• Yêu thích
  • Bóng đá
  • Tennis
  • Khúc côn cầu
  • Bóng rổ
  • Golf
  • Bóng gậy

Kết quả Anderlecht vs Genk hôm nay 18-09-2024

T 4, 18/09/2024 01:00
Anderlecht
0 - 2
(H1: 0-1)
Kết thúc
Genk

T 4, 18/09/2024 01:00

VĐQG Bỉ: Vòng 5

Lotto Park

 

Hiệp 1 0 - 1
(Pen) Jarne Steuckers7'
Mujaid Sadick (Kiến tạo: Bryan Heynen)37'
Hiệp 2 0 - 2
46'Yari Verschaeren (Thay: Francis Amuzu)Christopher Bonsu Baah (Thay: Jarne Steuckers)71'
68'Nilson Angulo (Thay: Samuel Edozie)Patrik Hrosovsky71'
69'Majeed Ashimeru (Thay: Theo Leoni)Zakaria El Ouahdi74'
81'Majeed AshimeruHyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)78'
73'Killian Sardella (Thay: Thomas Foket)Noah Adedeji-Sternberg (Kiến tạo: Hyun-Gyu Oh)86'
88'Tristan Degreef (Thay: Mario Stroeykens)Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)85'
Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Bryan Heynen)85'
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor)85'

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Genk

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Genk
Genk
Kiểm soát bóng
54%
46%
Phạm lỗi
11%
19%
Ném biên
17%
10%
Việt vị
1%
0%
Chuyền dài
0%
0%
Phạt góc
4%
4%
Thẻ vàng
1%
2%
Thẻ đỏ
0%
0%
Thẻ vàng thứ 2
0%
0%
Sút trúng đích
4%
9%
Sút không trúng đích
14%
10%
Cú sút bị chặn
0%
0%
Phản công
0%
0%
Thủ môn cản phá
7%
4%
Phát bóng
0%
0%
Chăm sóc y tế
0%
0%

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Genk

Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Thomas Foket (25), Mats Rits (23), Mathias Jorgensen (13), Ludwig Augustinsson (6), Theo Leoni (17), Leander Dendoncker (32), Mario Stroeykens (29), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12), Francis Amuzu (7)

Genk (4-3-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Patrik Hrošovský (17), Nikolas Sattlberger (24), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Yira Sor (14)

Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
26
Colin Coosemans
25
Thomas Foket
23
Mats Rits
13
Mathias Jorgensen
6
Ludwig Augustinsson
17
Theo Leoni
32
Leander Dendoncker
29
Mario Stroeykens
27
Samuel Edozie
12
Kasper Dolberg
7
Francis Amuzu
14
Yira Sor
99
Tolu Arokodare
23
Jarne Steuckers
24
Nikolas Sattlberger
17
Patrik Hrošovský
8
Bryan Heynen
18
Joris Kayembe
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-3-3
Thay người
46’
Francis Amuzu
Yari Verschaeren
71’
Jarne Steuckers
Christopher Bonsu Baah
68’
Samuel Edozie
Nilson Angulo
78’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
69’
Theo Leoni
Majeed Ashimeru
85’
Collins Sor
Noah Adedeji-Sternberg
73’
Thomas Foket
Killian Sardella
85’
Bryan Heynen
Ibrahima Sory Bangoura
88’
Mario Stroeykens
Tristan Degreef
85’
Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba
Cầu thủ dự bị
Mads Kikkenborg
Mike Penders
Nilson Angulo
Noah Adedeji-Sternberg
Tristan Degreef
Oh Hyeon-gyu
Majeed Ashimeru
Christopher Bonsu Baah
Yari Verschaeren
Ibrahima Sory Bangoura
Killian Sardella
Konstantinos Karetsas
Moussa N’Diaye
Carlos Cuesta
Jan-Carlo Simic
Josue Ndenge Kongolo
Timon Vanhoutte
Ken Nkuba

Thành tích đối đầu Anderlecht vs Genk

VĐQG Bỉ VĐQG BỉFTHT
2/9/2012
AnderlechtAnderlecht
2(0)
GenkGenk
2(0)
24/12/2012
AnderlechtAnderlecht
2(0)
GenkGenk
4(0)
11/11/2013
AnderlechtAnderlecht
0(0)
GenkGenk
1(0)
3/3/2014
AnderlechtAnderlecht
2(0)
GenkGenk
0(0)
5/10/2014
AnderlechtAnderlecht
0(0)
GenkGenk
0(0)
13/9/2015
AnderlechtAnderlecht
0(0)
GenkGenk
0(0)
29/8/2021
AnderlechtAnderlecht
1(0)
GenkGenk
0(0)
21/2/2022
AnderlechtAnderlecht
2(2)
GenkGenk
0(0)
14/11/2022
AnderlechtAnderlecht
0(0)
GenkGenk
2(1)
16/4/2023
AnderlechtAnderlecht
5(2)
GenkGenk
2(1)
3/9/2023
AnderlechtAnderlecht
1(0)
GenkGenk
1(0)
24/12/2023
AnderlechtAnderlecht
2(0)
GenkGenk
1(0)
18/9/2024
AnderlechtAnderlecht
0(0)
GenkGenk
2(1)
22/12/2024
AnderlechtAnderlecht
2(1)
GenkGenk
0(0)
Cúp quốc gia Bỉ Cúp quốc gia BỉFTHT
22/12/2022
AnderlechtAnderlecht
1(0)
GenkGenk
0(0)

