Ban NhaTây Ban Nha
5(1)
AndorraAndorra
0(0)
26/3/2024
BoliviaBolivia
1(1)
AndorraAndorra
0(0)
22/3/2024
South AfricaSouth Africa
1(1)
AndorraAndorra
1(1)
Euro EuroFTHT
22/11/2023
AndorraAndorra
0(0)
IsraelIsrael
2(1)
19/11/2023
BelarusBelarus
1(0)
AndorraAndorra
0(0)
16/10/2023
RomaniaRomania
4(3)
AndorraAndorra
0(0)
13/10/2023
AndorraAndorra
0(0)
KosovoKosovo
3(1)

Thành tích gần đây của Malta

Giao hữu Giao hữuFTHT
15/11/2024
MaltaMalta
2(0)
LiechtensteinLiechtenstein
0(0)
11/6/2024
MaltaMalta
0(0)
Hy LạpHy Lạp
2(2)
7/6/2024
CH SécCH Séc
7(2)
MaltaMalta
1(0)
27/3/2024
MaltaMalta
0(0)
BelarusBelarus
0(0)
22/3/2024
MaltaMalta
2(0)
SloveniaSlovenia
2(1)
7/9/2023
MaltaMalta
1(0)
GibraltarGibraltar
0(0)
Euro EuroFTHT
18/11/2023
ĐT AnhĐT Anh
2(1)
MaltaMalta
0(0)
18/10/2023
MaltaMalta
1(1)
UkraineUkraine
3(2)
15/10/2023
ĐT ItaliaĐT Italia
4(2)
MaltaMalta
0(0)
13/9/2023
MaltaMalta
0(0)
North MacedoniaNorth Macedonia
2(2)
Chung Sân nhà Sân khách
League A: Group 1ĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
6420+814
Thắng Thắng Hòa Thắng Hòa
2
Croatia Croatia
622208
Thắng Thắng Hòa Thua Hòa
3
Scotland Scotland
6213-17
Thua Thua Hòa Thắng Thắng
4
Ba Lan Ba Lan
6114-74
Thua Thua Hòa Thua Thua
League A: Group 2ĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Pháp Pháp
6411+613
Thắng Thắng Thắng Hòa Thắng
2
Italia Italia
6411+513
Thắng Hòa Thắng Thắng Thua
3
Bỉ Bỉ
6114-34
Thua Hòa Thua Thua Thua
4
Israel Israel
6114-84
Thua Thua Thua Hòa Thắng

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X