Thành tích gần đây của Anderlecht

VĐQG Bỉ VĐQG BỉFTHT
13/1/2025
AnderlechtAnderlecht
0(0)
Club BruggeClub Brugge
3(2)
28/12/2024
AnderlechtAnderlecht
2(2)
FCV Dender EHFCV Dender EH
3(1)
22/12/2024
GenkGenk
2(1)
AnderlechtAnderlecht
0(0)
16/12/2024
St.TruidenSt.Truiden
0(0)
AnderlechtAnderlecht
2(1)
9/12/2024
AnderlechtAnderlecht
2(1)
BeerschotBeerschot
1(1)
1/12/2024
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
AnderlechtAnderlecht
0(0)
Cúp quốc gia Bỉ Cúp quốc gia BỉFTHT
10/1/2025
BeerschotBeerschot
0(0)
AnderlechtAnderlecht
1(1)
6/12/2024
AnderlechtAnderlecht
4(3)
WesterloWesterlo
1(1)
Europa League Europa LeagueFTHT
13/12/2024
Slavia PragueSlavia Prague
1(0)
AnderlechtAnderlecht
2(2)
29/11/2024
AnderlechtAnderlecht
2(0)
FC PortoFC Porto
2(1)

Thành tích gần đây của Genk

VĐQG Bỉ VĐQG BỉFTHT
12/1/2025
GenkGenk
2(0)
Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven
0(0)
26/12/2024
Royal AntwerpRoyal Antwerp
2(2)
GenkGenk
2(1)
22/12/2024
GenkGenk
2(1)
AnderlechtAnderlecht
0(0)
15/12/2024
Club BruggeClub Brugge
2(0)
GenkGenk
0(0)
7/12/2024
GenkGenk
3(1)
KortrijkKortrijk
2(1)
1/12/2024
St.TruidenSt.Truiden
2(0)
GenkGenk
2(1)
24/11/2024
GenkGenk
3(0)
Sporting CharleroiSporting Charleroi
0(0)
11/11/2024
Union St.GilloiseUnion St.Gilloise
4(2)
GenkGenk
0(0)
Cúp quốc gia Bỉ Cúp quốc gia BỉFTHT
8/1/2025
St.TruidenSt.Truiden
0(0)
GenkGenk
4(1)
5/12/2024
GenkGenk
2(0)
Standard LiegeStandard Liege
1(0)
Chung Sân nhà Sân khách
TTĐỘITrSTThTHHBBHSĐĐGẦN ĐÂY
1
Genk Genk
211434+1545
Thắng Thua Thắng Hòa Thắng
2
Club Brugge Club Brugge
211353+2444
Thắng Thắng Hòa Thắng Thắng
3
Union St.Gilloise Union St.Gilloise
218103+1134
Hòa Thắng Hòa Thắng Thắng
4
Royal Antwerp Royal Antwerp
21966+1533
Thua Hòa Thắng Hòa Hòa
5
Anderlecht Anderlecht
21966+1533
Thắng Thắng Thua Thua Thua
6
Gent Gent
21876+631
Thắng Hòa Thắng Thua Hòa
7
FCV Dender EH FCV Dender EH
21777-628
Thắng Thắng Thua Thắng Hòa
8
Standard Liege Standard Liege
21777-828
Hòa Hòa Thua Hòa Thắng
9
Sporting Charleroi Sporting Charleroi
218310-327
Thắng Thua Thắng Thắng Thua
10
KV Mechelen KV Mechelen
21768+827
Thua Hòa Hòa Hòa Thua
11
Oud-Heverlee Leuven Oud-Heverlee Leuven
215106-425
Hòa Thắng Thua Thắng Thua
12
Cercle Brugge Cercle Brugge
21669-1024
Hòa Hòa Thắng Hòa Thắng
13
Westerlo Westerlo
216510-123
Thua Thua Hòa Thua Thua
14
St.Truiden St.Truiden
21579-1522
Thua Thua Thua Hòa Thắng
15
Kortrijk Kortrijk
215313-2318
Thua Thua Hòa Thua Thua
16
Beerschot Beerschot
212712-2413
Thua Hòa Hòa Thua Hòa

    Nếu các đội kết thúc với số điểm bằng nhau vào cuối mùa giải, hiệu số điểm sẽ là yếu tố quyết định

    X